Thuốc astaxanthin

(4.12) - 47 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc astaxanthin là gì?

Bạn có thể dùng thuốc astaxanthin để giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính liên quan đến stress oxi hóa, hỗ trợ hoạt động của hệ tuần hoàn, tăng cường sức bền và cơ bắp, ngừa lão hóa da sớm và bảo vệ khớp.

Thuốc astaxanthin còn được dùng để bảo vệ cơ thể khi bị căng thẳng nhờ vào tác dụng kháng viêm và tăng cường hệ miễn dịch.

Bạn nên sử dụng thuốc astaxanthin như thế nào?

Bạn hãy sử dụng thuốc astaxanthin theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn ghi trên nhãn, bao gồm:

  • Bạn nên dùng astaxanthin kèm nhiều loại hải sản như cá hồi, cá hồi vân, tôm, tôm hùm.
  • Bạn cũng có thể uống thực phẩm bổ sung chứa astaxanthin (như dầu cá hồi hoặc dầu nhuyễn thể).
  • Vì astaxanthin là một carotenoid nên nó có thể gây ra một số vấn đề trên đường tiêu hóa khi dùng một mình, do đó để tránh những tác dụng phụ không mong muốn bạn nên dùng astaxanthin trong bữa ăn.

Bạn nên bảo quản thuốc astaxanthin như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc astaxanthin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc astaxanthin cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thuốc astaxanthin thay đổi tùy theo tình trạng bệnh của bạn. Dưới đây là liều dùng astaxanthin cho người từ 18 tuổi trở lên.

Liều dùng thông thường cho người lớn để chống oxy hóa:

Bạn dùng 4-8 mg uống 2-3 lần mỗi ngày trong bữa ăn.

Liều dùng thông thường cho người lớn để điều trị chứng khó tiêu:

Bạn dùng 40 mg astaxanthin (AstaCarox®) uống mỗi ngày chia thành nhiều liều và uống trong 4 tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn để tăng cường khả năng tập luyện:

Bạn dùng 8 mg astaxanthin trước và sau khi tập luyện. Bạn có thể uống 4 mg astaxanthin vào buổi sáng cùng với thức ăn.

Liều dùng thông thường cho người lớn để phòng ngừa tăng cholesterol máu:

Bạn dùng 6, 12, 18 mg astaxanthin (AstaREAL® Astaxanthin) uống mỗi ngày trong 12 tuần.

Liều dùng thông thường để phòng ngừa và điều trị chứng vô sinh ở nam giới:

Bạn dùng 16 mg astaxanthin (AstaCarox®) uống mỗi ngày trong 3 tháng.

Liều dùng thông thường cho người lớn để phòng ngừa và điều trị các bệnh lý về da:

Bạn dùng 2 mg astaxanthin (Astavita AstaREAL®) uống 2 lần mỗi ngày trong bữa sáng và bữa tối trong 6 tuần.

Liều dùng thông thường cho người cấy ghép thận:

Bạn dùng 12 mg astaxanthin (BioAstin®) uống 3 lần mỗi ngày trong 1 năm.

Liều dùng thuốc astaxanthin cho trẻ em như thế nào?

Tính an toàn và hiệu quả của astaxanthin vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh ở trẻ em. Tuy nhiên thuốc astaxanthin có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về tính an toàn của thuốc trước khi sử dụng cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết về việc dùng thuốc.

Thuốc astaxanthin có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc astaxanthin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Loài nhuyễn thể – 120 ppm;
  • Tôm – 1,200 ppm;
  • Men phaffia – 10,000 ppm;
  • Haematococcus pluvialis – 40,000 ppm.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc astaxanthin?

Khi sử dụng thuốc astaxanthin, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ như:

  • Giảm ham muốn tình dục;
  • Vú to ở nam giới;
  • Rối loạn cương dương;
  • Hạ huyết áp và nồng độ canxi máu.

Nếu bạn dùng liều cao astaxanthin (48 mg mỗi ngày), phân có thể có màu đỏ do các sắc tố đỏ của astaxanthin.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc astaxanthin bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc astaxanthin bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kì loại tá dược trong chế phẩm mà bạn sử dụng. Những thành phần này được trình bày chi tiết trong tờ thông tin thuốc.
  • Báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, bao gồm thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản và động vật.
  • Tránh sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ;
  • Thận trọng khi dùng astaxanthin cho người lớn tuổi, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú;
  • Thận trọng khi dùng thuốc astaxanthin cho những đối tượng mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú?

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc astaxanthin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số loại thuốc mà astaxanthin có thể tương tác khi dùng chung:

  • Aspirin;
  • Thuốc chống đông như warfarin (Coumadin®) hoặc heparin;
  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu như clopidogrel (Plavix®);
  • Thuốc kháng viêm không steroid như ibuprofen (Motrin®, Advil®), rofecoxib;
  • Naproxen (Naprosyn®, Aleve®);
  • Insulin;
  • Thuốc trị tiểu đường đường uống;
  • Thuốc ức chế 5-alpha-reductase;
  • Muối canxi;
  • Các loại thuốc có thể gây xuất huyết, thuốc tim mạch, các loại hormone, thuốc ức chế miễn dịch.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc astaxanthin không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với astaxanthin, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với astaxanthin. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng astaxanthin.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc astaxanthin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này, nó có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của astaxanthin hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn. Bạn hãy báo cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hạ huyết áp;
  • Tiểu đường;
  • Hạ đường huyết.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt trong bữa ăn kế tiếp hoặc trong bữa ăn nhẹ. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Kem đánh răng Kin Gingival

(94)
Thành phần: Clohexidin digluconate, natri fluoridTên thương hiệu: Kin GingivalTác dụng của kem đánh răng Kin GingivalTác dụng của kem đánh răng Kin gingival là ... [xem thêm]

Procainamide

(79)
Tên gốc: procainamidePhân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc procainamide là gì?Procainamide thường được sử dụng để điều trị tình trạng nhịp tim ... [xem thêm]

Acyclovir

(88)
Tác dụngTác dụng của thuốc acyclovir là gì?Thuốc acyclovir được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do một số loại virus gây ra, cụ thể là:Ðiều ... [xem thêm]

Thuốc hydroxychloroquine

(16)
Tên gốc: hydroxychloroquineTên biệt dược: Plaquenil®, Quineprox®Phân nhóm: thuốc chống sốt rétTác dụngTác dụng của thuốc hydroxychloroquine là gì?Bạn dùng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Posod

(46)
Tên hoạt chất: Kali iodid, natri iodidTên biệt dược: POSOD Eye DropsPhân nhóm: Các thuốc nhãn khoa khácTác dụng của thuốc nhỏ mắt PosodTác dụng của thuốc nhỏ ... [xem thêm]

Thuốc methocarbamol

(83)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc methocarbamol là gì?Methocarbamol được sử dụng để điều trị co thắt cơ/đau cơ. Thuốc cũng được sử dụng kèm với liệu ... [xem thêm]

Mekocetin®

(18)
Tên gốc: betamethasone 0,5mg, tá dượcTên biệt dược: Mekocetin®Phân nhóm: hormone steroid, corticoid dùng cho tai, corticoid dùng cho mắt, thuốc trị hen & bệnh phổi tắc ... [xem thêm]

Eucaphor

(38)
Tên gốc: eucalyptol 100mg, guaiacol 12mg, camphor 12mgPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: EucaphorTác dụng của thuốc EucaphorTác dụng của thuốc Eucaphor là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN