Chlorprothixene

(4.04) - 88 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của chlorprothixene là gì?

Chlorprothixene ngăn thụ thể dopamin sau khớp thần kinh hình thành trong não và đồng thời tác động chặn α-adrenergic nhờ đó làm trì trệ sự phóng thích hoóc-môn vùng dưới đồi và hoóc-môn tuyến yên. Mức độ prolactin tăng do sự tắc nghẽn của các yếu tố ức chế prolactin. Thuốc đồng thời sở hữu những đặc tính chống nôn và an thần.

Bạn nên dùng chlorprothixene như thế nào?

Có thể uống chung với thức ăn hoặc không. Dùng trong bữa ăn hoặc với sữa nếu xảy việc tiêu hóa gây khó chịu.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Bạn nên bảo quản chlorprothixene như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng chlorprothixene cho người lớn là gì?

Liều lượng thông thường cho người lớn mắc bệnh rối loạn tâm thần

  • Người lớn: uống 15-50 mg 3-4 lần tăng hàng ngày dựa theo đáp ứng lên đến mức 600 mg hoặc hơn mỗi ngày nếu bệnh nặng hoặc kháng thuốc.
  • Người cao tuổi: có thể cần phải giảm liều dùng.

Liều lượng thông thường cho người lớn mắc bệnh rối loạn tâm thần

  • Người lớn: Tiêm bắp 25-100 mg 4 lần/ngày.
  • Người cao tuổi: có thể cần phải giảm liều dùng.

Liều dùng chlorprothixene cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Chlorprothixene có những hàm lượng nào?

Chlorprothixene có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén dùng đường uống 15 mg, 30 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng chlorprothixene?

Một số tác dụng phụ có thể mắc phải: khô miệng, táo bón, bí tiểu, giãn đồng tử; kích động, mất ngủ, trầm cảm, co giật, nghẹt mũi, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp tư thế, nhìn mờ, ức chế xuất tinh; nổi mề đay, viêm da tróc vảy; giảm hạt bạch huyết; rối loạn chức năng ngoại tháp; thay đổi nội tiết và chức năng trao đổi chất.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng chlorprothixene bạn nên biết những gì?

Bạn nên nói cho bác sĩ nếu bạn bị suy gan; suy thận; có tiền sử vàng da; bệnh tim mạch; tăng nhãn áp góc đóng; đái tháo đường; cường giáp; bệnh Parkinson; động kinh, trầm cảm, bệnh nhược cơ; phì đại tuyến tiền liệt; bệnh hô hấp nghiêm trọng; tối loạn tạo máu. Có thể thúc đẩy tình trạng hôn mê, ảnh hưởng đến việc lái xe; người già và trẻ em. Phụ nữ có thai và cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Chlorprothixene có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách của tất cả sản phảm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê toa / thuốc không cần toa và các sản phẩm thảo dược) và nói với bác sĩ hoặc dược sĩ. Không bắt đầu, ngưng dùng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới chlorprothixene không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến chlorprothixene?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Daunorubicin

(99)
Tác dụngTác dụng của daunorubicin là gì?Daunorubicin được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu và các loại ung thư khác. Daunorubicin thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Thuốc eptifibatide

(33)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc eptifibatide là gì?Eptifibatide có tác dụng giữ các tiểu cầu trong máu không bị đông để ngăn ngừa đông máu xảy ra ở các ... [xem thêm]

Thuốc levothyroxine

(100)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levothyroxine là gì?Levothyroxin được sử dụng để điều trị tuyến giáp hoạt động kém (suy giáp). Thuốc thay thế hoặc cung ... [xem thêm]

Dorzolamide

(89)
Tác dụngTác dụng của dorzolamide là gì?Dorzolamide được sử dụng để điều trị tăng áp lực bên trong mắt do tăng nhãn áp (glaucoma) hoặc các bệnh mắt khác ... [xem thêm]

Thuốc glyceryl trinitrate

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc glyceryl trinitrate là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc glyceryl trinitrate (GTN) để giảm các cơn đau thắt ngực. Thuốc được bào ... [xem thêm]

Thuốc levetiracetam

(45)
Tên gốc: levetiracetamTên biệt dược: Keppra®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc levetiracetam là gì?Levetiracetam là thuốc chống co giật ... [xem thêm]

Beazyme®

(30)
Tên gốc: papainPhân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTên biệt dược: Beazyme®Tác dụngTác dụng của thuốc Beazyme® là gì?Beazyme® thường được sử ... [xem thêm]

Venosan retard®

(56)
Thành phần: chiết xuất hạt dẻ ngựa 263,2mg tương đương 50mg β AescinPhân nhóm: thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạchTên biệt dược: Venosan retard®Tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN