Alfentanil

(3.95) - 25 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của alfentanil là gì?

Alfentanil là một loại thuốc giảm đau gây nghiện dạng mạnh. Thuốc được chỉ định sử dụng trước và/hoặc trong các trường hợp phẫu thuật đặc biệt nhất định. Alfentanil có tác dụng nhanh chóng ngay khi thuốc được hấp thụ.

Bạn dùng alfentanil như thế nào?

Dùng thuốc này bằng phương pháp truyền tĩnh mạch (tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền dịch liên tục) theo như sự chỉ dẫn của bác sĩ. Chỉ nên sử dụng alfentanil ở bệnh viện hoặc trung tâm y tế có các thiết bị hỗ trợ và theo dõi phù hợp. Tình trạng hô hấp (bão hòa oxy), huyết áp, và điện tâm đồ nên được theo dõi trong khi bạn đang dùng thuốc này và trong suốt quá trình hồi sức.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Nếu có thắc mắc nào về việc pha chế, pha loãng hoặc sử dụng loại thuốc này, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ. Nên kiểm tra dung dịch thuốc để phát hiện thuốc có bị vón cục hoặc biến đổi màu hay không. Nếu phát hiện thấy một trong hai tình trạng này, thì không được sử dụng thuốc.

Bạn bảo quản alfentanil như thế nào?

Bác sĩ hoặc dược sĩ sẽ là người bảo quản thuốc này. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng alfentanil cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn hỗ trợ trong việc duy trì trạng thái gây mê toàn thân

Hô hấp tự nhiên: Ban đầu, tiêm tiêm tĩnh mạch liều lượng lên đến 500 mcg trong hơn 30 giây kèm theo 250 mcg liều bổ sung. Trợ hô hấp: 30-50 mcg/kg kèm theo 15 mcg/kg liều bổ sung; ngoài ra, còn có thể dùng thay thế bằng liều khởi đầu là truyền tĩnh mạch 50-100 mcg/kg trong hơn 10 phút hoặc tiêm nhanh, sau đó là truyền tĩnh 0.5- 1 mcg/kg/phút dưới dạng liều lượng duy trì. Nên dừng liều duy trì từ 10-30 phút trước khi chấm dứt quá trình phẫu thuật.

Liều dùng thông thường cho người lớn để gây mê

Ở những bệnh nhân phải trợ hô hấp phải trải qua quá trình phẫu thuật kéo dài tối thiểu 45 phút: tiêm tĩnh mạch 130-245 mcg/kg, sau đó là liều lượng duy trì 0.5-1.5 mcg/kg/phút hoặc một liều thuốc hít gây mê.

Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm đau ở bệnh nhân hô hấp tự nhiên

Ban đầu, truyền tĩnh mạch 3-8 mcg/kg, sau đó là liều lượng bổ sung 3-5 mcg/kg sau mỗi 5-20 phút hoặc truyền dịch 0.25-1 mcg/kg/phút. Bệnh nhân nên được theo dõi dưới sự chăm sóc gây mê.

Liều dùng alfentanil cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Alfentanil có những hàm lượng nào?

Alfentanyl có những dạng và hàm lượng sau:

Dung dịch, thuốc tiêm: 500 ug/mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng alfentanil?

Alfentanil có thể gây ra các tác dụng phụ. Thông báo với nhân viên y tế nếu bạn có bất kỳ các triệu chứng sau đây ở mức độ nghiêm trọng hoặc các triệu chứng này không biến mất:

  • Khó chịu ở dạ dày;
  • Nôn mửa;
  • Buồn ngủ;
  • Mất thăng bằng và lú lẫn;
  • Táo bón;
  • Biếng ăn;
  • Khô miệng;
  • Tiểu tiện khó khăn;
  • Đổ mồ hôi.

Nếu bạn mắc phải bất kỳ các triệu chứng sau đây, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức:

  • Mất thăng bằng;
  • Khó thở;
  • Ảo giác;
  • Không tỉnh táo;
  • Co giật.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng alfentanil bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng thuốc alfentanil,

  • Thông báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với alfentanil, morphine, codeine (hoặc các loại thuốc có chứa codeine như Tylenol và Codeine), hydrocodone (ví dụ như Vicodin), hydromorphone (ví dụ như Dilaudid), oxycodone (ví dụ như Percocet), oxymorphone (Numorphan), hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác.
  • Thông báo với bác sĩ và dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, đặc biệt là thuốc chống trầm cảm, thuốc giảm đau, thuốc ngủ, thuốc an thần, và vitamin.
  • Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng bị bệnh thận, gan, tim, hoặc tuyến giáp; co giật; hen suyễn; viêm phế quản; hoặc bất kỳ chứng bệnh hô hấp nào khác.
  • Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn đang có thai trong khi đang dùng alfentanil, hãy gọi bác sĩ ngay lập tức.
  • Bạn nên hiểu rằng loại thuốc này có thể gây buồn ngủ. Không được lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được mức độ mà thuốc này có ảnh hưởng đến bạn.
  • Hãy nhớ rằng rượu có thể làm tăng tác dụng buồn ngủ do loại thuốc ngủ gây ra.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Alfentanil có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc kê toa và không kê toa mà bạn đang dùng, đặc biệt là: thuốc ức chế MAO được sử dụng trong vòng 2 tuần trước đây (ví dụ như furazolidone, linezolid, phenelzine, procarbazine, selegiline, tranylcypromine), erythromycin, cimetidine.

Thông báo với bác sĩ về việc sử dụng các loại thuốc gây buồn ngủ, như: thuốc ngủ, thuốc an thần, thuốc giảm đau, thuốc trị chứng lo âu, các loại thuốc giảm đau có chứa chất gây tê khác (ví dụ như codeine), thuốc trị các bệnh lý về tâm trạng hoặc cảm xúc, thuốc trị co giật, thuốc làm giãn cơ, thuốc kháng histamine gây buồn ngủ (ví dụ như diphenhydramine). Thêm vào đó, nhiều loại thuốc trị ho và cảm lạnh cũng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ.

Không được sử dụng các loại thuốc khác mà không có sự cho phép của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới alfentanil không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến alfentanil?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiền sử bị bệnh thận, gan, tim mạch, hoặc tuyến giáp;
  • Co giật;
  • Hen suyễn;
  • Viêm phổi.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Gallamine triethiodide

(35)
Tác dụngTác dụng của gallamine triethiodide là gì?Thuốc này dùng để giãn cơ trong gây mê, giúp kiểm soát sự lưu thông khí. Thuốc có tác dụng giãn cơ tương tự ... [xem thêm]

Thuốc Diane®-35

(71)
Tên gốc: cyproterone acetate 2 mg, ethinylestradiol 0,035 mgTên biệt dược: Diane®-35Phân nhóm: thuốc trị mụn, thuốc tránh thai dạng uống.Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Eucaphor

(38)
Tên gốc: eucalyptol 100mg, guaiacol 12mg, camphor 12mgPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: EucaphorTác dụng của thuốc EucaphorTác dụng của thuốc Eucaphor là ... [xem thêm]

Pimecrolimus

(58)
Tác dụngTác dụng của pimecrolimus là gì?Pimecrolimus được sử dụng để điều trị một số bệnh về da như bệnh chàm (viêm da dị ứng) cho những người không ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Estromineral

(92)
Thành phần cấu tạo: 1 viên cóCalcium Carbonate: 44,8%Isoflavones 40% chiết xuất từ cao đậu nành (hạt glycin max): 17,1%Lactobacillus sporogenes: 1,14%Cholecalciferol (vitamin ... [xem thêm]

Thuốc Stimol®

(17)
Tên gốc: citrullin malateTên biệt dược: Stimol®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Stimol® là gì?Thuốc Stimol® ... [xem thêm]

Nacurgo là sản phẩm gì?

(42)
Phân loạiNacurgo có 2 dòng sản phẩm là Nacurgo Gel và Nacurgo xịt (Nacurgo màng sinh học).Nacurgo GelSản phẩm có các thành phần gồm: chiết xuất từ hành Allium cepa, ... [xem thêm]

Thuốc Xypenat®

(83)
Tên gốc: nước biển sâu ưu trương (2,4% NaCl), các nguyên tố vi lượng Cu2+, Zn2+Tên biệt dược: Xypenat®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN