Thuốc iloprost

(4.38) - 76 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc iloprost là gì?

Iloprost được sử dụng để điều trị một loại bệnh tăng huyết áp ở phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Iloprost giúp tăng khả năng vận động cho bạn và cải thiện các triệu chứng như khó thở và mệt mỏi.

Thuốc hoạt động bằng cách giãn và mở rộng các mạch máu (động mạch) trong phổi và các bộ phận khác của cơ thể để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.

Thuốc này thuộc nhóm thuốc giãn mạch.

Bạn nên dùng thuốc iloprost như thế nào?

Thuốc được chứa trong trong một chai thủy tinh (ống thuốc tiêm). Bạn nên thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất về cách mở ống thuốc tiêm và cách chuẩn bị trước khi dùng mỗi liều. Sản phẩm này được sử dụng với một thiết bị thở đặc biệt (phun sương). Hãy hỏi bác sĩ, dược sĩ hoặc bác sĩ chuyên khoa cách hô hấp để hít thuốc đúng cách với thiết bị này. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu đúng cách làm sạch các ống phun để ngăn ngừa nhiễm trùng.

Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm bằng mắt thường để xem liệu thuốc có cặn hoặc bị đổi màu. Nếu một trong hai hiện tượng trên xuất hiện, không sử dụng chất lỏng. Không trộn với các loại thuốc khác trong máy phun sương.

Hít thuốc này theo đường miệng theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 6-9 lần mỗi ngày, cách ít nhất 2 giờ đồng hồ. Không uống dung dịch thuốc. Không nên để thuốc dính lên da hoặc mắt của bạn. Nếu điều này xảy ra, rửa sạch các khu vực trên với nước. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và khả năng đáp ứng điều trị.

Sử dụng thuốc thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, sử dụng thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày.

Để tránh việc không thể sử dụng thuốc, hãy chắc chắn có máy phun sương dự phòng trong trường hợp thiết bị thường dùng của bạn không thể hoạt động.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên xấu hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc iloprost như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng iloprost cho người lớn như thế nào?

Liu dùng thông thường cho người ln b tăng huyết áp phi :

Liều hít đầu tiên nên ở mức 2,5 mcg. Nếu dung nạp tốt, liều dùng nên được tăng lên 5 mcg và duy trì ở mức đó. Bạn cần dùng iloprost 6-9 lần mỗi ngày (không quá 2 giờ) trong giờ đi bộ, tùy theo nhu cầu cá nhân và khả năng dung nạp. Liều tối đa hàng ngày được đánh giá trong các nghiên cứu lâm sàng là 45 mcg (5 mcg/lần, dùng 9 lần mỗi ngày).

Liều dùng thuốc iloprost cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Iloprost có những dạng và hàm lượng nào?

Iloprost có dạng và hàm lượng là: Gung dịch, khí hít 10 mcg/ml, 20 mcg/ml.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng iloprost?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Cảm giác muốn ngất xỉu;
  • Tim đập thình thịch hoặc rung trong ngực ;
  • Ho ra máu;
  • Chảy máu bất thường (chảy máu cam, chảy máu nướu răng);
  • Sốt, ớn lạnh, ho có đờm màu vàng hoặc màu xanh lá cây;
  • Tức ngực, đau châm chích trong ngực, thở khò khè, cảm thấy khó thở;
  • Lo lắng, đổ mồ hôi, da nhợt nhạt, khó thở nghiêm trọng, thở khò khè, thở hổn hển, ho có đờm bọt, đau ngực, nhịp tim nhanh hoặc không đề

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Đỏ bừng (nóng, đỏ hoặc cảm giác tê);
  • Ho nhiều;
  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy;
  • Đau đầu, chóng mặt;
  • Chuột rút, đau lưng;
  • Khó ngủ (mất ngủ);
  • Đau lưỡi, hàm căng cứng hoặc đau, khó khăn khi nhai hay nói;
  • Thay đổi vị giá

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có những tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Điều cần thận trọng

Trước khi dùng thuốc iloprost bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng iloprost, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với iloprost, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần trong dung dịch iloprost.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về thuốc kê đơn và không kê đơn khác, vitamin, các chất dinh dưỡng và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc dự định dù Hãy chắc chắn đề cập đến bất cứ thuốc nào sau đây: thuốc chống đông máu như warfarin (coumadin); và các loại thuốc trị bệnh cao huyết áp hoặc bệnh tim khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng có bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (copd), hen suyễn, huyết áp thấp, và suy thận hoặc bệnh gan. Nói với bác sĩ nếu bạn bị nhiễm trùng phổ
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, đang cho con bú hoặc bạn có thai trong khi dùng iloprost.

Iloprost đuợc biết có thể gây chóng mặt, choáng váng, hoặc ngất xỉu, đặc biệt là khi bạn thức dậy quá nhanh từ tư thế nằm hoặc trong quá trình tập luyện thể chất hoặc tập thể dục. Để tránh gặp tình trạng này, bước ra khỏi giường từ từ, đặt chân thả lỏng trên sàn nhà một vài phút trước khi đứng dậy. Không lái xe hoặc vận hành các công cụ, máy móc cho đến khi bạn biết được thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn tiếp tục bị ngất xỉu trong thời gian điều trị với iloprost.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc iloprost có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Desvenlafaxine;
  • Duloxetine;
  • Milnacipran;

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc iloprost không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc iloprost?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hen suyễn, nghiêm trọng hoặc có tiền sử;
  • Các vấn đề về chảy máu, tiền sử;
  • Vấn đề hô hấp, tiền sử;
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), tiền sử;
  • Nhiễm trùng phổi, cấp tính;
  • Phù phổi (có dịch trong phổi) – Sử dụng thận trọng vì có thể làm tình trạng trầm trọng hơ
  • Hạ huyết áp (huyết áp thấp) – Không nên sử dụng thuốc nếu bạn mắc tình trạng nà
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan – Sử dụng thận trọng vì tác động của thuốc có thể tăng lên do quá trình đào thải thuốc diễn ra chậm hơ

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Triệu chứng của việc quá liều bao gồm:

  • Ngất;
  • Chóng mặt;
  • Mờ mắt;
  • Buồn nôn;
  • Nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Đau đầu;
  • Đỏ bừ

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Aescin

(74)
Tên hoạt chất: aescinTên thương hiệu: AescinPhân nhóm: Thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạchCông dụng thuốc AescinCông dụng thuốc Aescin là gì?Thuốc Aescin ... [xem thêm]

Thuốc Fulgium®

(70)
Tên gốc: benzydamine đơn chất hoặc phối hợpTên biệt dược: Fulgium®Phân nhóm: thuốc ngừa viêm, nhiễm trùngTác dụngTác dụng của thuốc Fulgium® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Contrave®

(42)
Tên gốc: bupropion/naltrexonePhân nhóm: thuốc chống trầm cảm/thuốc hỗ trợ cai nghiệnTên biệt dược: Contrave®Tác dụngTác dụng của thuốc Contrave® là ... [xem thêm]

Peramivir

(77)
Tên gốc: PeramivirPhân nhóm: thuốc ho & cảm Tên biệt dược: RapivabTác dụngTác dụng của thuốc peramivir là gì?Peramivir được sử dụng để điều trị các triệu ... [xem thêm]

Vitamin B17

(94)
Tên gốc: vitamin B17Phân nhóm: vitamin & khoáng chấtTác dụngTác dụng của vitamin B17 là gì?Vitamin B17 có thể được chỉ định trong các trường hợp để:Phòng ... [xem thêm]

Dobupum

(209)
... [xem thêm]

Adiva

(54)
Adiva với nhiều sản phẩm giúp cải thiện làn da, bổ sung collagen và các vitamin cho cơ thể mỗi ngày, tăng cường giữ ẩm, tăng độ đàn hồi, làm giảm nếp ... [xem thêm]

Nitrazepam

(14)
Tên gốc: nitrazepamTên biệt dược: Nitravet®, Dormin®, Nitrazepam®, Mogadon®, Mozepam®Phân nhóm: thuốc ngủ & thuốc an thầnTác dụngTác dụng của thuốc nitrazepam là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN