Canxi citrat + Vitamin D3

(4.35) - 100 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của canxi citrat + vitamin D3 là gì?

Canxi Citrat và Vitamin D3 được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị tình trạng nồng độ canxi huyết thấp (hạ canxi máu) ở những người không hấp thu đủ lượng canxi từ chế độ ăn uống hằng ngày.

Thuốc có thể được sử dụng để điều trị các bệnh gây ra do nồng độ canxi thấp như:

  • Loãng xương
  • Còi xương
  • Suy tuyến cận giáp
  • Bệnh tetany

Thuốc cũng có thể được sử dụng để đảm bảo bạn đang được bổ sung đủ lượng canxi (chẳng hạn như đối tượng là phụ nữ đang mang thai, cho con bú hoặc sau mãn kinh, người uống một số thuốc như phenytoin, phenobarbital hoặc prednisone).

Canxi đóng vai trò rất quan trọng trong cơ thể và cần thiết cho hoạt động bình thường của các dây thần kinh, tế bào, cơ và xương. Nếu không có đủ canxi trong máu, cơ thể sẽ lấy canxi từ xương, từ đó làm suy yếu xương. Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi và phốt – pho. Bổ sung đủ vitamin D, canxi và phốt – pho là yếu tố quan trọng cho việc xây dựng và duy trì xương chắc khỏe.

Dạng bào chế canxi citrate + vitamin D3

Canxi citrate và vitamin D3 có những dạng và hàm lượng sau: dung dịch thuốc, viên uống, viên nhai.

Bạn nên bảo quản canxi citrat + vitamin D3 như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đún cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng, cách dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng canxi citrat + vitamin D3 cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bổ sung canxi và vitamin D3

  • 19-50 tuổi: dùng canxi 1000 mg/ngày
  • Trên 50 tuổi: dùng canxi 1200 mg/ngày. Vitamin D3 10 mcg mỗi ngày.
  • Ít tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, chế độ ăn uống vitamin D thấp hoặc cao tuổi, nằm liệt giường: dùng 20 mcg vitamin D3 mỗi ngày

Liều dùng canxi citrat + vitamin D3 cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng canxi citrat + vitamin D3

Uống thuốc kèm với thức ăn. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Để hấp thu thuốc tốt nhất, nếu bạn sử dụng tổng liều hàng ngày hơn 600 miligam thì chia nhỏ liều và dùng trong cả ngày. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

  • Nếu bạn đang sử dụng thuốc ở dạng lỏng, đo cẩn thận liều bằng cách sử dụng một thiết bị đo/thìa đặc biệt. Không sử dụng muỗng ăn bởi vì bạn có thể không đo được liều lượng chính xác.
  • Nếu bạn đang dùng dạng viên nhai, nhai kỹ trước khi nuốt. Nếu bạn đang dùng viên nang, nuốt trọn từng viên nang.
  • Không nghiền nát hoặc nhai viên nén phóng thích kéo dài. Làm như vậy có thể khiến tất cả các loại thuốc phóng thích cùng một lúc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Ngoài ra, không bẻ nhỏ các viên nén, trừ khi viên thuốc có dòng kẻ để bẻ hoặc có sự chỉ định từ bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Nuốt toàn bộ thuốc hoặc các viên thuốc đã bẻ mà không nghiền hoặc nhai nát.

Dùng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày.

Nếu bác sĩ đã khuyến cáo rằng bạn nên tuân theo một chế độ ăn uống đặc biệt, thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất và ngăn chặn tác dụng phụ nghiêm trọng. Đừng dùng thuốc/vitamin khác trừ khi được sự cho phép của bác sĩ.

Thực phẩm bổ sung canxi có nhiều hình thức khác nhau và có chứa lượng canxi/vitamin D khác nhau. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để chọn được sản phẩm tốt nhất cho bạn.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng canxi citrat + vitamin D3?

Người dùng thuốc này có thể bị đau bụng, táo bón.

Hãy báo với bác sĩ ngay lập tức nếu có những tác dụng phụ tuy hiếm khi xảy ra nhưng nghiêm trọng như:

  • Buồn nôn, nôn
  • Chán ăn
  • Sụt cân bất thường
  • Những thay đổi về tinh thần, tâm trạng
  • Thay đổi trong lượng nước tiểu
  • Đau xương, cơ
  • Đau đầu
  • Khát nước
  • Đi tiểu nhiều
  • Yếu người
  • Mệt mỏi
  • Tim đập nhanh

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng xảy ra khi dùng thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy gọi cấp cứu nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng canxi citrat + vitamin D3 bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng canxi citrat và vitamin D3, báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc các sản phẩm vitamin D khác (chẳng hạn như calcitriol) hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng khác. Sản phẩm này có thể chứa các tá dược có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham vấn với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có các vấn đề nhất định về sức khỏe. Trước khi sử dụng thuốc này, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn có:

  • Nồng độ vitamin D/canxi cao (tăng canxi máu/tăng vitamin D)
  • Khó hấp thu dinh dưỡng từ thực phẩm (hội chứng kém hấp thu)

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Canxi citrat + vitamin D3 có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới canxi citrat + vitamin D3?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe như thế nào có thể ảnh hưởng đến canxi citrat + vitamin D3?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tim mạch
  • Sỏi thận
  • Bệnh thận
  • Bệnh sarcoidosis
  • Bệnh gan
  • Bệnh đường ruột (bệnh Crohn, bệnh Whipple)
  • Ít hoặc không có axit dạ dày
  • Lượng mật thấp
  • Mất cân bằng phốt-phát không được điều trị

Viên nhai có thể chứa đường hoặc aspartame. Cần thận trọng nếu bạn đang ăn kiêng, bị bệnh phenylketo niệu hoặc bất kỳ bệnh nào khác yêu cầu bạn phải giới hạn hoặc tránh dùng các chất này trong chế độ ăn uống hằng ngày. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Nootropyl®

(10)
Tên gốc: piracetamTên biệt dược: Nootropyl®Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTác dụngNootropyl® có những tác dụng gì?Nootropyl® được dùng ... [xem thêm]

Thuốc Vicodin®

(49)
Tên gốc: acetaminophen, hydrocodoneTên biệt dược: Vicodin®Phân nhóm: thuốc ho & cảm/thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)/thuốc giảm đau (không có chất gây ... [xem thêm]

Sữa Enfalac® Premature Formula A+

(21)
Tên gốc: sirô mật bắp; hỗn hợp dầu thực vật (dầu dừa, dầu hoa hướng dương giàu oleic, MCT-triglycerides chuỗi trung bình, dầu đậu nành); sữa gầy, đạm ... [xem thêm]

Emedastine

(43)
Tác dụngTác dụng của emedastine là gì?Emedastine được sử dụng để làm giảm mẩn đỏ, ngứa và sưng mắt dị ứng (viêm kết mạc dị ứng). Thuốc này là ... [xem thêm]

Thuốc spinorolactone

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc spinorolactone là gì?Spironolactone là một thuốc lợi tiểu giữ kali. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị các tình ... [xem thêm]

Thuốc Trabectedin

(87)
Tên gốc: trabectedinPhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụng của thuốc trabectedinTác dụng của thuốc trabectedin là gì? Trabectedin được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Bioflora®

(37)
Tên biệt dược: BiofloraThành phần: Saccharomyces boulardiiPhân nhóm: Thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Bioflora là gì?Thuốc Bioflora thường được ... [xem thêm]

Cefdinir 125

(94)
Tên gốc: cefdinir 125mgTên biệt dược: Cefdinir 125Phân nhóm: cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Cefdinir 125 là gì?Cefdinir 125 được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN