Tanakan®

(4.24) - 29 đánh giá

Biệt dược: Tanakan

Hoạt chất: Chiết xuất lá Ginkgo biloba 40mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc Tanakan là gì?

Thuốc Tanakan chứa chiết xuất từ lá Ginkgo biloba (cây bạch quả) giúp điều hòa mạch máu, có tác dụng bảo vệ trên chuyển hóa tế bào, cải thiện dẫn truyền nơ-ron, đối kháng với sự sản xuất gốc tự do và peroxide hóa lipid màng tế bào.

Thuốc này được khuyên dùng trong:

  • Rối loạn chú ý và trí nhớ ở người cao tuổi
  • Biểu hiện đau của viêm động mạch (đau thắt khi đi lại)
  • Một số rối loạn về thị giác (bệnh võng mạc do đái tháo đường) và tai mũi họng (chóng mặt, ù tai, giảm thính lực), rối loạn tuần hoàn thần kinh cảm giác nghi do thiếu máu cục bộ
  • Hội chứng Raynaud.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tanakan cho người lớn như thế nào?

Dùng 1 liều = 1 viên nén (40mg chiết xuất tinh khiết). Uống 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc này cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Tanakan như thế nào?

Hãy đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào. Viên nén Tanakan 40mg được dùng đường uống, chung với nước, uống vào mỗi bữa ăn.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách dùng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một lieu?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tanakan?

Hầu hết các tác dụng phụ hiếm xảy ra và không cần điều trị bổ sung. Tuy nhiên, bạn cần luôn luôn thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ vấn đề nào khi dùng thuốc. Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa
  • Rối loạn ở da
  • Nhức đầu

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải những tác dụng không mong muốn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Tanakan bạn nên biết những gì?

Không dùng thuốc cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Trong thành phần thuốc có chứa lactose nên không khuyến cáo dùng ở những người bị galactose huyết bẩm sinh, hội chứng kém hấp thu glucose hay galatose hoặc thiếu men lactase.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Bạn không nên dùng thuốc khi đang

Tương tác thuốc

Thuốc Tanakan có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc Tanakan không?

Thuốcnày có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản

Bạn nên bảo quản thuốc Tanakan như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30ºC. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Yondelis®

(84)
Tên gốc: trabectedinTên biệt dược: Yondelis®Tác dụngTác dụng của thuốc Yondelis® là gì?Yondelis® (trabectedin) là thuốc dùng để điều trị một số loại ung ... [xem thêm]

Doripenem

(38)
Tác dụngTác dụng của doripenem là gì?Doripenem được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc được biết đến như một loại kháng ... [xem thêm]

Thuốc Calcium Sandoz 600+Vitamin D3®

(59)
Tên gốc: canxi lactate – gluconate, canxi cacbonatTên biệt dược: Calcium Sandoz 600+Vitamin D3®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Efferalgan

(93)
Thuốc giảm đau và hạ sốt Efferalgan có chứa hoạt chất chính là paracetamol được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau, như giảm đau đầu, đau răng, nhức ... [xem thêm]

Thuốc Stadeltine®

(14)
Tên gốc: levocetirizine dihydrochlorideTên biệt dược: Stadeltine®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Stadeltine® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc axit aminolevulinic

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit aminolevulinic là gì?Axit aminolevulinic được dùng để điều trị một tình trạng tổn thương da là dày sừng quang hóa (actinic ... [xem thêm]

Paricalcitol

(43)
Tên gốc: paricalcitolTên biệt dược: Zemplar®Phân nhóm: thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa xươngTác dụngTác dụng của thuốc paricalcitol là gì?Paricalcitol được ... [xem thêm]

Thuốc Canesten®

(12)
Tên gốc: clotrimazole topicalPhân nhóm: thuốc kháng nấm/thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ/thuốc tác dụng lên âm đạoTên biệt dược: Canesten®Tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN