Thuốc New Diatabs®

(4.47) - 36 đánh giá

Tên gốc: attapulgite

Tên biệt dược: New Diatabs®

Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảy

Tác dụng

Tác dụng của thuốc New Diatabs® là gì?

Thuốc New Diatabs® thường được dùng để trị tiêu chảy và những bệnh lý gây đau quặn ruột. Thuốc có thể được sử dụng cho một số bệnh lý khác không được đề cập trong hướng dẫn này.

Attapulgite là nhôm hydrat, magie silicat có tác dụng hấp phụ độc tố, giúp cơ thể loại bỏ các vi khuẩn gây tiêu chảy, giảm mất nước. Ngoài ra, thuốc này có tác dụng tạo thành lớp màng bao phủ mạnh trên khắp bề mặt niêm mạc, bảo vệ niêm mạc ruột.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc New Diatabs® cho người lớn như thế nào?

Đối với chế phẩm New Diatabs® 600 mg, bạn uống 2 viên thuốc sau mỗi lần đi tiêu, không quá 14 viên trong vòng 24 giờ.

Liều dùng thuốc New Diatabs® cho trẻ em như thế nào?

Đối với chế phẩm New Diatabs® 600 mg, bạn cho trẻ từ 12 tuổi trở lên uống 2 viên sau mỗi lần đi tiêu, không quá 14 viên trong vòng 24 giờ. Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ uống 1 viên sau mỗi lần đi tiêu, không quá 7 viên trong vòng 24 giờ. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập đối với trẻ dưới 6 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc New Diatabs® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc với một cốc nước đầy, kèm hoặc không kèm thức ăn hoặc có thể uống khi đau. Bạn phải nuốt nguyên viên, không được nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc. Bạn không được uống thuốc cùng lúc với biphosphonat, quinolone, kháng sinh nhóm tetracycline.

Nếu triệu chứng không hết hoặc không giảm trong vòng 48 giờ, bạn phải báo lại cho bác sĩ biết.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Bạn phải ngưng dùng thuốc ngay và bác sĩ sẽ đề nghị rửa dạ dày.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc New Diatabs®?

Thuốc New Diatabs® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau bụng;
  • Buồn nôn, nôn ói;
  • Táo bón;
  • Thiếu hụt phosphate;
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng, phát ban, nổi mẫn, khó thở, đau ngực.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc New Diatabs®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc New Diatabs®, bạn nên báo cho bác sị hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn bị sốt hoặc đi tiêu phân có máu hoặc chất nhầy;
  • Bạn đang dùng muối citrate thường gặp trong các chế phẩm thuốc kháng axit, thuốc bổ sung canxi, thuốc nhuận tràng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc New Diatabs®cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc New Diatabs® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc New Diatabs® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với New Diatabs® khi dùng chung bao gồm:

  • Penicillamine;
  • Hormone tuyến giáp như levothyroxine;
  • Muối citrate.

Thuốc New Diatabs® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc New Diatabs®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh Alzheimer;
  • Viêm ruột thừa;
  • Phình đại tràng hoặc tổn thương chức năng vận động của đại tràng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc New Diatabs® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc New Diatabs® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc New Diatabs® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc New Diatabs® có dạng viên nén hàm lượng 600 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Clear eyes® Redness Relief

(60)
Tên gốc: naphazolinePhân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Clear eyes® Redness ReliefTác dụngTác dụng của thuốc Clear eyes® Redness Relief là gì?Clear ... [xem thêm]

Thuốc Dicloxacillin

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dicloxacillin là gì?Thuốc dicloxacillin được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Đây là một kháng ... [xem thêm]

Loracarbef Là Gì?

(96)
Tác dụngTác dụng của loracarbef là gì?Loracarbef là một loại thuốc kháng sinh chống vi khuẩn trong cơ thể bạn.Loracarbef được sử dụng để điều trị nhiều ... [xem thêm]

Thuốc natri phenylacetat + natri benzoat

(18)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri phenylacetat + natri benzoat là gì?Thuốc kết hợp natri benzoat và natri phenylacetat được dùng để điều trị tình trạng gây ... [xem thêm]

Nhôm hydroxid

(46)
Tác dụngTác dụng của nhôm hydroxid là gì?Nhôm là một loại khoáng chất được tìm thấy trong tự nhiên. Nhôm hydroxid là một thuốc kháng axit.Nhôm hydroxid được ... [xem thêm]

Baclofen

(93)
Tác dụngTác dụng của baclofen là gì?Baclofen là một thuốc thuộc nhóm giãn cơ và chống co thắt.Baclofen được sử dụng để điều trị các triệu chứng cơ do ... [xem thêm]

Anastrozole

(18)
Tác dụngTác dụng của anastrozole là gì?Thuốc này được dùng để điều trị ung thư vú ở những phụ nữ đã trải qua giai đoạn mãn kinh. Anastrozole hoạt động ... [xem thêm]

Tesamorelin là thuốc gì?

(66)
Tên gốc: tesamorelinTên biệt dược: Egrifta®Tác dụngTác dụng của thuốc tesamorelin là gì?Thuốc này được dùng để làm giảm mỡ bụng thừa ở những người ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN