Citro Cool®

(3.67) - 89 đánh giá

Tên gốc: natri citrate, natri bicarbonate, axit citric, axit tartaric

Tên biệt dược: Citro Cool®

Phân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loét

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Citro Cool® là gì?

Thuốc Citro Cool® thường được dùng trong các trường hợp khi cần làm giảm tạm thời các khó chịu nhỏ ở dạ dày hay cần giữ tính kiềm cho nước tiểu trong một thời gian.

Thuốc Citro Cool® thường được dùng kết hợp với các chất kháng khuẩn khi hiệu quả kháng khuẩn tăng lên với sự có mặt của nước tiểu được kiềm hóa.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Citro Cool® cho người lớn như thế nào?

Bạn hòa 4 đến 8 g thuốc trong một nửa cốc nước lạnh, từ 3 đến 4 lần mỗi ngày. Ngay sau đó, bạn cần phải uống thêm một lượng nước nữa (khoảng nửa cốc).

Liều dùng thuốc Citro Cool® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn hoàn 4 g thuốc trong một nửa cốc nước, từ 2 đến 3 lần mỗi ngày. Ngay sau đó, bạn cho trẻ uống thêm một lượng nước nữa (khoảng nửa cốc).

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Citro Cool® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn uống thuốc khi đói, sau khi nọt sủi đã giảm.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Dùng quá liều thuốc này có thể gây nhiễm kiềm chuyển hóa. Bạn phải ngưng dùng thuốc này và được bác sĩ sử dụng các biện pháp điều trị thích hợp, làm các xét nghiệm điện giải, cân bằng axit – bazo.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Citro Cool ®?

Thuốc Citro Cool® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Nhiễm kiềm chuyển hóa có thể gặp ở bệnh nhân bị suy thận;
  • Tăng natri huyết;
  • Tiêu chảy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Citro Cool®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Citro Cool®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc, dị ứng với imidazole;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn đang ăn kiêng muối trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Bác sĩ cần thường xuyên đánh giá tình trạng lâm sàng của bạn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Citro Cool® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Citro Cool® khi dùng chung, bao gồm:

  • Chlorpropamid;
  • Lithium;
  • Salicylate;
  • Tetracycline;
  • Amphetamine;
  • Ephedrine/pseudoephedrine;
  • Thuốc kháng axit;
  • Quinolone;
  • Thuốc nhuận tràng.

Thuốc Citro Cool® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Citro Cool®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận;
  • Nhiễm kiềm chuyển hóa;
  • Suy tim;
  • Tăng huyết áp;
  • Phù phổi và ngoại vi;
  • Tiền kinh giật.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Citro Cool® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Citro Cool® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Citro Cool® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Citro Cool® có dạng gói 4 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sunkist® Lozenges

(24)
Tên gốc: vitamin C (sodium ascorbate), kẽm (citrate, gluconate)Tên biệt dược: Sunkist® Zinc Throat Lozenges with Vitamin C and Echinacea Mixed FlavorsPhân nhóm: vitamin và/hoặc ... [xem thêm]

Amprenavir

(57)
Tác dụngTác dụng của amprenavir là gì?Amprenavir là thuốc kháng virus thuộc nhóm các chất ức chế HIV protease. Amprenavir ngăn chặn việc các tế bào virus suy giảm ... [xem thêm]

Utizine

(273)
... [xem thêm]

Mibezisol®

(30)
Tên gốc: natri chloride, natri citrate dihydrat, kali chloride, glucose khan, kẽm gluconatTên biệt dược: Mibezisol®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Palivizumad

(98)
Tác dụngTác dụng của palivizumad là gì?Palivizumab được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi gây ra bởi một ... [xem thêm]

Robitussin® 12 Hour Cough Relief

(20)
Tên gốc: dextromethorphanPhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Robitussin® 12 Hour Cough ReliefTác dụngTác dụng của thuốc Robitussin® 12 Hour Cough Relief là ... [xem thêm]

Clopidogrel là thuốc gì?

(29)
Thuốc Clopidogrel có tác dụng gì va bạn lưu ý gì trong khi sử dụng? Mời bạn tham khảo bài viết sau.Tác dụngTác dụng của thuốc clopidogrel là gì?Nhồi máu cơ ... [xem thêm]

Thuốc promethazine

(64)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc promethazine là gì?Promethazine được dùng để điều trị tình trạng buồn nôn và ói mửa liên quan đến một số nguyên nhân ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN