Vắc-xin thương hàn là gì?

(4.29) - 64 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của Vắc-xin thương hàn là gì?

Vắc-xin thương hàn thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịch. Vắc-xin này sẽ tạo miễn dịch chủ động ngăn ngừa sốt thương hàn gây ra do khuẩn Salmonella typhi.

Bạn nên dùng Vắc-xin thương hàn như thế nào?

Thuốc dùng theo đường uống. Nên uống khi đói bụng. Uống 1 giờ trước bữa ăn.

Bạn nên bảo quản Vắc-xin thương hàn như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Vắc-xin thương hàn cho người lớn như thế nào?

Đường uống

Tạo miễn dịch chủ động ngăn ngừa sốt thương hàn gây ra do khuẩn Salmonella typhi.

Người lớn: Mỗi viên nang tan trong ruột chứa S.typhi, Ty21a, không ít hơn 2 x 109 tế bào sống. Tiêm chủng ban đầu: uống 1 viên nang vào các ngày kế tiếp nhau (ngày 1, 3 và 5) cho tổng cộng 3 liều; nên dùng hết các liều trong tối thiểu 1 tuần trước khi phơi nhiễm. Tiêm chủng tăng cường: lặp lại đầy đủ liệu trình tiêm chủng ban đầu sau mỗi 5 năm nếu vẫn tiếp tục phơi nhiễm.

Người cao tuổi: Mỗi viên nang tan trong ruột chứa S.typhi, Ty21a, không ít hơn 2 x 109 tế bào sống. Tiêm chủng ban đầu: uống 1 viên nang vào các ngày kế tiếp nhau (ngày 1, 3 và 5) cho tổng cộng 3 liều; nên dùng hết các liều trong tối thiểu 1 tuần trước khi phơi nhiễm. Tiêm chủng tăng cường: lặp lại đầy đủ liệu trình tiêm chủng ban đầu sau mỗi 5 năm nếu vẫn tiếp tục phơi nhiễm.

Tiêm bắp

Tạo miễn dịch chủ động ngăn ngừa sốt thương hàn gây ra do khuẩn Salmonella typhi.

Người lớn: Mỗi liều (0.5 ml) chứa khoảng 25 mcg purified Vi capsular polysaccharide của vi khuẩn Salmonella typhi (chủng Ty2). Liều khởi đầu: 0.5 ml, dùng tối thiểu 2 tuần trước khi phơi nhiễm. Tiêm chủng tăng cường: lặp lại liều sau mỗi 3 năm nếu vẫn tiếp tục phơi nhiễm.

Người già: Mỗi liều (0.5 ml) chứa khoảng 25 mcg purified Vi capsular polysaccharide của vi khuẩn Salmonella typhi (chủng Ty2). Liều khởi đầu: 0.5 ml, dùng tối thiểu 2 tuần trước khi phơi nhiễm. Tiêm chủng tăng cường: lặp lại liều sau mỗi 3 năm nếu vẫn tiếp tục phơi nhiễm.

Liều dùng Vắc-xin thương hàn cho trẻ em như thế nào?

Đường uống

Tạo miễn dịch chủ động ngăn ngừa sốt thương hàn gây ra do khuẩn Salmonella typhi.

Trẻ em: Mỗi viên nang tan trong ruột chứa S.typhi, Ty21a, không ít hơn 2 x 109 tế bào sống. Tiêm chủng ban đầu: uống 1 viên nang vào các ngày kế tiếp nhau (ngày 1, 3 và 5) cho tổng cộng 3 liều; nên dùng hết các liều trong tối thiểu 1 tuần trước khi phơi nhiễm. Tiêm chủng tăng cường: lặp lại đầy đủ liệu trình tiêm chủng ban đầu sau mỗi 5 năm nếu vẫn tiếp tục phơi nhiễm.

Tiêm bắp

Tạo miễn dịch chủ động ngăn ngừa sốt thương hàn gây ra do khuẩn Salmonella typhi.

Trẻ em: Mỗi liều (0.5 ml) chứa khoảng 25 mcg purified Vi capsular polysaccharide của vi khuẩn Salmonella typhi (chủng Ty2). Liều khởi đầu: 0.5 ml, dùng tối thiểu 2 tuần trước khi phơi nhiễm. Tiêm chủng tăng cường: lặp lại liều sau mỗi 3 năm nếu vẫn tiếp tục phơi nhiễm.

Vắc-xin thương hàn có những hàm lượng nào?

Vắc-xin thương hàn có những dạng và hàm lượng sau:

  • Vắc-xin tiêm chủng.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Vắc-xin thương hàn?

Bạn có thể gặp các tác dụng phụ sau đây khi dùng Vắc-xin thương hàn:

Đường uống:

  • Đau đầu;
  • Sốt;
  • Phát ban,
  • Đau bụng;
  • Buồn nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Nôn mửa;
  • Phản ứng quá mẫn;
  • Bệnh mất myelin;
  • Đau cơ, đau nhức;
  • Mày đay;
  • Nhiễm khuẩn huyết;
  • Suy nhược.

Tiêm bắp:

  • Sốt, khó chịu;
  • Đau đầu;
  • Phản ứng ở nơi tiêm vắc-xin (ví dụ như đau nhức, sưng và nhạy cảm);
  • Buồn nôn, nôn mửa.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng Vắc-xin thương hàn bạn nên biết những gì?

Vắc-xin thương hàn không được dùng để điều trị bệnh sốt thương hàn. Việc tiêm vắc-xin không thể bảo vệ đầy đủ, vì vậy, người đi du lịch nên được tư vấn về tất cả các biện pháp phòng ngừa cần thiết để tránh tiếp xúc hoặc ăn phải thức ăn hoặc nguồn nước bị nhiễm bẩn.

Khi tiêm bắp: Thận trọng khi tiêm vắc-xin ở những bệnh nhân có tiền sử bị rối loạn về chảy máu, bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc chống đông hoặc bệnh nhân suy giảm miễn dịch nghiêm trọng. Thời kỳ mang thai, đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Vắc-xin thương hàn có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số các loại thuốc không nên được sử dụng chung với nhau, nhưng trong các trường hợp khác hai loại thuốc khác nhau có thể được sử dụng chung với nhau thậm chí nếu có xuất hiện sự tương tác thuốc. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng thuốc của bạn, hoặc các biện pháp đề phòng khác có thể cần thiết. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ các loại thuốc kê toa hoặc không kê toa nào khác.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Vắc-xin thương hàn không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Vắc-xin thương hàn?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc MyPara

(42)
Tên hoạt chất: paracetamolTên thương hiệu: MyParaPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụng của thuốc MyParaTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Captopril

(60)
Tác dụngTác dụng của captopril là gì?Captopril được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Giảm tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn ... [xem thêm]

Thuốc miltefosine

(91)
Tên gốc: miltefosineTên biệt dược: Impavido®, Miltex®Phân nhóm: thuốc khác trị bệnh do động vật nguyên sinhTác dụngTác dụng của thuốc miltefosine là ... [xem thêm]

Propecia®

(16)
Tên gốc: finasteridePhân nhóm: các thuốc da liễu khácTên biệt dược: Propecia®Tác dụngTác dụng của thuốc Propecia® là gì?Propecia® ngăn ngừa chuyển đổi ... [xem thêm]

Thuốc Bicimax®

(42)
Tên gốc: vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin PP, vitamin B5, vitamin B6, vitamin B8, canxi, magie.Tên biệt dược: Bicimax®Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết ... [xem thêm]

Fexofenadin

(63)
Tên hoạt chất:Fexofenadin 60: fexofenadin hydroclorid 60mg, tá dượcFenxofenadin 120: fexofenadin hydroclorid 120mg, tá dượcTên thương mại: FexofenadinPhân nhóm: thuốc kháng ... [xem thêm]

Vắc-xin viêm gan B là thuốc gì?

(48)
Tên gốc: vắc-xin viêm gan BPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & miễn dịchTên biệt dược: Engerix®-B, Engerix®-B Pediatric, Recombivax® HB Adult, Recombivax® HB Dialysis ... [xem thêm]

Kaleorid Lp®

(91)
Tên gốc: potassium chloridePhân nhóm: chất điện giảiTên biệt dược: Kaleorid Lp®Tác dụngTác dụng của thuốc Kaleorid Lp® là gì?Kaleorid Lp® dùng để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN