Thuốc Ducray Shampoo Kelual DS®

(4.02) - 81 đánh giá

Tên gốc: ciclopiroxolamine, acetamid MEA, kẽm pyrithione

Tên biệt dược: Ducray Shampoo Kelual DS®

Phân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn & vảy cá

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® là gì?

Thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® chứa hai hoạt chất kháng nấm có tác dụng hiệp lực, ciclopiroxolamin và kẽm pyrithion có tác dụng trị nấm Malassezia (tác nhân chủ yếu gây ra gàu). Thuốc này còn chứa keluamid là hoạt chất có tác dụng làm bong lớp da chết, loại bỏ các mảng gàu.

Thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® có tác dụng làm sạch nhẹ nhàng, không làm tổn thương vùng da đầu đang bị tổn thương do gàu và ngứa.

Thuốc này chứa các thành phần đặc trị giúp kiểm soát gàu, da đầu có gàu nặng, gàu tái phát và phục hồi da đầu, tóc yếu.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 2 lần mỗi tuần, ít nhất 6 tuần.

Liều dùng thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ từ 3 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Liều dùng cho trẻ em (dưới 3 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn phải rửa tay sạch trước và sau khi thoa thuốc. Bạn thoa dầu gội đầu lên tóc và mát xa nhẹ da đầu. Bạn nên để thuốc tiếp xúc với tóc và da đầu tối thiếu 3 phút, sau đó xả sạch. Bạn lặp lại thao tác như trên.

Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ducray Shampoo Kelual DS®?

Thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® gần như không gây tác dụng phụ khi sử dụng. Hiện vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ xảy ra khi dùng thuốc này.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.

Bạn tránh để thuốc tiếp xúc với mắt. Thuốc này không được khuyến cáo cho trẻ dưới 3 tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ducray Shampoo Kelual DS®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Ducray Shampoo Kelual DS® có dạng dầu gội chai 100 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Giloba

(27)
Tên hoạt chất:Mỗi viên nang mềm chứa:Ginkgo Biloba Phytosome: 115mgTương đương với chiết xuất Ginkgo Biloba 40mg. (* theo tiêu chuẩn kỹ thuật của INDENA, Italy)Tá ... [xem thêm]

Thuốc propofol

(27)
Hoạt chất: PropofolTên biệt dược: Diprivan®, Propoven®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc propofol là gì?Propofol có tác dụng làm chậm hoạt động của não và hệ ... [xem thêm]

Cepastat®

(33)
Tên gốc: phenolPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Cepastat®Tác dụngTác dụng của thuốc Cepastat® là gì?Cepastat® thường được sử dụng để làm dịu các ... [xem thêm]

Claminat® 625mg

(14)
Tên gốc: amoxicillin và axit clavulanicPhân nhóm: thuốc kháng sinh – PenicillinTên biệt dược: Claminat® 625mgTác dụng của thuốc Claminat® 625mgTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DBL Dobutamine HCL

(688)
... [xem thêm]

Statripsine

(33)
Thành phần: alphachymotrypsin 4,2mg (tương đương alphachymotrypsin 21 microkatal)Phân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: StatripsineTác dụng của thuốc StatripsineTác dụng ... [xem thêm]

Dacle®

(67)
Tên gốc: chloramphenicol, dexamethasone dinatriphosphat, tetrahydrozoline hydrochlorideTên biệt dược: Dacle®Phân nhóm: thuốc khử trùng mắt có corticoidTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc glipizide

(63)
Tìm hiểuTác dụng của thuốc glipizide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc glipizide kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện thể dục thích hợp để kiểm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN