Amobarbital

(3.56) - 15 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của amobarbital là gì?

Thuốc là dẫn xuất barbiturat, được chỉ định dùng điều trị chứng lo âu, mất ngủ và kích thích an thần gây mê. Thuốc làm thay đổi chức năng tiểu não và gây buồn ngủ, an thần và thôi miên.

Bạn dùng amobarbital như thế nào?

Thuốc có dạng dung dịch được bác sĩ tiêm vào tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Dùng thuốc này theo chỉ dẫn. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại, nặng hơn hoặc nếu xuất hiện những triệu chứng mới. Nếu bạn cảm thấy mình mắc bệnh nghiêm trọng nào đó, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

Bạn bảo quản amobarbital như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amobarbital cho người lớn là gì?

Thuốc uống

Mất ngủ nặng khó chữa

Người lớn:

  • Liều dùng: 100-200 mg, dùng trước lúc đi ngủ.
  • Dạng muối natri: 60-200 mg, dùng trước lúc đi ngủ.

Liều dùng amobarbital cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Amobarbital có những dạng và hàm lượng nào?

Amobarbital có những dạng và hàm lượng sau:

Bột tiêm, thuốc tiêm: 500 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amobarbital?

Tác dụng phụ thường gặp ở amytal sodium bao gồm buồn ngủ, lú lẫn, bồn chồn, mất ngủ, chóng mặt, buồn nôn, nôn, táo bón, nhức đầu và sốt.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amobarbital bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng amobarbital, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hay bất kỳ loại thuốc khác.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và các chất bổ sung dinh dưỡng mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị trầm cảm; suy phổi; ngưng thở khi ngủ; trầm cảm tái phát hoặc hôn mê; suy gan nặng, hoặc bệnh porphyria.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Amobarbital có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc gây mê hoặc an thần có thể gia tăng tác dụng do các loại thuốc chống trầm cảm thần kinh trung ương gây ra; thuốc ức chế MAO có thể kéo dài thời gian tác dụng trên thần kinh trung ương và giảm ngưỡng gây co giật, do đó chống lại tác dụng chống co giật của barbiturate.

  • Fenoprofen;
  • Methadone;
  • Pethidine và thuốc giảm đau opioid;
  • Disopyramide, lidocaine và quinidine;
  • Chloramphenicol, doxycycline;
  • Warfarin và coumarin;
  • Thuốc chống trầm cảm như bupropion, fluoxetine, lithium và mianserin; valproate và progabide;
  • Vigabatrin, oxcarbazepine, carbamazepin, clonazepam, ethosuximide, lamotrigine, tiagabine và zonisamide, griseofulvin;
  • Teniposide;
  • Metronidazole;
  • Chlorpromazine;
  • Các chất ức chế protease HIV;
  • Thuốc chẹn beta;
  • Thuốc chẹn kênh canxi như nifedipin và verapamil digitoxin;
  • Ciclosporin;
  • Corticosteroids;
  • Furosemide;
  • Montelukast;
  • Thuốc tránh thai;
  • Theophylline;
  • Levothyroxine;
  • Thuốc tiêm chủng bệnh cúm và vitamin;
  • John’s wort (cây ban).

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amobarbital không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amobarbital?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh gan hoặc thận.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Uvesterol D®

(80)
Tên gốc: ergocalciferolTên biệt dược: Uvesterol D®Phân nhóm: vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của thuốc Uvesterol D® là gì?Thuốc Uvesterol D® thường được dùng ... [xem thêm]

Fluticasone

(72)
Tên gốc: fluticasoneTên biệt dược: Arnuity Ellipta®, Flovent Diskus®, Flovent HFA®, Flovent®, Flovent Rotadisk®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi ... [xem thêm]

Thuốc thiamin (vitamin B1)

(19)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc thiamin (vitamin B1) là gì?Thiamin (vitamin B1) được tìm thấy trong thực phẩm như ngũ cốc thô, thịt, các loại hạt, đậu, đậu ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Urea®

(17)
Tên gốc: ureaTên biệt dược: Axcel Urea®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ daTác dụngTác dụng của thuốc Axcel Urea® là gì?Thuốc Axcel Urea® ... [xem thêm]

Thuốc Eprazinone

(36)
Tên hoạt chất: Eprazinon dihydrocloridTên biệt dược: Eprazinone 50mgTác dụng của thuốc EprazinoneTác dụng của thuốc Eprazinone là gì?Thuốc Eprazinone được chỉ ... [xem thêm]

Clomid®

(97)
Tên gốc: clomiphenePhân nhóm: nhóm kháng sinh non-steroidTên biệt dược: Clomid®Tác dụngTác dụng của thuốc Clomid® là gì?Clomid® là thuốc không sinh không steroid, ... [xem thêm]

Thuốc mitomycin

(58)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mitomycin là gì?Bạn có thể sử dụng mitomycin chung với các loại thuốc khác để điều trị một số bệnh ung thư khác nhau ... [xem thêm]

Rhinocort®Allergy Spray

(61)
Tên gốc: budesonidePhân nhóm: nhóm thuốc chống sung huyết và các thuốc nhỏ mũi khácTên biệt dược: Rhinocort® Allergy SprayTác dụngTác dụng của thuốc Rhinocort® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN