Thuốc Bicimax®

(4.12) - 42 đánh giá

Tên gốc: vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin PP, vitamin B5, vitamin B6, vitamin B8, canxi, magie.

Tên biệt dược: Bicimax®

Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Bicimax® là gì?

Thuốc Bicimax® thường được dùng trong các trường hợp thiếu vitamin B, vitamin C, canxi, magie, khi căng thẳng kéo dài, nhiễm trùng kéo dài , bị bệnh lý đường ruột, sốt, phẫu thuật dạ dày và nghiện rượu.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Bicimax® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh

Bạn uống 1 viên thuốc mỗi ngày hoặc uống theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Bicimax® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ trên 15 tuổi, bạn nên cho trẻ dùng liều tương tự người lớn. Liều dùng cho trẻ em (từ 15 tuổi trở xuống) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Bicimax® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên hòa tan viên sủi trong khoảng 200 ml nước để uống và dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Bicimax®?

Thuốc Bicimax® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Quá mẫn cảm;
  • Cảm giác như có kim châm dưới da;
  • Ngứa, đau hoặc nổi mề đay;
  • Mất sức, đổ mồ hôi;
  • Buồn nôn; bồn chồn; có cảm giác ghẹn cổ họng;
  • Phù mạch;
  • Suy hô hấp;
  • Chứng xanh tím;
  • Phù phổi;
  • Xuất huyết tiêu hóa hoặc giãn mạch, hạ huyết áp.

Nếu bạn dùng thuốc liều cao trong thời gian dài, thuốc có thể làm nặng bệnh thần kinh ngoại vi, rối loạn tiêu hóa, tăng tiết dịch dạ dày và hiện tượng rebound axit, kích thích đường tiêu hóa và tiêu chảy lỏng, tăng canxi, magie huyết.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Bicimax® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Bicimax® bạn báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn dùng vitamin C liều cao kéo dài vì như vậy có thể dẫn đến hiện tượng lờn thuốc, bệnh scorbut, tăng oxalate niệu;
  • Bạn dùng vitamin PP liều cao kéo dài vì như vậy có thể ảnh hưởng đến những đối tượng có tiền sử loét dạ dày, bệnh túi mật, tiền sử vàng da hoặc bệnh gan, đái tháo đường, bệnh gút, viêm khớp do gút hoặc dị ứng;
  • Bạn bị suy thận, bệnh sarcoid, u ác tính;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn sắp đi kiểm tra đường niệu.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật, v.v.)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Bicimax® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Bicimax® bao gồm:

  • Thuốc ức chế thần kinh cơ;
  • Levodopa (trừ khi kèm dopa decarboxylase);
  • Altretamin;
  • Phenobarbital;
  • Phenytoin;
  • Hydralazine;
  • Isoniazid;
  • Penicillamin;
  • Thuốc tránh thai đường uống;
  • Kháng sinh neomycin;
  • Axit aminosalicylic;
  • Thuốc kháng histamine H2;
  • Colchicine;
  • Chloramphenicol không qua đường uống;
  • Aspirin;
  • Fluphenazin;
  • Digoxin hoặc các glycoside tim khác;
  • Kháng sinh nhóm tetracyclin.

Thuốc Bicimax® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Bicimax®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Thiếu men G6PD;
  • Tiền sử sỏi thận;
  • Tăng oxalate niệu;
  • Bệnh thalassemia;
  • Bệnh gan nặng;
  • Loét dạ dày tiền triển;
  • Chảy máu động mạch;
  • Hạ huyết áp nặng;
  • Suy thận nặng;
  • Sỏi thận;
  • Tăng canxi huyết do cường cận giáp, rối loạn thừa vitamin D, khối u do mất xương, suy thận nặng, ung thư xương di căn;
  • Sỏi canxi do tăng canxi niệu nặng;
  • U ác tính;
  • Cơ địa dị ứng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Bicimax® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Bicimax® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Bicimax® có dạng viên sủi bọt, mỗi viên chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Vitamin C 1000 mg;
  • Vitamin B1 15 mg;
  • Vitamin B2 15 mg;
  • Vitamin PP 50 mg;
  • Vitamin B5 23 mg;
  • Vitamin B6 10 mg;
  • Vitamin B12 10 mcg;
  • Vitamin B8 150 mcg;
  • Canxi 100 mg;
  • Magie 100 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc cromolyn

(58)
Tên gốc: cromolynTên biệt dược: Nasalcrom®, Intal®, Opticrom®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẹn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc cromolyn là ... [xem thêm]

Tisercin®

(39)
Tên gốc: levomepromazineTên biệt dược: Tisercin®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc Tisercin® là gì?Thuốc Tisercin® được sử dụng ... [xem thêm]

Trospium chloride

(54)
Tên gốc: trospium chloridePhân nhóm: các thuốc tiết niệu – sinh dục khácTác dụng của trospium chlorideTác dụng của trospium chloride là gì?Trospium chloride được sử ... [xem thêm]

Thuốc Q Ten 50 Emulcap®

(37)
Tên gốc: coenzyme Q10Tên biệt dược: Q Ten 50 Emulcap®Phân nhóm: các loại thuốc tim mạch khácTac dụngTác dụng của thuốc Q Ten 50 Emulcap® là gì?Coenzyme Q10 là một ... [xem thêm]

Carbetocin

(19)
Tác dụngTác dụng của carbetocin là gì?Carbetocin là thuốc được sử dụng để phòng ngừa những biến chứng sau mổ lấy thai. Carbetocin có tác động tương tự ... [xem thêm]

Loperamide

(52)
Tên gốc: Loperamide hydrochlorideTìm hiểu chungTác dụng của thuốc loperamide là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị tiêu chảy đột ngột (bao gồm tiêu ... [xem thêm]

Kefadim®

(20)
Tên gốc: ceftazidimePhân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm CephalosporinTên biệt dược: Kefadim®Tác dụngTác dụng của thuốc Kefadim® là gì?Thuốc Kefadim® dạng tiêm được ... [xem thêm]

Tramadol

(59)
Tên gốc: tramadolPhân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tên biệt dược: ConZip® Rybix ODT®, Ryzolt®, Ultram®, Tramadol®Tác dụngTác dụng của thuốc tramadol ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN