Kali Phosphate là gì?

(3.87) - 99 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của kali phosphate là gì?

Kali phosphate giúp ngăn ngừa sỏi thận. Thuốc này cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng khác theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc bột kali phosphate pha dung dịch là một chất axit hóa nước tiểu. Thuốc hoạt động bằng cách tăng lượng axit trong nước tiểu, làm giảm độ pH của nước tiểu. Điều này có thể làm giảm sự tăng trưởng của một số vi khuẩn trong nước tiểu và giúp tan sỏi thận canxi.

Bạn nên dùng kali phosphate như thế nào?

Sử dụng thuốc bột kali phosphate pha dung dịch theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Thuốc bột kali phosphate pha dung dịch thường được dùng sau bữa ăn và trước khi đi ngủ. Hãy hỏi bác sĩ của bạn chính xác khi nào bạn nên dùng thuốc bột kali phosphate pha dung dịch.

Đối với dạng gói, bạn nên cho 1 gói vào một phần ba của một ly nước (khoảng 75 ml). Khuấy dung dịch mạnh cho đến khi bột tan hết.

Đối với dạng chai, bạn nên hòa tan toàn bộ thuốc trong chai trong 3 lít nước hoặc chất lỏng khác (ví dụ như, sữa, nước trái cây) và theo sự chỉ dẫn của bác sĩ. Không thêm bất cứ chất lỏng nào khác, để lạnh sẽ dễ uống hơn. Các dung dịch có thể được bảo quản tới 60 ngày sau khi pha chế.

Bạn không dùng thuốc kháng axit có chứa nhôm, magne, canxi với thuốc bột kali phosphate pha dung dịch mà không báo với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Nếu bạn bỏ lỡ một liều bột kali phosphate cho dung dịch, dùng thuốc càng sớm càng tốt. Nếu gần với thời gian của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống thuốc như lịch trình của bạn. Đừng uống gấp đôi liều thuốc cùng một lúc.

Hỏi bác sĩ bất kỳ thắc mắc nào của bạn về cách sử dụng bột kali phosphate pha dung dịch.

Bạn nên bảo quản kali phosphate như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng kali phosphate cho người lớn là gì?

Dùng một hoặc hai viên nén, bốn lần mỗi ngày.

Liều dùng kali phosphate cho trẻ em là gì?

Trẻ em hơn 4 tuổi: dùng một viên nén bốn lần mỗi ngày.

Trẻ em dưới 4 tuổi: chỉ sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Kali phosphate có những dạng và hàm lượng nào?

Kali phosphate có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc tiêm, tiêm tĩnh mạch: 45mEq/15ml.
  • Thuốc bột pha dung dịch: 1,5g.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng kali phosphate?

Ngưng dùng kali phosphate và natri phosphate và đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn gặp một phản ứng dị ứng (khó thở, cứng cổ họng, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt, hoặc phát ban).

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác cũng có thể xảy ra. Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy là một trong những tác dụng phụ phổ biến nhất. Những tác dụng phụ thường giảm sau vài ngày điều trị. Thông báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn có tiến triển những tác dụng phụ.

Nếu bạn bị sỏi thận, có khả năng rằng bạn sẽ hết các viên sỏi cũ sau khi bắt đầu điều trị bằng kali phosphate và natri phosphate.

Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Chóng mặt hoặc lú lẫn;
  • Chân yếu hoặc nặng nề;
  • Tiêu chảy;
  • Co giật;
  • Mệt mỏi hoặc suy nhược bất thường;
  • Chuột rút cơ bắp;
  • Tê, ngứa, đau, hoặc điểm yếu của bàn tay hoặc bàn chân;
  • Sưng bàn chân hoặc cẳng chân;
  • Tăng cân bất thường;
  • Khát nước;
  • Lượng nước tiểu giảm;
  • Đau xương hoặc khớp.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng kali phosphate bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bác sĩ đã cân nhắc cẩn thận giữa nguy cơ vàlợi ích thuốc mang lại. Bạn và bác sĩ của bạn sẽ phải quyết định lựa chọn thuốc. Đối với thuốc này, các điều sau đây cần được xem xét:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Cũng nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như với các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Trẻ em

Không có thông tin về mối quan hệ giữa tuổi và tác dụng của kali phosphate ở trẻ em. Tính an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.

Người cao tuổi

Không có thông tin về mối quan hệ của tuổi với tác dụng của kali phosphate ở người cao tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Kali phosphate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới kali phosphate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến kali phosphate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Vấn đề về tuyến thượng thận nghiêm trọng;
  • Bệnh tim;
  • Vấn đề về nhịp tim;
  • Bệnh thận nghiêm trọng – Sử dụng thận trọng vì có thể làm cho những tình trạng này tồi tệ hơn;
  • Tăng kali máu;
  • Tăng phosphate máu;
  • Hạ canxi máu – Không nên sử dụng ở những bệnh nhân mắc những tình trạng này.
  • Bệnh thận – Sử dụng thận trọng vì tác dụng có thể tăng lên vì thuốc bài tiết chậm hơn ra khỏi cơ thể

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Axit salicylic là thuốc gì?

(20)
Axit salicylic (hay acid salicylic) là một thành phần thường thấy trong các thuốc điều trị bệnh về da như mụn, gàu, vảy nến, viêm da tiết bã trên bề mặt da ... [xem thêm]

Metronidazole Micro®

(96)
Tên gốc: metronidazoleTên biệt dược: Metronidazole Micro®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc Metronidazole Micro® là gì?Thuốc Metronidazole ... [xem thêm]

Thuốc Creobic®

(74)
Tên gốc: tolnaftateTên biệt dược: Creobic®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Creobic® là gì?Thuốc Creobic® ... [xem thêm]

Naphacogyl®

(88)
Tên gốc: acetyl spiramycin, metronidazolTên biệt dược: Naphacogyl®Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗTác dụngNaphacogyl® có những tác dụng gì?Naphacogyl® được ... [xem thêm]

Bisoprolol

(23)
Tác dụngTác dụng của bisoprolol là gì?Bisoprolol có thể được sử dụng chung với các loại thuốc khác để điều trị chứng cao huyết áp. Việc giảm huyết áp ... [xem thêm]

Thuốc Calcium Sandoz Forte®

(28)
Tên gốc: Ca carbonate 300 mg, Ca lactate-gluconate 2,94 gTên biệt dược: Calcium Sandoz Forte®Phân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTác dụngTác dụng của thuốc Calcium ... [xem thêm]

Balsalazide

(99)
Balsalazide là một dược chất có tác dụng chống viêm được sử dụng trong điều trị bệnh viêm ruột. Chúng là tiền dược của mesalazine, tức là sau khi được ... [xem thêm]

Tomax

(58)
Tên gốc: clotrimazole, gentamicin, triamcinolonePhân nhóm: thuốc kháng nấm/thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ/thuốc tác dụng lên âm đạoTên biệt dược: ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN