Thuốc Diclofen

(3.6) - 66 đánh giá

Tên hoạt chất: Natri diclofenac

Tên biệt dược: Diclofen

Tác dụng của thuốc Diclofen

Tác dụng của thuốc Diclofen là gì?

Diclofen chứa hoạt chất natri diclofenac thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), có đặc tính giảm đau, chống viêm và giảm sốt, được dùng để:

  • Điều trị dài hạn: các triệu chứng của viêm thấp khớp mạn tính (viêm đa khớp dạng thấp, viêm cứng khớp cột sống, viêm xương khớp mạn tính), thấp khớp trong bệnh vẩy nến.
  • Điều trị ngắn hạn: các triệu chứng đau cấp tính như sau chấn thương, đau thắt lưng, đau khớp vai, cẳng tay, đau bụng do kinh nguyệt.

Liều dùng của thuốc Diclofen

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Thuốc Diclofen có liều dùng như thế nào?

Liều tấn công: uống 1 viên/lần, ngày 3 lần.

Liều duy trì: uống 1 viên/lần, ngày 2 lần.

Đau bụng kinh: uống 1 viên/lần, ngày 2 lần.

Cách dùng thuốc Diclofen

Bạn nên dùng thuốc Diclofen như thế nào?

Bạn phải uống nguyên cả viên thuốc với nước, không nghiền, bẻ hoặc nhai viên thuốc trước khi nuốt.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Diclofen

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Diclofen?

Thuốc Diclofen có thể gây nhức đầu, bồn chồn, đau vùng thượng vị, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, chán ăn, khó tiêu.

Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm: chảy máu đường tiêu hóa, mề đay, rối loạn thị giác, ù tai.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Diclofen

Trước khi dùng thuốc Diclofen, bạn nên lưu ý những gì?

Diclofen chống chỉ định với:

  • Người mẫn cảm với diclofenac, aspirin và các thuốc kháng viêm không steroid khác
  • Người có tiền sử hen hay co thắt phế quản, loét dạ dày tiến triển, hay xuất huyết tiêu hóa
  • Người bệnh suy gan, suy tim, suy thận nặng, suy tim sung huyết

Khi bị xuất huyết tiêu hóa khi dùng thuốc Diclofen, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Diclofen trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Chỉ sử dụng thuốc Diclofen trong thời gian mang thai khi lợi ích điều trị cao hơn nguy cơ. Lưu ý, bạn không nên dùng thuốc này trong 3 tháng cuối thai kỳ.

Ngoài ra, bạn cũng nên thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.

Tương tác thuốc với Diclofen

Thuốc Diclofen có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Diclofen có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Diclofen bao gồm:

  • Thuốc chống đông
  • Kháng sinh nhóm quinolon
  • Aspirin hay glucocorticoid
  • Lithi, methotrexat và digoxin
  • Cyclosporin hay thuốc lợi tiểu

Thuốc Diclofen có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Diclofen?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Diclofen

Bạn nên bảo quản thuốc Diclofen như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30ºC.

Dạng bào chế của thuốc Diclofen

Thuốc Diclofen có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Diclofen được sản xuất dưới dạng viên nén bao phim tan trong ruột, mỗi viên chứa 50mg hoạt chất natri diclofenac.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Potenciator®

(68)
Tên gốc: arginine aspartatTên biệt dược: Potenciator®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Potenciator® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Halcinonide

(66)
Tên gốc: halcinonideTên biệt dược: Halog®, Halog® EPhân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc halcinonide là gì ?Thuốc halcinonide được sử ... [xem thêm]

Bretylium Tosilate là gì?

(47)
Tác dụngTác dụng của Bretylium Tosilate là gì?Bretylium Tosilate thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc tim.Bretylium (bretylium tosylate) là ... [xem thêm]

Thuốc metamizole

(90)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc metamizole là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc metamizole để điều trị những loại đau khác nhau như đau do ung thư, đau sau phẫu ... [xem thêm]

Amiloride

(41)
Tác dụngTác dụng của amiloride là gì?Amiloride là loại thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali giúp ngăn ngừa cơ thể hấp thụ quá nhiều muối và giữ cho nồng độ ... [xem thêm]

Vitamin B2 (riboflavin)

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của vitamin B2 (riboflavin) là gì?Bạn có thể sử dụng vitamin B2 (riboflavin) trong những trường hợp thiếu hụt riboflavin. Vitamin B2 và một ... [xem thêm]

Thuốc Astymin® Forte

(63)
Tên gốc: mỗi viên: L-leucin 18,3 mg, L-isoleucin 5,9 mg, L-lysin HCl 25 mg, L-phenylalanin 5 mg, L-threonin 4,2 mg, L-valin 6,7 mg, L-tryptophan 5 mg, DL-methionin 18,4 mg, axit 5-hydroxy ... [xem thêm]

Thuốc gonadotropin chorionic (APL)

(75)
Tìm hiểu chungTác dung của thuốc gonadotropin chorionic (APL) là gì?Ở phụ nữ, thuốc gonadotropin chorionic thường được dùng để tăng khả năng thụ thai cho phụ nữ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN