Thuốc Spasfon®

(3.7) - 11 đánh giá

Tên gốc: phloroglucinol

Tên biệt dược: Spasfon®

Phân nhóm: thuốc chống co thắt

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Spasfon® là gì?

Bạn dùng thuốc Spasfon® để làm giãn cơ và giảm đau. Bạn có thể sử dụng thuốc Spasfon® trong các trường hợp sau:

  • Điều trị triệu chứng đau do rối loạn đường tiêu hóa và đường mật;
  • Điều trị đau do co thắt niệu đạo cấp và đau bụng liên quan đến thận;
  • Điều trị triệu chứng đau cấp trong phụ khoa;
  • Hỗ trợ điều trị co thắt trong thai kỳ.

Thuốc Spasfon® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Spasfon® cho người lớn như thế nào?

Liều thường dùng:

Liều khởi đầu: bạn dùng 1-3 ống thuốc một ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 6 viên thuốc mỗi ngày hoặc 3 viên thuốc đạn mỗi ngày.

Đối với Spasfon® ngậm dưới lưỡi: bạn dùng 2 viên/ngày và sử dụng khi cần thiết

Liều dùng thuốc Spasfon® cho trẻ em như thế nào?

Đối với Spasfon® ngậm dưới lưỡi: bạn cho trẻ dùng 2 viên/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Spasfon® như thế nào?

Đối với thuốc viên, bạn không nên nghiền nát, đập vỡ hoặc nhai viên thuốc. Bạn nên uống Spasfon® với một ly nước.

Đối với thuốc đạn, bạn hãy nhẹ nhàng đẩy viên thuốc vào trực tràng, đưa phần đuôi vào trước, nếu cần có thể làm ẩm phần đuôi với một ít nước. Bạn nên đẩy viên đạn vào sâu để thuốc không bị trượt ra ngoài.

Đối với viên tan trong miệng, thuốc tan trong nước hoặc khi ngậm dưới lưỡi. Đối với thuốc tiêm: bạn có thể được tiêm theo đường tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.

Nếu bạn có bất kỳ băn khoăn, thắc mắc gì về cách sử dụng thuốc, hãy hỏi ý kiến cán bộ y tế.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Spasfon®?

Thuốc Spasfon® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng trên da và dưới da;
  • Phản ứng mề đay và phản ứng phù mạch;
  • Tụt huyết áp, sốc phản vệ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Spasfon® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như thuốc có nguồn gốc dược liệu hoặc thực phẩm chức năng;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Spasfon® hoặc với bất kỳ thuốc nào khác;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ tác nhân nào, ví dụ như thực phẩm, chất nhuộm màu, chất bảo quản, động vật.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Spasfon® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Spasfon® có thể tương tác với những thuốc nào?

Spasfon® có thể tương tác với các thuốc mà bạn đang sử dụng, gây ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc, hoặc làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tránh xảy ra tương tác thuốc, bạn nên giữ lại danh sách tất cả các thuốc mình đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thuốc có nguồn gốc dược liệu) và đưa cho bác sỹ, hoặc dược sỹ xem xét. Bạn không nên tự ý bắt đầu uống thuốc, ngừng thuốc hoặc thay đổi liều dùng khi chưa có sự tư vấn của bác sỹ. Spasfon® có thể tương tác với các thuốc giảm đau như morphin hoặc các dẫn chất của thuốc này.

Thuốc Spasfon® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Spasfon®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Spasfon® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Spasfon® có ở những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Spasfon® có ở những dạng và hàm lượng sau:

Viên Spasfon®: phloroglucinol hydrate 80 mg, trimethylphloroglucinol 80 mg.

Viên Spasfon ngậm dưới lưỡi: phloroglucinol hydrate 80 mg.

Viên thuốc đạn Spasfon®: phloroglucinol hydrate 150 mg, trimethylphloroglucinol 150 mg.

Thuốc tiêm Spasfon (dạng ống): phloroglucinol hydrate 40 mg, trimethylphloroglucinol 40 mcg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bupivacaine

(54)
Tác dụngTác dụng của bupivacaine là gì?Bupivacaine là một chất gây tê để chặn cácxung thần kinh gửi tín hiệu đau lên não của bạn. Bupivacaine được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc T3® Acne Body Wash

(81)
Tên gốc: natri laureth sulfat phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: T3® Acne Body WashPhân nhóm: thuốc trị mụnTác dụngTác dụng của thuốc T3® Acne Body ... [xem thêm]

Corticoid

(47)
Tên gốc: Nhóm corticosteroid (corticoid)Phân nhóm: Thuốc giảm đau kháng viêm có steroid.Tác dụngThuốc corticosteroid trị bệnh gì?Corticosteroid (Corticoid) được sử ... [xem thêm]

Benzoxonium Chloride là gì?

(32)
Tác dụngTác dụng của benzoxonium chloride là gì?Benzoxonium chloride là một loại thuốc chống nhiễm khuẩn, được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng ... [xem thêm]

Deflazacort

(27)
Tác dụngTác dụng của deflazacort là gì?Deflazacort có thể được dùng để điều trị:Tình trạng viêm bao gồm hen suyễn, viêm khớp và dị ứngCác vấn đề về ... [xem thêm]

Direxiode®

(67)
Tên gốc: vigloboseTên biệt dược: Direxiode®Phân nhóm: thuốc diệt amibTác dụngTác dụng của thuốc Direxiode® là gì?Direxiode® thường được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Carbazochrome

(15)
Tác dụngTác dụng của carbazochrome là gì?Carbazochrome là một chất chống xuất huyết, hoặc cầm máu, nó sẽ làm máu ngừng chảy bằng cách tập hợp và kết dính ... [xem thêm]

Oxacillin

(62)
Tác dụngTác dụng của oxacillin là gì?Oxacillin là một kháng sinh nhóm penicillin. Oxacillin tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.Oxacillin được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN