My Way®

(3.94) - 73 đánh giá

Tên gốc: levonorgestrel

Phân nhóm: Estrogen, progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quan

Tên biệt dược: My Way®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc My Way® là gì?

My Way® là thuốc được dùng để tránh thụ thai sau khi quan hệ tình dục không dùng biện pháp tránh thai hay khi thuốc ngừa thai không có hiệu quả.

Ngoài ra, My Way® có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc My Way® cho người lớn như thế nào?

Người dùng cần uống thuốc sớm nhất có thể và tối đa trong vòng 72 giờ sau khi quan hệ tình dục không dùng biện pháp tránh thai hay khi biết rằng thuốc ngừa thai không còn hiệu quả. Hiệu quả của thuốc càng cao khi dùng thuốc càng sớm. Thuốc có thể sử dụng vào bất cứ lúc nào trong chu kỳ kinh nguyệt.

Liều dùng thuốc My Way® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ về vấn đề này trước khi cho trẻ em sử dụng.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc My Way® như thế nào?

Bạn hãy uống thuốc sớm nhất có thể và tối đa trong vòng 72 giờ sau khi quan hệ tình dục không bảo vệ.

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Nếu bạn cảm thấy buồn nôn hay nôn trong vòng 2 giờ sau khi uống thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết chắc rằng bạn có cần dùng thêm một liều khác hay không.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Bạn không dùng gấp đôi liều đã quy định. Ngoài ra, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn cần dùng thuốc lần thứ hai trong cùng một tháng vì thuốc có thể ảnh hưởng đến nội tiết.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc My Way®?

Tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc bao gồm: khó thở, tiêu chảy, buồn ngủ, đau đầu, buồn nôn, nôn mửa và mệt mỏi.

Bạn nên đi cấp cứu ngay nếu bạn bị những tác dụng phụ nghiêm trọng sau: rất khó thở, đau tức ngực, đau vùng bụng dưới.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc My Way® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc My Way® bạn nên thảm khảo ý kiến của bác sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn đang sử dụng các loại thuốc khác, kể cả thuốc không kê đơn hay các loại thảo dược;
  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn có tình trạng bệnh lý đặc biệt nào khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Vì vậy, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc My Way® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc My Way® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Tuy nhiên, bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc My Way®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc My Way® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc My Way® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc My Way® được bào chế dưới dạng và hàm lượng nào?

Thuốc My Way® được bào chế dưới dạng viên với hàm lượng 1,5mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dacle®

(67)
Tên gốc: chloramphenicol, dexamethasone dinatriphosphat, tetrahydrozoline hydrochlorideTên biệt dược: Dacle®Phân nhóm: thuốc khử trùng mắt có corticoidTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Clomethiazole là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của clomethiazole là gì?Thuốc viên nang Heminevrin được sử dụng để điều trị và làm giảm tình trạng bồn chồn và kích động, điều trị ... [xem thêm]

Mezapulgit

(60)
Thành phần: attapulgit hoạt tính 2,5g, magnesi carbonat 0,3g, nhôm hydroxyd 0,2gPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: MezapulgitTác ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Posod

(46)
Tên hoạt chất: Kali iodid, natri iodidTên biệt dược: POSOD Eye DropsPhân nhóm: Các thuốc nhãn khoa khácTác dụng của thuốc nhỏ mắt PosodTác dụng của thuốc nhỏ ... [xem thêm]

Thuốc Pepsane®

(64)
Tên gốc: dimethicone + gaiazuleneTên biệt dược: Pepsane®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét.Tác dụngTác dụng của thuốc Pepsane® là ... [xem thêm]

Thuốc Augmentin

(71)
Thành phần chính của thuốc kháng sinh Augmentin bao gồm:Amoxicillin: hoạt chất mang tính kháng khuẩn thuộc nhóm penicillinAxit clavulanic: chất ức chế beta-lactamase giúp ... [xem thêm]

Thuốc Ceelin Pop – Rock®

(97)
Tên gốc: natri ascorbateTên biệt dược: Ceelin Pop – Rock®Phân loại: vitamin CTác dụngTác dụng của thuốc Ceelin Pop – Rock® là gì?Thuốc Ceelin Pop – Rock® có tác ... [xem thêm]

Thuốc irinotecan

(94)
Tên gốc: irinotecanTên biệt dược: Camptosar®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc irinotecan là gì?Bạn dùng thuốc này để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN