Thuốc Thyrozol

(3.7) - 42 đánh giá

Tên hoạt chất: thiamazole

Tên thương hiệu: Thyrozol

Phân nhóm: thuốc kháng giáp

Công dụng thuốc Thyrozol

Công dụng thuốc Thyrozol là gì?

Thyrozol dùng để điều trị cường giáp (đặc biệt bướu giáp nhỏ hoặc không có bướu, chuẩn bị phẫu thuật, chuẩn bị trước khi điều trị bằng iod phóng xạ, xen kẽ sau điều trị iod phóng xạ).

Thuốc cũng được dùng để dự phòng cường giáp tiềm ẩn, u tuyến giáp tự động, tiền sử cường giáp khi phải tiếp xúc với iod.

Liều dùng thuốc Thyrozol

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Thyrozol cho người lớn như thế nào?

Liều khởi đầu: 10–40 mg/ngày tùy mức độ trầm trọng của bệnh và lượng iod sử dụng, duy trì 5–20mg/ngày (kết hợp levothyroxine) hoặc 2,5–10mg/ngày (đơn trị). Cường giáp do iod có thể cần liều cao hơn.

Thời gian điều trị bảo tồn: 6 tháng – 2 năm (điều trị ngắn hạn nếu bướu giáp lớn và nghẽn khí quản, tốt nhất kết hợp levothyroxine).

Thời gian trước khi giải phẫu: 3–4 tuần hay dài hơn, có thể kết thúc điều trị và sử dụng liều cao iod 10 ngày để bù nguy cơ tăng tính giòn và xuất huyết mô tuyến giáp do thiamazole trước khi giải phẫu (liệu pháp iod Plummer). Bác sĩ sẽ tiến hành giải phẫu ngay khi đạt mức bình giáp (nếu không, sử dụng levothyroxine).

Thời gian trước khi điều trị bằng iod phóng xạ: dẫn xuất thionamide có thể làm giảm sự mẫn cảm với phóng xạ của mô tuyến giáp.

Thời gian xen kẽ sau khi điều trị bằng iod phóng xạ: khoảng 4–6 tháng tùy thuộc tình trạng lâm sàng và thời gian dự đoán đến khi liệu pháp iod phóng xạ bắt đầu có tác dụng.

Liều dự phòng: 10–20mg hoặc 1g perchlorate trong khoảng 10 ngày.

Bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc cao tuổi: giữ liều ở mức thấp nhất có thể và theo dõi.

Liều dùng Thyrozol cho trẻ em như thế nào?

Liều khởi đầu 0,5 mg/kg/ngày; sau khi chức năng tuyến giáp trở về bình thường, giảm liều từng bước đến liều duy trì thấp hơn. Có thể điều trị thêm với levothyroxine để tránh suy giáp.

Cách dùng thuốc Thyrozol

Bạn nên dùng thuốc Thyrozol như thế nào?

Bạn nuốt nguyên viên với lượng nước vừa đủ.

Trong điều trị cường giáp với liều khởi đầu cao: bạn chia nhỏ liều dùng hàng ngày và uống cách khoảng đều đặn trong ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 1 lần, trong hay sau bữa sáng.

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Thyrozol

Thuốc Thyrozol có thể gây ra những tác dụng phụ nào?

  • Các tác dụng phụ rất thường gặp: phản ứng dị ứng trên da (ngứa, đỏ da, mề đay).
  • Các tác dụng phụ thường gặp: đau khớp tiến triển dần dần và cả sau nhiều tháng điều trị.
  • Các tác dụng phụ ít gặp: mất bạch cầu hạt.
  • Các tác dụng phụ hiếm: rối loạn vị giác, sốt do thuốc.
  • Các tác dụng phụ rất hiếm: giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu, bệnh hạch bạch huyết, hội chứng insulin tự miễn, viêm dây thần kinh, bệnh đa dây thần kinh, sưng tuyến nước bọt cấp, vàng da ứ mật, viêm gan nhiễm độc, các thể nặng của phản ứng dị ứng trên da bao gồm viêm da toàn thể, rụng tóc, lupus ban đỏ do thuốc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng Thyrozol

Trước khi dùng thuốc Thyrozol, bạn nên lưu ý những gì?

Một số lưu ý khi dùng thuốc:

  • Bạn chỉ nên sử dụng thiamazole trong thời gian ngắn dưới sự theo dõi cẩn thận của bác sĩ nếu bạn có bướu giáp lớn kèm nghẽn khí quản vì nguy cơ tăng trưởng bướu.
  • Không dùng thuốc nếu bạn có tiền sử có phản ứng quá mẫn nhẹ.
  • Bạn cũng ngưng sử dụng nếu xác định bị mất bạch cầu hạt, xảy ra ngộ độc tủy xương.
  • Quá liều có thể gây cường giáp lâm sàng hay tiềm ẩn và tăng trưởng bướu.
  • Có thể xảy ra suy giáp muộn sau điều trị mà không dùng thêm các phương pháp phẫu thuật khác.
  • Không nên dùng thuốc nếu bạn có rối loạn dung nạp galactose di truyền, thiếu lapp lactase, hấp thu glucose-galactose kém.
  • Phụ nữ cho con bú: sử dụng liều hiệu quả thấp nhất, không dùng thêm hormone tuyến giáp.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc Thyrozol

Thuốc Thyrozol có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thiếu iod làm gia tăng đáp ứng của tuyến giáp với thiamazole, trong khi iod dư làm giảm đáp ứng. Sự chuyển hóa và thải trừ của các thuốc khác có thể tăng tốc trong bệnh cường giáp. Thuốc này có thể bình thường hóa hoạt tính gia tăng của thuốc chống đông máu trên bệnh nhân cường giáp.

Thuốc Thyrozol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Thyrozol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Thyrozol

Bạn nên bảo quản thuốc Thyrozol như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế thuốc Thyrozol

Thuốc Thyrozol có những dạng nào?

Thuốc Thyrozol có dạng viên nén bao phim, hàm lượng 5mg và 10mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc natri cromolyn (thuốc uống)

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri cromolyn (thuốc uống) là gì?Natri cromolyn là thuốc được dùng để trị bệnh tế bào mast (mastocytosis) do cơ thể sản ... [xem thêm]

Vitamin B17

(94)
Tên gốc: vitamin B17Phân nhóm: vitamin & khoáng chấtTác dụngTác dụng của vitamin B17 là gì?Vitamin B17 có thể được chỉ định trong các trường hợp để:Phòng ... [xem thêm]

Anagrelide

(38)
Tác dụngTác dụng của anagrelide là gì?Anagrelide được sử dụng để điều trị chứng rối loạn máu (tiểu cầu), bệnh gây ra do tủy xương tạo quá nhiều tiểu ... [xem thêm]

Thuốc flavoxate

(28)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc flavoxate là gì?Bạn nên sử dụng thuốc lavoxate để điều trị các triệu chứng về bàng quang/niệu đạo nhất định. Flavoxate ... [xem thêm]

Gadofosveset trisodium

(68)
Tên gốc: gadofosveset trisodiumTên biệt dược: Ablavar®, Vasovist®Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc empagliflozin + linagliptin

(71)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc empagliflozin + linagliptin là gì?Sự kết hợp hai loại thuốc empagliflozin và linagliptin giúp kiểm soát lượng đường trong máu cao ... [xem thêm]

Butenafine

(86)
Tác dụngTác dụng của butenafine là gì?Butenafine được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm nấm da như bệnh nấm da Ringworm, nấm kẽ chân và ngứa vùng ... [xem thêm]

Thuốc Anexate®

(65)
Tên gốc: flumazenilTên biệt dược: Anexate®Phân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTác dụngTác dụng của thuốc Anexate® là gì?Dùng thuốc Anexate® để cải thiện ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN