Gestrinone

(3.86) - 83 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của gestrinone là gì?

Gestrinone là thuốc dùng điều trị một loại bệnh cụ thể gọi là lạc nội mạc tử cung, bệnh chỉ xuất hiện ở nữ giới. Gestrinone chỉ được dùng với sự chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên dùng gestrinone như thế nào?

Dùng theo chỉ dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.

Liều dùng dựa trên tình trạng bệnh và nếu bạn có đang dùng thuốc khác hay không. Nếu bạn có bất kỳ băn khoăn thắc mắc nào về thông tin trên sản phẩm, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ. Nuốt hoàn toàn viên nén gestrinone với 1 ly nước.

Báo với bác sĩ nếu bạn cảm thấy thuốc khiến bạn khó chịu và mệt mỏi.

Bạn nên bảo quản gestrinone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Nhng thông tin được cung cp không th thay thế cho li khuyên ca các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham kho ý kiến bác sĩ hoc dược sĩ trước khi quyết đnh dùng thuc.

Liều dùng gestrinone cho người lớn là gì?

Đường uống

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh lc ni mc t cung

  • 5 mg 2 lần/tuần, liều đầu tiên vào ngày thứ 1 của chu kỳ, liều thứ 2 vào 3 ngày sau đó, uống theo lịch như vậy mỗi tuần, thường trong chu kỳ 6 tháng.

Liều dùng gestrinone cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Gestrinone có những hàm lượng nào?

Gestrinone có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang, thuốc uống: 2.5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào từ gestrinone?

Các tác dụng phụ có thể bao gồm:

  • Kinh nguyệt rất ít, không đều hoặc chảy máu rất nhiều;
  • Vấn đề về da, da nhờn hoặc mụn trứng cá;
  • Tăng cân;
  • Thay đổi khẩu vị;
  • Nóng bừng;
  • Nhức đầu;
  • Nhức hoặc bị chuột rút;
  • Căng thẳng;
  • Trầm cảm;
  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Thay đổi ham muốn tình dục;
  • Thay đổi kích thước vú hoặc nổi các u ở vú;
  • Thay đổi giọng nói;
  • Lông cơ thể tăng;
  • Phù (dư chất lỏng);
  • Chóng mặt hoặc ngất xỉu;
  • Trạng thái hôn mê;
  • Đổ mồ hôi;
  • Mờ mắt;
  • Đau lưng, vú, hoặc xương chậ

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng gestrinone bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc này, báo cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với:

  • Bất kỳ thuốc nào khác;
  • Bất kỳ chất nào khác, chẳng hạn như các loại thực phẩm, chất bảo quản hoặc thuốc nhuộm.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị:
  • Rối loạn chuyển hóa/ mạch máu trong suốt quá trình điều trị bằng estrogen và/hoặc progestogen lúc trước;
  • Rối loạn huyết khối tắc mạch;
  • Mắc bệnh về gan, rối loạn chức năng tim hoặc thận;
  • Chảy máu bộ phận sinh dục chưa được chẩn đoán;
  • Các khối u phụ thuộc androgen.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Gestrinone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Gestrinone có thể tương tác với các thuốc sau đây và ngược lại:

  • Thuốc chống động kinh.
  • Kháng sinh Rifampicin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới gestrinone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến gestrinone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Động kinh;
  • Bệnh tim hoặc thận;
  • Lượng mỡ trong máu cao;
  • Tiểu đường;
  • Huyết khối tĩnh mạch.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu lỡ 1 liều: uống 2.5 mg càng sớm càng tốt và duy trì lịch uống bình thường; nếu lỡ 2 liều hoặc hơn: ngưng thuốc, bắt đầu lại vào ngày thứ 1 của chu kỳ mới sau khi đảm bảo bạn không có thai.

Không uống gấp đôi liều đã quy định. Điều này có thể làm gia tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ không mong muốn.

Nếu bạn không biết phải làm gì, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn với việc uống thuốc đúng giờ, hãy hỏi dược sĩ của bạn để được gợi ý.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc niaprazine

(61)
Tên gốc: niaprazineTên biệt dược: Nopron®Phân nhóm: thuốc giải lo âuTác dụngTác dụng của thuốc niaprazine là gì?Niaprazine đóng vai trò như một thuốc kháng ... [xem thêm]

Phendimetrazine

(31)
Tên gốc: phendimetrazineTên biệt dược: Bontril®, Bontril® PDM, Bontril® Slow-Release, Melfiat®, Obezine®, Phendiet®, Phendiet®-105, Prelu®-2Phân nhóm: thuốc điều trị béo ... [xem thêm]

Dimenhydrinate

(17)
Tên gốc: dimenhydrinatePhân nhóm: thuốc trị chóng mặt, thuốc chống nônTên biệt dược: BesttripTác dụngTác dụng của dimenhydrinate là gì?Dimenhydrinate là thuốc ... [xem thêm]

Sudafed® PE Nasal Decongestant

(30)
Tên gốc: phenylephrinePhân nhóm: thuốc co mạchTên biệt dược: Sudafed® PE Nasal Decongestant, Children’s Sudafed® PE Nasal Decongestant Liquid Berry LiquidTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Umcka® Cough Syrup là thuốc gì?

(90)
Tên gốc: pelargonium sidoides/aconitum napellus/bryonia/hepar sulphuris calcareum/stannum metallicum/spongia tostaPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Umcka® Cough SyrupTác ... [xem thêm]

Pregestimil®

(67)
Tên gốc: l-carnitin dạng đơn chất phối hợp với các vitaminTên biệt dược: Pregestimil®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emTác dụngTác dụng của sữa ... [xem thêm]

Thuốc acitretin

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acitretin là gì?Thuốc acitretin là một retinoid được sử dụng trong điều trị bệnh vảy nến nặng và các rối loạn da khác ở ... [xem thêm]

Polydexa® là thuốc gì?

(31)
Thuốc gốc: dexamethasone, neomycin, polymyxin BTên biệt dược: Polydexa®Phân nhóm: thuốc khử trùng tai có corticoidTác dụngTác dụng của thuốc Polydexa® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN