Risperidone là gì?

(4.19) - 75 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của risperidone làgì?

Risperidone được sử dụng để điều trị một số rối loạn tâm thần/tâm trạng (như tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, khó chịu liên quan đến rối loạn tự kỷ). Thuốc này có thể giúp bạn suy nghĩ minh mẫn và tham gia sinh hoạt bình thường.

Risperidone thuộc nhóm thuốc chống loạn thần không điển hình. Thuốc này hoạt động bằng cách giúp khôi phục lại sự cân bằng của các chất tự nhiên trong não.

CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này bao gồm việc sử dụng các loại thuốc không được liệt kê trên nhãn chuyên nghiệp đã được phê duyệt cho thuốc nhưng có thể được chỉ định bởi bác sĩ. Sử dụng thuốc này cho tình trạng được liệt kê trong phần này chỉ khi thuốc đã được chỉ định bởi bác sĩ.

Risperidone cũng có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để điều trị trầm cảm.

Bạn nên dùng risperidone như thế nào?

Dùng thuốc chung với thức ăn hoặc không theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng một hoặc hai lần mỗi ngày.

Thuốc này được đóng theo vỉ. Không gỡ viên nén khỏi vỉ thuốc cho đến khi bạn đã sẵn sàng dùng thuốc. Gỡ viên nén ra khỏi vỉ thuốc bằng tay khô. Tránh không làm bể thuốc. Đặt viên nén trên lưỡi ngay lập tức và để thuốc hòa tan trên lưỡi. Không chia nhỏ hoặc nhai viên thuốc. Sau khi viên nén đã tan trên lưỡi, có thể nuốt thuốc kèm hoặc không kèm với nước.

Liều lượng được dựa trên tuổi tác, tình trạng bệnh, đáp ứng điều trị và các thuốc khác mà bạn có thể đang dùng. Hãy nói với bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, và các sản phẩm thảo dược). Để giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ, bác sĩ có thể chỉ định bạn bắt đầu dùng thuốc này với liều thấp và tăng dần liều dùng. Thực hiện cẩn thận theo hướng dẫn của bác sĩ. Dùng thuốc đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, dùng thuốc trong cùng một thời điểm mỗi ngày. Phải tiếp tục dùng thuốc này theo chỉ định ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Không tự ý ngưng dùng thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản risperidone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế.Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng risperidone cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tâm thần phân liệt

Dạng thuốc uống:

  • Liều khởi đầu: Uống 2 mg mỗi ngày.
  • Liều điều chỉnh: Có thể tăng gia lên 1-2 mg mỗi ngày với khoảng thời gian từ 24 giờ trở lên, tùy theo sự dung nạp.
  • Liều đích: uống 4-8 mg mỗi ngày.
  • Liều tối đa: uống 16 mg mỗi ngày.

Dạng tiêm bắp tác dụng kéo dài:

Đối với những bệnh nhân chưa từng uống risperidone, người ta khuyến cáo dùng thuốc uống để thiết lập khả năng dung nạp trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc tiêm tác dụng kéo dài.

  • Liều khởi đầu: tiêm bắp 25 mg mỗi 2 tuần.
  • Liều điều chỉnh: Có thể tăng lên mức 37,5 mg hoặc 50 mg nếu cần thiết; không dùng liều điều chỉnhthường xuyên hơn mỗi 4 tuần như dự kiến dùng thuốc bắt đầu 3 tuần sau khi tiêm.
  • Liều tối đa: 50 mg tiêm bắp mỗi 2 tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh rối loạn lưỡng cực

Dạng thuốc uống:

  • Liều khởi đầu: uống 2-3 mg mỗi ngày.
  • Liều điều chỉnh: Có thể tăng 1 mg mỗi ngày cách khoảng từ 24 giờ trở lên, tùy theo sự dung nạp.
  • Khoảng liều dùng hiệu quả: uống 1-6 mg mỗi ngày.
  • Liều tối đa: 6 mg uống mỗi ngày.

Dạng tiêm bắp tác dụng kéo dài:

Đối với những bệnh nhân chưa từng uống risperidone, người ta khuyến cáo dùng thuốc uống để thiết lập khả năng dung nạp trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc tiêm tác dụng kéo dài.

  • Liều khởi đầu: tiêm bắp 25 mg mỗi 2 tuần.
  • Liều điều chỉnh: Có thể tăng lên mức 37,5 mg hoặc 50 mg nếu cần thiết; không dùng liều điều chỉnh thường xuyên hơn mỗi 4 tuần như dự kiến dùng thuốc bắt đầu 3 tuần sau khi tiêm.
  • Liều tối đa: 50 mg tiêm bắp mỗi 2 tuần.

Liều dùng risperidone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tâm thần phân liệt

13 tuổi trở lên:

  • Liều khởi đầu: 0,5 mg uống mỗi ngày một lần.
  • Liều điều chỉnh: Có thể tăng từ 0,5 mg đến 1 mg mỗi ngày trong khoảng thời gian 24 giờ trở lên, tùy theo sự dung nạp.
  • Liều đích: uống đủ 3 mg mỗi ngày.
  • Liều tối đa: 6 mg uống mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh rối loạn lưỡng cực

10 tuổi trở lên:

  • Liều khởi đầu: 0,5 mg uống mỗi ngày một lần.
  • Liều điều chỉnh: Có thể tăng từ 0,5 mg đến 1 mg mỗi ngày trong khoảng thời gian 24 giờ trở lên, tùy theo sự dung nạp.
  • Liều đích: uống 1-2,5 mg mỗi ngày.
  • Liều tối đa: 6 mg uống mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tự kỷ

Từ 5-17 tuổi:

Nặng hơn 15 kg đến dưới 20 kg:

  • Liều khởi đầu: 0,25 mg uống mỗi ngày một lần.
  • Liều điều chỉnh: tối thiểu sau khi dùng 4 ngày, có thể tăng 0,5 mg mỗi ngày; duy trì mức liều dùng này trong tối thiểu 14 ngày; có thể tăng liều tiếp theo tăng lên 0,25 mg trong khoảng thời gian từ 2 tuần trở lên, tùy theo sự dung nạp.
  • Liều khuyến cáo: uống 0,5 mg mỗi ngày.

Nặng 20 kg và nặng hơn 20 kg:

  • Liều khởi đầu: 0,5 mg uống mỗi ngày một lần.
  • Liều điều chỉnh: tối thiểu sau khi dùng 4 ngày, có thể tăng 0,5 mg mỗi ngày; duy trì mức liều dùng này trong tối thiểu 14 ngày; có thể tăng liều tiếp theo tăng lên 0,5 mg trong khoảng thời gian từ 2 tuần trở lên, tùy theo sự dung nạp.
  • Liều khuyến cáo: uống 1 mg mỗi ngày.
  • Khoảng liều hiệu quả: uống 0,5 mg-3 mg mỗi ngày; điều chỉnh liều dùng theo đáp ứng và khả năng dung nạp từng cá nhân.
  • Liều tối đa: uống 3 mg mỗi ngày.
  • Liều duy trì: Khi đã đạt đủ mức đáp ứng lâm sàng và duy trì được đáp ứng này, xem xét giảm liều dần dần để đạt mức cân bằng tối ưu về sự an toàn và hiệu quả của thuốc.

Risperidone có những dạng và hàm lượng nào?

Risperidone có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén: 0,25 mg; 0,5 mg; 1 mg; 2 mg; 3 mg; 4 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng risperidone?

Nhận trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngưng dùng risperidone và gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Sốt, cứng cơ, lú lẫn, vã mồ hôi, tim đập nhanh hoặc không đều;
  • Cử động cơ không ngừng ở mắt, lưỡi, hàm, hoặc cổ;
  • Chảy nước dãi, run ( không kiểm soát được);
  • Động kinh (co giật);
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm;
  • Chảy máu cam;
  • Có đốm trắng hay lở loét trong miệng hoặc trên môi;
  • Khó nuốt;
  • Cảm giác muốn ngất xỉu;
  • Cương dương đau đớn hoặc kéo dài trong 4 giờ hoặc lâu hơn.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Tăng cân;
  • Cảm giác nóng hoặc lạnh;
  • Đau đầu, chóng mặt;
  • Buồn ngủ, cảm thấy mệt mỏi;
  • Khô miệng, tăng sự thèm ăn;
  • Cảm giác bồn chồn hay lo âu;
  • Khó ngủ (mất ngủ);
  • Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, táo bón;
  • Ho, đau họng, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi;
  • Phát ban da nhẹ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng risperidone bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, nguy cơ có thể gặp phải khi uống thuốc phải đặt trên lợi ích dùng thuốc. Đây là quyết định bạn và bác sĩ của bạn phải cân nhắc. Đối với thuốc này, sau đây là những điều cần được xem xét:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn ghi hoặc thành phần thuốc ghi trên gói một cách cẩn thận.

Trẻ em

Chưa có nghiên cứu thích hợp nào được thực hiện về các mối quan hệ của tác động của risperidone ở trẻ dưới 13 tuổi bị tâm thần phân liệt, ở trẻ em dưới 10 tuổi bị rối loạn lưỡng cực, hoặc ở trẻ em dưới 5 tuổi bị mắc chứng tự kỷ rối loạn. Sự an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.

Người cao tuổi

Mặc dù các nghiên cứu thích hợp về các mối quan hệ của người cao tuổi đối với tác động của risperidone chưa được đưa ra, chưa có vấn đề lão khoa cụ thể được ghi nhận cho đến nay. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi có khả năng dễ mắc các vấn đề về thận, gan, tim liên quan đến tuổi tác, cần yêu cầu thận trọng và điều chỉnh liều lượng cho bệnh nhân dùng risperidone.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Risperidone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Không nên sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các loại thuốc khác mà bạn đang dùng.

Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị cho bạn với thuốc này hoặc thay đổi vài thuốc khác bạn đang dùng.

  • Amifampridine;
  • Bepridil;
  • Cisapride;
  • Levomethadyl;
  • Mesoridazine;
  • Metoclopramide;
  • Pimozide;
  • Piperaquine;
  • Terfenadine;
  • Thioridazine.

Không khuyến cáo dùng thuốc này đối với bất kỳ các thuốc sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất dùng thuốc một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Acecainide;
  • Ajmaline;
  • Amiodarone;
  • Amisulpride;
  • Amitriptyline;
  • Anagrelide;
  • Aprindine;
  • Aripiprazole;
  • Arsen trioxide;
  • Asenapine;
  • Astemizole;
  • Azimilide;
  • Bretylium;
  • Bupropion;
  • Buserelin;
  • Chloral hydrate;
  • Chloroquine;
  • Chlorpromazine;
  • Citalopram;
  • Clarithromycin;
  • Crizotinib;
  • Dabrafenib;
  • Delamanid;
  • Desipramine;
  • Deslorelin;
  • Dibenzepin;
  • Disopyramide;
  • Dofetilide;
  • Dolasetron;
  • Domperidone;
  • Doxepin;
  • Droperidol;
  • Encainide;
  • Enflurane;
  • Erythromycin;
  • Escitalopram;
  • Flecainide;
  • Fluconazole;
  • Fluoxetine;
  • Foscarnet;
  • Gemifloxacin;
  • Ginkgo Biloba;
  • Gonadorelin;
  • Goserelin;
  • Halofantrine;
  • Haloperidol;
  • Histrelin;
  • Hydromorphone;
  • Hydroquinidine;
  • Ibutilide;
  • Imipramine;
  • Ivabradine;
  • Ketoconazole;
  • Leuprolide;
  • Linezolid;
  • Lithi;
  • Lorcainide;
  • Mefloquine;
  • Metronidazole;
  • Milnacipran;
  • Moxifloxacin;
  • Nafarelin;
  • Nortriptyline;
  • Octreotide;
  • Ondansetron;
  • Pasireotide;
  • Pazopanib;
  • Pentamidine;
  • Probucol;
  • Procainamide;
  • Prochlorperazine;
  • Propafenone;
  • Protriptyline;
  • Quetiapine;
  • Sematilide;
  • Sertindole;
  • Sertraline;
  • Sevoflurane;
  • Simvastatin;
  • Sotalol;
  • Spiramycin;
  • Sulfamethoxazole;
  • Sultopride;
  • Tedisamil;
  • Telithromycin;
  • Tetrabenazine;
  • Tramadol;
  • Trifluoperazine;
  • Trimethoprim;
  • Trimipramine;
  • Triptorelin;
  • Vandetanib;
  • Vemurafenib;
  • Vinflunine;
  • Zotepine.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có nguy cơ mắc tác dụng phụ nhất định, nhưng việc sử dụng cả hai loại thuốc là hướng điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Carbamazepine;
  • Cimetidine;
  • Fosphenytoin;
  • Itraconazole;
  • Lamotrigine;
  • Levorphanol;
  • Methadone;
  • Midodrine;
  • Paroxetine;
  • Phenobarbital;
  • Phenytoin;
  • Ranitidine;
  • Ritonavir;
  • Axit valproic.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới risperidone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến risperidone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Viêm phổi mắc phải, nguy cơ hoặc từng mắc bệnh này;
  • Vấn đề lưu thông máu;
  • Mất nước;
  • Bênh mất trí nhớ, như tinh thần giảm sút;
  • Khó nuốt;
  • Ung thư vú, phụ thuộc prolactin;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Rối loạn động kinh hoặc co giật;
  • Bệnh tim hoặc các vấn đề ở mạch máu, bao gồm đột quỵ và nhịp tim đập bất thường;
  • Tăng đường huyết;
  • Tăng prolactin máu (nồng độ prolactin cao trong máu);
  • Bệnh Parkinson;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Phenylceton niệu (PKU) -Các viên nén tan trong miệng có thể chứa aspartame khiến tình trạng này tồi tệ hơn.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Hemohes®

(33)
Tên gốc: hydroxyethyl starchTên biệt dược: Hemohes®Phân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch/dung dịch vô trùngTác dụngTác dụng của thuốc Hemohes® là gì?Thuốc Hemohes® ... [xem thêm]

Etanercept Là Gì?

(74)
Tác dụngTác dụng của etanercept là gì?Thuốc này được dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với chất ức chế miễn dịch (như asmethotrexate) để điều trị một số ... [xem thêm]

Klamentin®

(87)
Tên gốc: amoxicilin, axit clavulanicPhân nhóm: thuốc kháng sinh penicillinTên biệt dược: KlamentinTác dụngThuốc Klamentin trị bệnh gì?Klamentin có tác dụng điều trị ... [xem thêm]

Thuốc Cal-Med®

(37)
Tên gốc: canxi citrateTên biệt dược: Cal-Med®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc Cal-Med® là gì?Thuốc Cal-Med® có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Abciximab

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc abciximab là gì?Thuốc abciximab giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch ở những bệnh nhân phải trải qua một ca mổ được gọi là can ... [xem thêm]

Rosiglitazone + Metformin là gì?

(39)
Tác dụngTác dụng của Rosiglitazone + Metformin là gì?Thuốc này được sử dụng kết hợp cùng với một chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để kiểm ... [xem thêm]

Butenafine

(86)
Tác dụngTác dụng của butenafine là gì?Butenafine được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm nấm da như bệnh nấm da Ringworm, nấm kẽ chân và ngứa vùng ... [xem thêm]

Thuốc Tolocom®

(78)
Tên gốc: natri chondroitin sulfat, cholin bitartrat, vitamin A, vitamin B2, vitamin B1Tên biệt dược: Tolocom®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN