Pregestimil®

(3.84) - 67 đánh giá

Tên gốc: l-carnitin dạng đơn chất phối hợp với các vitamin

Tên biệt dược: Pregestimil®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ em

Tác dụng

Tác dụng của sữa Pregestimil® là gì?

Pregestimil® được đặc chế cho trẻ từ 0 đến 12 tháng tuổi bị dị ứng đạm sữa bò hoặc đạm đậu nành và/hoặc kém hấp thu chất béo với triệu chứng tiêu chảy kéo dài, triệu chứng dạ dày ruột hoặc chậm lớn. Sữa này là nguồn dinh dưỡng giúp trẻ tăng trưởng và phát triển.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng sữa Pregestimil® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 0 đến 2 tuần tuổi (dưới 3 đến 3,5 kg), bạn cho trẻ uống 3 muỗng mỗi lần, 6 lần trong vòng 24 giờ;
  • Đối với trẻ từ 2 đến 4 tuần tuổi (khoảng 3,5 đến 4 kg), bạn cho trẻ uống 4 muỗng mỗi lần, 5 đến 6 lần tròng vòng 24 giờ;
  • Đối với trẻ từ 1 đến 2 tháng tuổi (khoảng 4 đến 5 kg), bạn cho trẻ uống 5 muỗng mỗi lần, 5 lần trong vòng 24 giờ;
  • Đối với trẻ từ 2 đến 4 tháng tuổi (khoảng 5 đến 6,5 kg), bạn cho trẻ uống 6 muỗng mỗi lần, 4 đến 5 lần trong vòng 24 giờ;
  • Đối với trẻ từ 4 tháng tuổi trở lên (khoảng trên 6,5 kg), bạn cho trẻ uống 7 muỗng mỗi lần, 4 lần trong vòng 24 giờ.

Cách dùng

Bạn nên dùng sữa Pregestimil® như thế nào?

Bạn pha sữa theo công thức sau: 1 muỗng gạt (khoảng 4,5 g) pha với 30 ml nước.

Bạn phải dùng sữa theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Con bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng sữa Pregestimil®?

Pregestimil® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đầy hơi;
  • Liều cao có thể gây đau bụng, tiêu chảy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng sữa Pregestimil® bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không được tự ý thay đổi công thức hoặc cho trẻ ăn thức ăn mới mà chưa có chỉ định của bác sĩ. Sữa này không được dùng cho trẻ sơ sinh thiếu tháng, trẻ mắc bệnh về hệ miễn dịch, trừ khi có chỉ định và giám sát của bác sĩ. Bạn không dùng nước đã được làm mềm để pha sản phẩm. Nếu bạn pha quá loãng hoặc quá đặc thì trẻ sẽ không hấp thu được lượng dinh dưỡng thích hợp nên sức khỏe kém, dễ mắc bệnh. Bạn cho trẻ ăn ngay sau khi pha loãng hoặc bảo quản ở 2 đến 4 ͦC trong vòng 24 giờ. Đối với sản phẩm đã pha, bạn không làm đông lạnh, không dùng mà không bảo quản lạnh sau 2 giờ. Bạn sử dụng trong vòng 1 tháng từ khi mở.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản sữa Pregestimil® như thế nào?

Bạn nên bảo quản Pregestimil® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản sữa trong ngăn đá. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn không vứt sữa vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt sữa đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn không để sữa trong tủ lạnh hoặc nơi có nhiệt độ cao.

Dạng bào chế

Sữa Pregestimil® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Pregestimil® có dạng sản phẩm dinh dưỡng công thức hàm lượng 400 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Solcoseryl®

(23)
Tên gốc: dialysatePhân nhóm: băng phẫu thuật & chăm sóc vết thươngTên biệt dược: Solcoseryl®Tác dụngTác dụng của thuốc Solcoseryl® là gì?Solcoseryl® là loại ... [xem thêm]

Thuốc Pulvo 47®/Pulvo 47® Neomycin

(78)
Tên gốc: catalase, neomycineTên biệt dược: Pulvo 47®/Pulvo 47® NeomycinPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Pulvo 47®/Pulvo 47® Neomycin là ... [xem thêm]

Thuốc Aldozen

(392)
... [xem thêm]

Thuốc Astymin® Forte

(63)
Tên gốc: mỗi viên: L-leucin 18,3 mg, L-isoleucin 5,9 mg, L-lysin HCl 25 mg, L-phenylalanin 5 mg, L-threonin 4,2 mg, L-valin 6,7 mg, L-tryptophan 5 mg, DL-methionin 18,4 mg, axit 5-hydroxy ... [xem thêm]

Thuốc edrophonium clorid + atropine sulfate

(20)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc edrophonium clorid + atropine sulfate là gì?Thuốc kết hợp này được sử dụng như một tác nhân đảo ngược hoặc đối vận của ... [xem thêm]

Thuốc Medrol

(45)
Tên biệt dược: MedrolTên hoạt chất: MethylprednisolonDạng bào chế và hàm lượng: viên nén Medrol chứa 4mg hoặc 16mg methylprednisolonTác dụng của thuốc MedrolTác ... [xem thêm]

Thuốc Aliskiren – Amlodipine

(13)
Tên hoạt chất: Aliskiren – AmlodipineTên thương hiệu: TekamloPhân nhóm: thuốc trị cao huyết ápCông dụng thuốc Aliskiren – AmlodipineCông dụng thuốc Aliskiren – ... [xem thêm]

Thuốc Sudocrem®

(41)
Tên gốc: kẽm oxitTên biệt dược: Sudocrem®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ daTác dụngTác dụng của thuốc Sudocrem® là gì?Thuốc Sudocrem® chứa ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN