Thuốc afatinib

(4) - 19 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc afatinib là gì?

Thuốc afatinib được dùng để điều trị một loại bệnh ung thư phổi (ung thư phổi không phải tế bào nhỏ) có thể di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể. Thuốc afatinib là một thuốc thuộc nhóm ức chế kinase. Thuốc afatinib hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Thuốc này gắn lên một loại protein (thụ thể yếu tố phát triển biểu bì – EGFR) ở một số khối u.

Bạn nên dùng thuốc afatinib như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu có thắc mắc, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Hãy dùng thuốc bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường mỗi ngày một lần, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.

Liều dùng thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe, đáp ứng với điều trị và các loại thuốc khác mà bạn đang dùng. Hãy chắc chắn báo với bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm mà bạn dùng (bao gồm thuốc kê toa, thuốc không kê toa và thực phẩm chức năng).

Để đạt được hiệu quả tối đa, bạn nên dùng thuốc đầy đủ và đều đặn. Bạn nên uống thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày để dễ nhớ.

Không tăng liều hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn hoặc kéo dài hơn so với chỉ định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể tăng.

Bởi vì thuốc có thể được hấp thu qua da và phổi, và có thể gây hại cho trẻ em trong bụng mẹ, nên những phụ nữ mang thai hoặc có thể có thai không nên cầm nắm hoặc hít phải bụi từ thuốc.

Bạn nên bảo quản thuốc afatinib như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc afatinib cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ:

Đường uống: dùng 40 mg mỗi ngày.

Thời gian điều trị: cho đến khi bệnh nhân không còn dung nạp được thuốc hoặc bệnh tiến triển.

Lưu ý dùng thuốc ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn

Liều dùng thuốc afatinib cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc afatinib có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc afatinib có dạng và hàm lượng gồm: viên nén, đường uống: 20 mg, 30 mg, 40 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc afatinib ?

Tất cả mọi loại thuốc đều có thể gây ra tác dụng phụ, tuy nhiên, nhiều người có thể không mắc hoặc chỉ mắc các tác dụng phụ nhẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu một trong những tác dụng nào sau đây kéo dài hoặc trầm trọng hơn:

  • Mụn trứng cá;
  • Môi nứt nẻ;
  • Tiêu chảy;
  • Khô da;
  • Chán ăn;
  • Ngứa nhẹ;
  • Chảy máu mũi;
  • Chảy nước mũi;
  • Giảm cân.

Liên hệ bác sĩ ngay nếu bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng này sau đây xảy ra:

  • Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phát ban, nổi mề đay, khó thở, tức ngực, sưng phù ở miệng, mặt, môi hoặc lưỡi);
  • Tiểu ra máu;
  • Thay đổi lượng nước tiểu, nhịp tim đập nhanh hoặc bất thường;
  • Tổn thương hoặc lở trong miệng;
  • Vấn đề về móng tay hoặc móng chân;
  • Tiêu chảy nghiêm trọng hoặc kéo dài;
  • Thở hụt hơi;
  • Giảm cân bất thường, đột ngột; sưng phồng bàn tay, cánh tay, mắt cá chân hoặc cẳng chân;
  • Khó tiểu.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc afatinib bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc afatinib, bạn nên chú ý một số điều sau:

Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn dị ứng với thuốc afatinib hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc. Tham khảo dược sĩ để biết danh sách các thành phần của thuốc.

Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc kê toa hoặc thuốc không kê toa, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng nào, đặc biệt là:

  • Amiodarone (Cordarone, Pacerone);
  • Một số thuốc chống nấm như itraconazole (Sporanox) và ketoconazole (Nizoral);
  • Cyclosporine (Gengraf, Neoral, Sandimune);
  • Erythromycin (E.E.S., Erythrocin,…);
  • Một số thuốc trị virus HIV như nelfinavir (Viracept), ritonavir (Norvir, Kaletra), và saquinavir (Invirase);
  • Một số thuốc trị co giật như carbamazepine (Carbatrol, Equetro, Tegretol), phenobarbital, phenytoin (Dilantin);
  • Quinidine (trong Nuedexta);
  • Rifampin (Rimactane, Rifadin, trong Rifater);
  • Tacrolimus (Prograf);
  • Verapamil (Calan, Covera, Isoptin, Verelan).

Còn nhiều loại thuốc có thể tương tác với thuốc afatinib không có trong danh sách, bạn nên liệt kê tất cả các thuốc bạn đang sử dụng với bác sĩ, kể cả những thuốc không có trong danh sách trên. Bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận các dấu hiệu của tác dụng phụ.

Báo với bác sĩ các loại thảo dược bạn đang dùng, đặc biệt là cây St. John’s wort.

Báo với bác sĩ nếu bạn có nguồn gốc châu Á hoặc từng có vấn đề về phổi hoặc thở (ngoại trừ ung thư phổi); vấn đề về mắt, bao gồm khô mắt; vấn đề về tim; bệnh gan hoặc thận; hoặc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác. Ngoài ra, báo với bác sĩ nếu bạn đang đeo kính áp tròng.

Nếu bạn đang mang thai hoặc có dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Không nên cho con bú trong khi điều trị. Không nên bắt đầu mang thai khi đang dùng thuốc, phải chờ ít nhất hai tuần sau khi điều trị. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các biện pháp tránh thai thích hợp. Nếu bạn mang thai khi đang sử dụng thuốc, hãy báo với bác sĩ. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi.

Bạn cần tránh ra nắng, nếu có thì phải che chắn cẩn thận. Thuốc afatinib làm da nhạy cảm với nắng và dễ bị mụn, nổi mẩn trong quá trình điều trị.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc afatinib có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

Nhiều loại thuốc kê toa và thuốc không kê toa (ví dụ, thuốc huyết áp, thuốc trị bệnh tim, HIV, suy giảm hệ thống miễn dịch, nhiễm trùng, động kinh), các sản phẩm vitamin tổng hợp, thảo dược (ví dụ, cây St. John wort) hoặc chế độ ăn uống vì các thuốc này có thể tương tác với thuốc afatinib. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn về loại thuốc mà bạn đang dùng có thể tương tác với thuốc afatinib hay không.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc afatinib không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc afatinib?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiêu chảy;
  • Có tiền sử mắc vấn đề về mắt (ví dụ: viêm giác mạc, viêm loét giác mạc, khô mắt nặng);
  • Bệnh tim;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Có tiền sử mắc bệnh phổi (vi dụ: bệnh phổi mô kẽ, viêm phổi): sử dụng thận trọng. Có thể làm những tình trạng này tồi tệ hơn.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Suy nhược;
  • Choáng váng;
  • Đau đầu;
  • Đau bụng.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Calcium Sandoz 600+Vitamin D3®

(59)
Tên gốc: canxi lactate – gluconate, canxi cacbonatTên biệt dược: Calcium Sandoz 600+Vitamin D3®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Cerotec

(139)
... [xem thêm]

Bảo Xuân là sản phẩm gì?

(66)
Hoạt chất trong Bảo Xuân: tinh chất mầm đậu nành, collagen tự nhiên, xuyên khung, đương quy, bạch thược, thục địa…Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các ... [xem thêm]

Clear eyes® Redness Relief

(60)
Tên gốc: naphazolinePhân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Clear eyes® Redness ReliefTác dụngTác dụng của thuốc Clear eyes® Redness Relief là gì?Clear ... [xem thêm]

Chlorprothixene

(88)
Tác dụngTác dụng của chlorprothixene là gì?Chlorprothixene ngăn thụ thể dopamin sau khớp thần kinh hình thành trong não và đồng thời tác động chặn α-adrenergic ... [xem thêm]

Thuốc Sebium®

(99)
Tên gốc: ginkgo biloba phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Sebium®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch và bảo vệ da.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Nitromint®

(21)
Tên gốc: nitroglycerinTên biệt dược: Nitromint®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác dụng của Nitromint® là gì?Nitromint® 2,6mg được dùng để điều ... [xem thêm]

Timolol là gì?

(53)
Tác dụngTác dụng của timolol là gì?Timolol được sử dụng kèm hoặc không kèm với các loại thuốc khác để điều trị bệnh tăng huyết áp. Hạ huyết áp cao ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN