Thuốc sulfur

(3.54) - 30 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc sulfur là gì?

Sulfur dùng tại chỗ gây khô và lột da, giúp bạn tẩy sạch dễ dàng chất dầu dư thừa và bụi bẩn. Sulfur dùng tại chỗ còn được sử dụng để điều trị mụn trứng cá.

Sulfur dùng tại chỗ còn có thể được sử dụng cho những mục đích khác không được liệt kê trong bảng hướng dẫn này.

Bạn nên dùng thuốc sulfur như thế nào?

Bạn sử dụng sulfur dùng tại chỗ theo đúng sự chỉ dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng trên hộp thuốc. Nếu bạn thắc mắc về các hướng dẫn này, hãy tham khảo ý kiến tư vấn của dược sĩ, điều dưỡng hoặc bác sĩ.

Bạn nên rửa sạch tay trước và sau khi dùng thuốc. Khi dùng, bạn lắc kỹ lọ thuốc trước khi dùng. Sau đó, bạn làm sạch và lau khô vùng da bôi thuốc sulfur.

Khi bôi sulfur dùng tại chỗ, tránh để thuốc dính vào mắt, bên trong mũi và miệng, trên môi và vùng da dễ bị tổn thương để ngăn ngừa kích thích quá mức. Nếu thuốc dính vào những vùng này, hãy rửa sạch với nước.

Không che phủ vùng da đã bôi sulfur, trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ. Vì như vậy có thể làm cơ thể hấp thu quá nhiều thuốc và có thể gây hại.

Sulfur dùng tại chỗ thường được bôi một đến ba lần mỗi ngày. Bạn có thể mất vài tuần hoặc lâu hơn để thấy được hiệu quả của thuốc. Không tự ý ngừng sử dụng sulfur dùng tại chỗ nếu bạn không thấy kết quả tức thì.

Bôi sulfur ít hơn bình thường nếu bạn bị nóng rát, khô hoặc kích thích quá mức.

Bạn nên bảo quản sulfur như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc sulfur cho người lớn như thế nào?

Đối với thuốc dạng kem và thanh, bạn chỉ sử dụng trên da khi cần thiết

Đối với thuốc dạng thuốc bôi, bạn sử dụng trên da từ hai đến ba lần mỗi ngày.

Liều dùng sulfur cho trẻ em như thế nào?

Đối với thuốc dạng kem và thanh, bạn chỉ sử dụng trên da khi cần thiết

Đối với thuốc dạng thuốc bôi, bạn sử dụng trên da từ hai đến ba lần mỗi ngày.

Thuốc sulfur có những dạng và hàm lượng nào?

Sulfur dùng tại chỗ có những dạng và hàm lượng sau:

  • Kem;
  • Thuốc bôi;
  • Xà phòng;
  • Dầu gội đầu;
  • Dung dịch lỏng;
  • Dung dịch;
  • Gel.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng sulfur?

Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể không xảy ra. Ngưng sử dụng sulfur dùng tại chỗ và đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn mắc một phản ứng dị ứng (hơi thở dốc; nghẹn cổ họng; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi và phát ban).

Bạn có thể bị nóng rát, nhức nhối, ngứa ran, ngứa ngáy, đỏ da, khô da, lột da hoặc tấy rát khi đang sử dụng sulfur dùng tại chỗ. Nếu các tác dụng phụ này ở mức nặng, bôi sulfur dùng tại chỗ ít hơn bình thường.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng sulfur bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần trao đổi để cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích trước khi quyết định dùng thuốc. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét các điều sau đây:

Dị ứng

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ thuốc khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ loại dị ứng nào, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc với động vật. Đối với các loại thuốc không kê toa, đọc kĩ thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc bao bì.

Trẻ em

Mặc dù không có thông tin cụ thể về so sánh việc sử dụng thuốc này ở trẻ em so với các lứa tuổi khác, nhưng thuốc này được cho là không gây ra các tác dụng phụ hoặc các vấn đề khác ở trẻ em so với ở người lớn.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc vẫn chưa được nghiên cứu cụ thể trên người cao tuổi. Vì thế, không thể biết được rằng các loại thuốc này tác dụng ở người cao tuổi giống như ở người trẻ hay không hoặc chúng có gây ra các tác dụng phụ hoặc vấn đề khác ở người cao tuổi hay không. Mặc dù không có thông tin cụ thể nào về việc sử dụng sulfur ở người cao tuổi so với các lứa tuổi khác, nhưng thuốc này được cho là không gây ra các tác dụng phụ hoặc vấn đề khác biệt ở người cao tuổi so với ở người trẻ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Hiện vẫn chưa có đầy đủ thông tin về sự an toàn của việc sử dụng loại thuốc này trong suốt thời kỳ mang thai và cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc sulfur có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc sulfur không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc sulfur?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Vì bạn sẽ được bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Diclofen

(66)
Tên hoạt chất: Natri diclofenacTên biệt dược: DiclofenTác dụng của thuốc DiclofenTác dụng của thuốc Diclofen là gì?Diclofen chứa hoạt chất natri diclofenac thuộc ... [xem thêm]

Thuốc Loperamide®

(99)
Tên gốc: loperamideTên biệt dược: Loperamide® – dạng viên nang 2 mgPhân nhóm: thuốc trị tiêu chảy.Tác dụngTác dụng của thuốc Loperamide® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Ibuproxam

(59)
Tác dụngTác dụng của ibuproxam làgì?Ibuproxam là thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Thuốc hoạt động bằng cách giảm viêm và đau đớn trong cơ thể bạn. ... [xem thêm]

Thuốc hydroxychloroquine

(16)
Tên gốc: hydroxychloroquineTên biệt dược: Plaquenil®, Quineprox®Phân nhóm: thuốc chống sốt rétTác dụngTác dụng của thuốc hydroxychloroquine là gì?Bạn dùng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Bicimax®

(42)
Tên gốc: vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin PP, vitamin B5, vitamin B6, vitamin B8, canxi, magie.Tên biệt dược: Bicimax®Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết ... [xem thêm]

Sắt proteinsuccinylate

(11)
Tên gốc: sắt proteinsuccinylateTên biệt dược: Ferretts IPS®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của sắt ... [xem thêm]

Thuốc Spasfon®

(11)
Tên gốc: phloroglucinolTên biệt dược: Spasfon®Phân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụngTác dụng của thuốc Spasfon® là gì?Bạn dùng thuốc Spasfon® để làm giãn cơ ... [xem thêm]

Thuốc decitabine

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc decitabine là gì?Decitabine được sử dụng để điều trị hội chứng loạn sinh tủy (MDS) (một vài loại bệnh thiếu máu hoặc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN