Thuốc Proctosone®

(3.78) - 60 đánh giá

Tên gốc: hydrocortisone acetate, framycetin, cinchocaine, esculin

Tên biệt dược: Proctosone®

Phân nhóm: thuốc trị bệnh vùng hậu môn trực tràng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Proctosone® là gì?

Bạn dùng thuốc Proctosone® để giảm sưng, đau và viêm trong bệnh trĩ và một số tổn thương hậu môn. Thuốc này còn được sử dụng để điều trị các vết nứt, đau sau phẫu thuật trực tràng và ngứa hậu môn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Proctosone® cho người lớn như thế nào?

Đối với thuốc mỡ: để điều trị những tổn thương ngoài vùng hậu môn, bạn thoa một lượng nhỏ lên vùng da bị thương vào buổi sáng và tối sau khi đi đại tiện xong.

Đối với thuốc đặt: bạn đặt một viên thuốc vào trực tràng vào buổi sáng và tối sau khi đi tiêu xong.

Liều dùng thuốc Proctosone® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em (dưới 18 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Proctosone® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Đối với thuốc mỡ: để điều trị những tổn thương ngoài vùng hậu môn, bạn thoa một lượng nhỏ lên vùng da bị thương vào buổi sáng và buổi tối sau khi đi đại tiện xong. Đối với những tổn thương bên trong hậu môn, bạn đặt một ống nhựa nối từ hậu môn đến đầu ống, sau đó ấn nhẹ thuốc vào bên trong hậu môn và từ từ rút ống ra khỏi hậu môn.

Đối với thuốc đặt: bạn đặt một viên thuốc vào trực tràng vào buổi sáng và tối sau khi đi tiêu xong.

Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Proctosone®?

Thuốc Proctosone® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Cảm giác rát tại vị trí thoa hoặc đặt thuốc;
  • Khó thở;
  • Nổi mẫn đỏ;
  • Bầm tím da;
  • Đau miệng hoặc mắt;
  • Sưng miệng hoặc họng;

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Proctosone® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Proctosone® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Proctosone® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Proctosone® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Proctosone®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh lao;
  • Nhiễm nấm;
  • Nhiễm virus.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Proctosone® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Proctosone® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Proctosone® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Proctosone® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc mỡ thoa da Proctosone Ont hàm lượng 15 g, 30 g;
  • Thuốc đặt trực tràng Proctosone Sups.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Calcibest®

(86)
Tên gốc: canxi cacbonat, dibasic canxi photphat, magie oxit, vitamin D3, fructooligosaccharidTên biệt dược: Calcibest®Phân nhóm: vitamin &/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Umcka® Cough Syrup là thuốc gì?

(90)
Tên gốc: pelargonium sidoides/aconitum napellus/bryonia/hepar sulphuris calcareum/stannum metallicum/spongia tostaPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Umcka® Cough SyrupTác ... [xem thêm]

Vắc xin Quinvaxem® 5 trong 1

(39)
Tên gốc: giải độc tố bạch hầu tinh chế, giải độc tố uốn ván tinh chế, Bordetella pertussis bất hoạt, kháng nguyên bề mặt của siêu vi B, HIB oligosaccharide ... [xem thêm]

Thuốc triprolidine + pseudoephedrine

(65)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc triprolidine + pseudoephedrine là gì?Thuốc triprolidine + pseudoephedrine được sử dụng để tạm thời làm giảm các triệu chứng do ... [xem thêm]

Thuốc Sodium Oxybate

(30)
Tên hoạt chất: Sodium OxybateCông dụng thuốc Sodium OxybateCông dụng thuốc Sodium Oxybate là gì?Sodium Oxybate được sử dụng để điều trị chứng ngủ rũ, một tình ... [xem thêm]

Carbachol

(73)
Tác dụngTác dụng của carbachol là gì?Dung dịch nhãn khoa Carbachol được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị áp suất cao bên ... [xem thêm]

Thuốc tiagabine

(73)
Tên gốc: tiagabineTên biệt dược: Gabitril®Phân nhóm: thuốc chống co giậtTác dụngTác dụng của thuốc tiagabine là gì?Thuốc tiagabine được sử dụng với các ... [xem thêm]

Alopexy®

(47)
Tên gốc: minoxidilTên biệt dược: Alopexy®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Alopexy® là gì?Thuốc Alopexy® thường được dùng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN