Thuốc niclosamid

(3.87) - 97 đánh giá

Tên gốc: niclosamid

Tên biệt dược: Niclocide®, Niclesone®, Niclosan®

Phân nhóm: thuốc trừ giun sán

Tác dụng

Tác dụng của thuốc niclosamid là gì?

Niclosamid thuộc nhóm thuốc diệt giun sán, được sử dụng trong việc điều trị các bệnh nhiễm giun sán.

Niclosamid được dùng để điều trị nhiễm sán dải cá, sán dải lùn và sán dải bò. Niclosamid cũng có thể được sử dụng cho các bệnh nhiễm trùng sán dải khác theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc sẽ không có hiệu quả đối với các loại nhiễm trùng khác (ví dụ như giun kim hoặc giun tròn).

Niclosamid hoạt động bằng cách tiêu diệt khi tiếp xúc với các loài sán dây. Những con giun bị tiêu diệt sau đó được thải qua đường phân. Tuy nhiên, bạn có thể không thấy chúng vì đôi khi chúng đã bị phân hủy trong ruột.

Niclosamid là thuốc chỉ dùng theo toa của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc niclosamid cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm sán dải lợn:

Bạn dùng 2 g uống 1 liều duy nhất sau khi ăn nhẹ vào buổi sáng.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm sán dải bò hoặc cá:

Bạn dùng 1 g uống sau khi ăn sáng và dùng 1 g một giờ sau đó.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm sán dải lùn:

Bạn dùng liều khởi đầu 2 g vào ngày đầu tiên và dùng 1 g mỗi ngày trong 6 ngày tiếp theo.

Liều dùng thuốc niclosamid cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm sán dải lợn:

Bạn cho trẻ dùng 1 liều duy nhất sau khi ăn nhẹ vào buổi sáng với liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi cuả trẻ như sau:

  • Trẻ dưới 2 tuổi, bạn cho trẻ uống 500 mg;
  • Đối với trẻ 2-6 tuổi, bạn cho trẻ uống 1 g.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm sán dải bò hoặc cá:

Liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi cuả trẻ như sau:

Đối với trẻ dưới 2 tuổi, bạn cho trẻ dùng 250 mg sau khi ăn sáng và dùng 250 mg một giờ sau đó;

Đối với trẻ 2-6 tuổi, bạn dùng 500 mg sau khi ăn sáng và dùng 500 mg một giờ sau đó.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm sán dải lùn:

Liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi cuả trẻ như sau:

Đối với trẻ dưới 2 tuổi, bạn cho trẻ dùng 500 mg vào ngày đầu và dùng 250 mg mỗi ngày trong 6 ngày tiếp theo;

Đối với trẻ 2-6 tuổi, bạn cho trẻ dùng 1 g vào ngày đầu và dùng 500 mg mỗi ngày trong 6 ngày tiếp theo.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc niclosamid như thế nào?

Bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn hoặc theo các hướng dẫn ghi trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại, nặng hơn hoặc nếu xuất hiện những triệu chứng mới. Nếu bạn cảm thấy bệnh trở nên nghiêm trọng, hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc niclosamid?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn đường tiêu hóa (như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng);
  • Choáng váng;
  • Ngứa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc niclosamid bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng niclosamid, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với niclosamid hay bất kỳ loại thuốc khác;
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa khác mà bạn đang dùng, bao gồm các vitamin;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng niclosamid, hãy gọi cho bác sĩ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc niclosamid có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc niclosamid có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc niclosamid?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc niclosamid như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc niclosamid có những dạng và hàm lượng nào?

Niclosamide có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, nhai: 500 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Fluogel®

(52)
Tên gốc: natri fluoride, ammonium bifluorideTên biệt dược: Fluogel®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Fluogel® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc levosulpiride

(45)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levosulpiride là gì?Levosulpride là thuốc chống loạn thần và hỗ trợ nhu động, được chỉ định đối với chứng khó tiêu, ... [xem thêm]

Thuốc Varocomin F®

(97)
Tên gốc: sắt, axit folic, pyridoxine hydrochloride, axit ascorbic, tocopherol acetateTên biệt dược: Varocomin F®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Aniracetam

(44)
Tác dụngTác dụng của aniracetam là gì?Thuốc được sử dụng cho bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi. Aniracetam có thể gia tăng trí nhớ và tăng khả năng ... [xem thêm]

Progyluton®

(48)
Tên gốc: oestradiol valerate, norgestrelPhân nhóm: estrogen, progesterone và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Progyluton®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc acitretin

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acitretin là gì?Thuốc acitretin là một retinoid được sử dụng trong điều trị bệnh vảy nến nặng và các rối loạn da khác ở ... [xem thêm]

Thuốc Loperamide®

(99)
Tên gốc: loperamideTên biệt dược: Loperamide® – dạng viên nang 2 mgPhân nhóm: thuốc trị tiêu chảy.Tác dụngTác dụng của thuốc Loperamide® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Oflovid

(11)
Tên hoạt chất: OfloxacinTên thương hiệu: OflovidPhân nhóm: Thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtCông dụng thuốc OflovidCông dụng thuốc Oflovid là gì? Oflovid được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN