Sắt proteinsuccinylate

(3.82) - 11 đánh giá

Tên gốc: sắt proteinsuccinylate

Tên biệt dược: Ferretts IPS®

Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máu

Tác dụng

Tác dụng của sắt proteinsuccinylate là gì?

Sắt proteinsuccinylate được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt. Thuốc này thuộc nhóm vitamin và khoáng chất, được sử dụng nhiều ở những bệnh nhân thiếu máu mạn tính do thiếu sắt.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng sắt proteinsuccinylate cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt: bạn dùng tối đa 1,6g hàng ngày, tương đương với 80mg sắt.

Liều dùng sắt proteinsuccinylate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng sắt proteinsuccinylate như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ gì khi dùng sắt proteinsuccinylate?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm khó chịu, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng sắt proteinsuccinylate bạn cần lưu ý những gì?

Trước khi dùng, bạn báo cho bác sỹ nếu bạn được tiêm truyền lặp đi lặp lại. Ngoài ra, bạn nên chú ý không dùng loại chế phẩm sắt để uống khi đang được điều trị bằng các chế phẩm không dùng để uống.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng sắt proteinsuccinylate trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Những loại thuốc có thể tương tác với sắt proteinsuccinylate?

Sắt proteinsuccinylate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Hợp chất có chứa canxi và magie (bao gồm cả thuốc kháng axit và khoáng chất bổ sung), bicacbonate, cacbonate, oxalate hoặc photphat có thể làm giảm sự hấp thu sắt. Khả năng dung nạp sắt có thể chậm đi khi sử dụng với chloramphenicol. Sắt có thể làm giảm hấp thu cefdinir, biphosphonate, entacapone, fluoroquinolone, levodopa, methyldopa, mycophenolate mofetil, penicillamine, levothyroxine. Cơ thể sẽ hấp thụ kém khi sắt kết hợp với các muối kẽm, tetracycline (dùng cách biệt 2-3 giờ), axit acetohydroxamic.

Sắt proteinsuccinylate có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến sắt proteinsuccinylate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Thiếu máu hồng cầu nhỏ;
  • Giảm hemoglobin;
  • Bệnh về đường tiêu hóa như bệnh viêm ruột, hẹp ruột, túi thừa.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản sắt proteinsuccinylate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Sắt proteinsuccinylate có những dạng và hàm lượng nào?

Sắt proteinsuccinylate có những dạng và hàm lượng sau:

  • Xi rô với hàm lượng 40mg/5ml, 40mg/15ml, 800mg/5ml, 800mg/15ml;
  • Truyền tĩnh mạch với hàm lượng 800mg/15ml;
  • Viên nén với hàm lượng 20mg, 400mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bisolvon®

(61)
Tên gốc: bromhexin hydrochlorideTên biệt dược: Bisolvon®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc ho Bisolvon® là gì?Bạn dùng thuốc Bisolvon® để trị ... [xem thêm]

Thuốc levocabastine

(53)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levocabastine là gì?Levocabastine là thuốc chống dị ứng, gây ức chế các quá trình gây ra các triệu chứng dị ứng sau khi cơ ... [xem thêm]

Cefalotin

(37)
Tác dụngTác dụng của cefalotin là gì?Cefalotin là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn ... [xem thêm]

Thuốc Xarelto®

(87)
Tên gốc: rivaroxabanPhân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTên biệt dược: Xarelto®Tác dụngTác dụng của thuốc Xarelto® ... [xem thêm]

Atoderm Intensive Gel Moussant®

(38)
Thành phần: cupric sulfate, lauryl glucoside, nicotinamide, PEG-200 hydrogenated glyceryl palmate Tên biệt dược: Atoderm Intensive Gel MoussantTác dụngTác dụng của Atoderm Intensive ... [xem thêm]

Thuốc Duofilm®

(77)
Tên gốc: axit salicylic, axit lacticTên biệt dược: Duofilm® – dạng dung dịch dùng tại chỗ chứa axit salicylic 16.7%, axit lactic 15%Phân nhóm: thuốc trị mụn cóc và ... [xem thêm]

Tolbutamide

(42)
Tên gốc: tolbutamideTên biệt dược: Orinase®, Orinase Diagnostic®, Tol-Tab®Phân nhóm: thuốc trị bệnh tiểu đườngTác dụngTác dụng của thuốc tolbutamide là ... [xem thêm]

Pulmicort®

(319)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN