Nhôm hydroxid

(3.83) - 46 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của nhôm hydroxid là gì?

Nhôm là một loại khoáng chất được tìm thấy trong tự nhiên. Nhôm hydroxid là một thuốc kháng axit.

Nhôm hydroxid được sử dụng để điều trị các triệu chứng tăng axit dạ dày, như tình trạng ợ nóng, khó chịu trong dạ dày, dạ dày chua, hoặc khó tiêu do dư axit. Nhôm hydroxid cũng còn được dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu ở những người mắc một số bệnh lý về thận.

Nhôm hydroxid còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong tài liệu này.

Bạn nên dùng nhôm hydroxid như thế nào?

Sử dụng thuốc này chính xác theo hướng dẫn trên nhãn thuốc, hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không được sử dụng thuốc với liều lượng lớn hơn hoặc thời gian lâu hơn chỉ định.

Lắc kỹ hỗn dịch thuốc uống ngay trước khi đo lường liều lượng. Để đảm bảo có được liều lượng thích hợp, hãy đo dung dịch bằng muỗng đo có vạch chia thể tích hoặc tách (cốc, ly) y khoa, không dùng muỗng ăn thông thường. Nếu bạn không có thiết bị đo liều lượng, hãy yêu cầu dược sĩ cung cấp.

Dùng thuốc này kèm chung với một ly nước đầy (khoảng 250ml).

Nhôm hydroxid thường được dùng trong các bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ.

Không được dùng nhôm hydroxid lâu hơn 2 tuần mà không có sự tư vấn từ bác sĩ.

Bạn nên bảo quản nhôm hydroxid như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng nhôm hydroxid cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc chứng khó tiêu

Uống từ 500 đến 600 mg, 4 đến 6 lần mỗi ngày khi cần thiết, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc chứng viêm loét tá tràng

Uống từ 500 đến 1500 mg, 4 đến 6 lần mỗi ngày khi cần thiết, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc chứng viêm thực quản bào mòn

Uống từ 500 đến 1500 mg, 4 đến 6 lần mỗi ngày khi cần thiết, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc chứng viêm loét dạ dày

Uống từ 500 đến 1500 mg, 4 đến 6 lần mỗi ngày khi cần thiết, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản

Uống từ 500 đến 1500 mg, 4 đến 6 lần mỗi ngày khi cần thiết, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc hội chứng Zollinger-Ellison

Uống từ 500 đến 3600 mg, 4 đến 6 lần mỗi ngày khi cần thiết, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc chứng tăng phosphat huyết

Uống từ 500 đến 1000 mg, 4 lần mỗi ngày khi cần thiết, trong bữa ăn và trước khi đi ngủ. Liều lượng nên dựa theo theo nồng độ phosphat huyết.

Liều dùng nhôm hydroxid cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường dành cho trẻ em mắc chứng xuất huyết dạ dày – ruột

Dự phòng xuất huyết dạ dày – ruột

Trẻ em dưới 4 tuần tuổi: uống 1 mL/kg mỗi 4 giờ khi cần thiết.

Trẻ em từ 4 tuần đến 1 tuổi: uống 2 đến 5 mL/liều mỗi 1 đến 2 giờ, cho đến khi pH dạ dày > 3,5.

Trẻ em từ 1 đến 12 tuổi: uống 5 đến 15 mL/liều mỗi 1 đến 2 giờ, cho đến khi pH dạ dày > 3,5.

Liều dùng thông thường dành cho trẻ em mắc chứng tăng phosphat huyết

Trẻ em từ 1 đến 12 tuổi: chỉ dùng nhôm hydroxid hoặc nhôm carbonat dạng gel: uống 50 đến 150 mg/kg/ngày (như nhôm hydroxid ở dạng gel), chia thành các liều bằng nhau sau mỗi 4 đến 6 giờ; cho đến khi nồng độ phosphat huyết bình thường.

Liều dùng thông thường dành cho trẻ em mắc chứng viêm loét đường tiêu hóa

Trẻ em từ 1 tháng đến 1 tuổi: uống 1 đến 2 mL/kg/liều, 1 đến 3 giờ sau các bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Trẻ em từ 1 đến 12 tuổi: uống từ 5 đến 15 mL, mỗi 3 đến 6 giờ hoặc từ 1 đến 3 giờ sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Nhôm hydroxid có những dạng và hàm lượng nào?

Nhôm hydroxid có những dạng và hàm lượng sau:

  • Hỗn dịch, thuốc uống: 320 mg/5 mL, 400 mg/5 mL, 600 mg/5 mL.
  • Viên nang, thuốc uống: 300 mg, 400 mg, 500 mg, 600 mg.
  • Viên nén, thuốc uống: 300 mg, 500 mg, 600 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng nhôm hydroxid?

Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngưng dùng thuốc và hãy gọi bác sĩ ngay nếu bạn mắc phải các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Đau dạ dày nặng hoặc táo bón.
  • Phân có máu, màu đen hoặc như nhựa hắc ín.
  • Ho ra máu như màu bã cà phê.
  • Đau khi đi tiểu.
  • Buồn ngủ dữ dội.
  • Cảm giác mệt mỏi, chán ăn và yếu cơ.
  • Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có nhiều khả năng xảy ra hơn, bạn có thể không mắc phải bất cứ tác dụng phụ nào.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng nhôm hydroxid bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng nhôm hydroxid, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với nhôm hydroxid hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa nào, kể cả vitamin.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong thời gian sử dụng nhôm hydroxid, hãy liên hệ với bác sĩ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Nhôm hydroxid có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới nhôm hydroxid không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến nhôm hydroxid?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận, tiền sử mắc bệnh sỏi thận.
  • Táo bón nặng.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm táo bón nặng, sụt cân, lú lẫn, thay đổi tâm trạng, hoặc tiểu tiện ít hơn bình thường hay không đi tiểu.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Bởi vì các thuốc kháng axit thường được uống khi cần thiết nên bạn có thể không có một lịch uống thuốc cụ thể. Nếu bạn uống thuốc này thường xuyên, hãy uống liều đã quên càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Hồng Mạch Khang: Bổ máu, tăng tuần hoàn máu não

(26)
Tên hoạt chất: Cao Quy đầu, Ích trí nhân, Xuyên tiêu, L-carnitin fumarate, MagiePhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: Thực ... [xem thêm]

Robitussin® 12 Hour Cough Relief

(20)
Tên gốc: dextromethorphanPhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Robitussin® 12 Hour Cough ReliefTác dụngTác dụng của thuốc Robitussin® 12 Hour Cough Relief là ... [xem thêm]

Alizapride

(78)
Tác dụngTác dụng của alizapride là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn và nôn mửa hoặc các chứng buồn nôn và nôn ... [xem thêm]

Japrolox®

(15)
Tên gốc: natri loxoprofenTên biệt dược: Japrolox®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Japrolox® là gì?Thuốc Japrolox® thường ... [xem thêm]

Ocufen®

(29)
Tên gốc: natri flurbiprofenTên biệt dược: Ocufen®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Ocufen® là gì?Thuốc Ocufen® chứa flurbiprofen là ... [xem thêm]

Thuốc Aspamic®

(97)
Tên gốc: aspartameTên biệt dược: Aspamic®Phân nhóm: thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Aspamic® là gì?Thuốc Aspamic® chứa aspartame là chất tạo ... [xem thêm]

Pentoxifylline

(24)
Tác dụngTác dụng của pentoxifylline là gì?Thuốc này dùng để cải thiện các triệu chứng của một vấn đề tuần hoàn máu ở cẳng chân/tay (đau cách hồi do ... [xem thêm]

Calcibronat®

(74)
Tên gốc: calcium bromolactobionateTên biệt dược: Calcibronat®Phân nhóm: thuốc ngủ & thuốc an thầnTác dụngTác dụng của thuốc Calcibronat® là gì?Calcibronat® được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN