Thuốc Flagentyl®

(3.5) - 59 đánh giá

Tên gốc: secnidazol

Tên biệt dược: Flagentyl®

Phân nhóm: thuốc diệt amib

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Flagentyl® là gì?

Bạn dùng thuốc Flagentyl® để điều trị bệnh do amip ở ruột và ngoài ruột (gan), bệnh đường ruột do nhiễm Giardia lamblia, bệnh do nhiễm Trichomonas (viêm âm đạo hay niệu đạo).

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Flagentyl® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn nhiễm amip nghiêm trọng:

Bạn dùng 1,5 g thuốc, mỗi ngày 1 lần hoặc chia liều dùng trong 5 ngày.

Liều thông thường cho người lớn nhiễm trichomonas, amip, giardia:

Bạn dùng 2 g thuốc liều duy nhất.

Liều dùng thuốc Flagentyl® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ nhiễm amip nghiêm trọng:

Bạn cho trẻ dùng 30 mg/kg thuốc mỗi ngày, trong vòng 5 ngày.

Liều thông thường cho trẻ nhiễm trichomonas, amip, giardia:

Bạn cho trẻ dùng 30 mg/kg liều duy nhất.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Flagentyl® như thế nào?

Bạn nên thực hiện theo đúng hướng dẫn sử dụng thuốc secnidazol của bác sĩ. Bạn cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hay dược sĩ về cách dùng thuốc nếu chưa rõ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Flagentyl®?

Thuốc Flagentyl® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Vị kim loại;
  • Viêm lưỡi;
  • Đau vùng thượng vị;
  • Rối loạn tiêu hóa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Flagentyl®, bạn nên lưu ý những gì?

Thuốc Flagentyl® có chứa lactose. Nếu bạn không dung nạp được với đường, hãy báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc.

Thuốc có chứa tartrazin (chất nhuộm màu vàng) có thể dẫn đến những phản ứng dị ứng, đặc biệt là ở những bệnh nhân có tiền sử phản ứng với axit acetylsalicylic (aspirin). Nếu bạn bị dị ứng như hen suyễn, viêm mũi, nổi mề đay và dị ứng với aspirin, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Bạn không được sử dụng thuốc Flagentyl® nếu bị dị ứng (quá mẫn) với hoạt chất secnidazol hoặc bất kì thành phần khác của thuốc.

Bạn cũng không nên sử dụng thuốc nếu:

  • Bạn bị rối loạn gan;
  • Bạn bị bệnh rối loạn tạo máu hoặc rối loạn chuyển hóa porphyrin;
  • Bạn có bệnh về hoạt động của hệ thần kinh.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Thuốc secnidazol không nên dùng khi bạn mang thai đặc biệt trong tam cá nguyệt đầu tiên. Secnidazol có nồng độ trong sữa mẹ tương tự với nồng độ trong máu của người mẹ, vì vậy thuốc này cũng không được sử dụng trong trường hợp cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Flagentyl® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Flagentyl® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Flagentyl® bao gồm:

  • Thuốc secnidazol làm tăng tác dụng của thuốc chống đông (warfarin, acenocoumarol), do đó nếu bạn dùng đồng thời với thuốc secnidazol có thể làm tăng nguy cơ chảy máu;
  • Phenobarbital- dùng chung với thuốc Flagentyl® làm giảm tác dụng của secnidazol và làm tăng tốc độ loại bỏ thuốc;
  • Dẫn xuất liti-dùng chung với thuốc Flagentyl® sẽ làm tăng nguy cơ ngộ độc;

Bạn không nên dùng đồng thời thuốc secnidazol và disulfiram (thuốc được sử dụng trong giải độc rượu) vì có thể gây ra các triệu chứng thần kinh như rối loạn và mê sảng. Nếu bạn dùng đồng thời thuốc với cimetidine sẽ làm giảm thải trừ và tăng nguy cơ quá liều.

Thuốc Flagentyl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Việc hấp thu thuốc secnidazol không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, bạn có thể sử dụng thuốc trước, sau hoặc trong khi ăn.

Thuốc secnidazol không nên dùng với các thuốc có thành phần là rượu etylic hoặc đồ uống có cồn vì có thể gây đau nhức, mệt mỏi, hạ huyết áp nặng, tim đập nhanh, đỏ bừng mặt và nôn mửa, được gọi là hiệu ứng disulfuram.

Thuốc secnidazol không nên được sử dụng đối với bệnh nhân đang sử dụng disulfiram trong 2 tuần.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Flagentyl®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Flagentyl® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Flagentyl® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Flagentyl® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Flagentyl® có dạng viên nén hàm lượng 500 mg và 100 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc ketoprofen

(95)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ketoprofen là gì?Ketoprofen được sử dụng để làm giảm đau trong nhiều trường hợp khác nhau. Thuốc cũng làm giảm đau, sưng, ... [xem thêm]

Tadenan®

(15)
Tên gốc: pygeum africanumPhân nhóm: thuốc trị rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTên biệt dược: Tadenan®Tác dụngTác dụng của thuốc Tadenan® là ... [xem thêm]

Mumcal

(49)
Tên gốc: calci lactatPhân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTên biệt dược: MumcalTác dụngTác dụng của thuốc Mumcal là gì?Thuốc Mumcal là một loại thuốc bổ, ... [xem thêm]

Thuốc Zestril

(81)
Tên hoạt chất: LisinoprilTên thương hiệu: ZestrilPhân nhóm: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin/Thuốc ức chế trực tiếp reninCông dụng của thuốc ZestrilCông ... [xem thêm]

Dimenhydrinate

(17)
Tên gốc: dimenhydrinatePhân nhóm: thuốc trị chóng mặt, thuốc chống nônTên biệt dược: BesttripTác dụngTác dụng của dimenhydrinate là gì?Dimenhydrinate là thuốc ... [xem thêm]

Drospirenone+Ethinyl Estradiol+Axit Levomefolic Là Gì?

(69)
Tác dụngTác dụng của drospirenone + ethinyl estradiol+ axit levomefolic là gì?Thuốc hóc môn kết hợp này được sử dụng để tránh thai. Thuốc bao gồm 2 nội tiết ... [xem thêm]

Thuốc Procoralan

(23)
Tên hoạt chất: Ivabradine HCLTên thương hiệu: ProcoralanPhân nhóm: Thuốc chống đau thắt ngựcCông dụng của thuốc ProcoralanCông dụng của thuốc Procoralan là gì? ... [xem thêm]

Difluprednate

(88)
Tác dụngTác dụng của difluprednate là gì?Thuốc này được dùng để điều trị sưng và đau sau phẫu thuật mắt. Thuốc cũng có thể được sử dụng để điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN