Tên gốc: tesamorelin
Tên biệt dược: Egrifta®
Tác dụng
Tác dụng của thuốc tesamorelin là gì?
Thuốc này được dùng để làm giảm mỡ bụng thừa ở những người nhiễm HIV, làm thay đổi sự phân bố mỡ trong cơ thể. Một số thuốc trị HIV có thể gây ra tác dụng phụ này (tăng mỡ ở giữa phần lưng trên và bụng, giảm mỡ ở cánh tay và cẳng chân).
Tesamorelin hoạt động bằng cách làm cho cơ thể sản sinh nhiều hormone tăng trưởng hơn. Thuốc này không được dùng để giảm cân.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thuốc tesamorelin cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường dành cho người lớn bị loạn dưỡng lipid:
Để làm giảm mỡ thừa ở bụng đối với người bị nhiễm HIV kèm theo loạn dưỡng lipid: bạn được tiêm dưới da 2mg mỗi ngày một lần.
Liều dùng thuốc tesamorelin cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng dành cho trẻ em hiện vẫn chưa được xác định. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ để biết thêm thông tin.
Cách dùng
Bạn nên dùng thuốc tesamorelin như thế nào?
Bạn cần đọc kỹ tờ thông tin dành cho bệnh nhân và hướng dẫn sử dụng thuốc được trước khi sử dụng thuốc này và mỗi lần sử dụng lại. Nếu bạn không hiểu rõ về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc này sẽ được tiêm dưới da ở vùng bụng theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường mỗi ngày một lần.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tesamorelin?
Bạnhãy đi khám bác sĩ nếu bất kỳ các tác dụng phụ sau đây vẫn tiếp diễn hoặc gây khó chịu:
- Buồn nôn;
- Đổ mồ hôi về đêm;
- Khó chịu ở dạ dày;
- Khó ngủ;
- Nôn mửa.
Bạn cần đi cấp cứu ngay nếu bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xảy ra:
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phát ban, đỏ da, nổi mề đay, ngứa, khó thở, co thắt ngực, sưng tấy ở miệng, mặt, môi, lưỡi, họng);
- Đau nhức ở cơ, cánh tay, khớp, cẳng chân;
- Nóng rát, tê cóng hoặc ngứa ran da;
- Giảm xúc giác;
- Ngất xỉu;
- Nhịp tim nhanh hoặc không đều;
- Thay đổi thần kinh hoặc tâm trạng (ví dụ trầm cảm);
- Đau hoặc cứng cơ hoặc khớp;
- Tê cóng, đau nhức hoặc suy nhược cổ tay, bàn tay hoặc ngón tay;
- Mẫn đỏ, sưng tấy, ngứa, đau, rát, phát ban, chảy máu hoặc thâm tím ở nơi tiêm thuốc;
- Thở hụt hơi hoặc khó thở;
- Sưng tấy ở bàn tay, mắt cá chân hoặc ở bàn chân;
- Các triệu chứng tăng đường huyết (ví dụ như tăng khát nước, tăng đói bụng, hoặc tăng tiểu tiện, lú lẫn, buồn ngủ, đỏ da, thở nhanh, hơi thở có mùi trái cây).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng thuốc tesamorelin bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng thuốc này, bạn cần báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn bị dị ứng với tesamorelin, mannitol (Osmitrol®), bất kỳ loại thuốc khác hoặc với bất kỳ các thành phần nào của thuốc tiêm tesamorelin;
- Bạn đang dùng các loại thuốc kê toa và không kê toa khác, các loại vitamin, thuốc bổ sung dinh dưỡng và các sản phẩm thảo dược mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng, chẳng hạn như: cyclosporine (Gengraf®, Sandimmune®, Neoral®); thuốc trị co giật và các thuốc corticosteroid hoặc steroid như cortisone, dexamethasone (Decadron®, Dexone®), estrogen (Premarin®, Prempro®, các thuốc khác), methylprednisolone (Medrol®), prednisone (Deltasone®), progesterone (Prometrium®) và testosterone (Androderm®, Androgel®, các thuốc khác). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều lượng thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ;
- Bạn đang chuẩn bị hoặc đã từng phẫu thuật nha khoa, phẫu thuật tuyến yên, có khối u ở tuyến yên hoặc bất kỳ các vấn đề nào có liên quan đến tuyến yên. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn đang hoặc đã từng bị ung thư hoặc có bất kỳ khối u hoặc tình trạng tăng trưởng nào. Bác sĩ có thể sẽ khuyên bạn không nên sử dụng thuốc tiêm tesamorelin;
- Bạn đang hoặc đã từng bị tiểu đường, bệnh gan hoặc bệnh thận;
- Bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong thời gian dùng thuốc tiêm tesamorelin, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Tesamorelin có thể gây hại cho thai nhi. Bạn không nên cho con bú nếu đang bị nhiễm HIV hoặc đang sử dụng thuốc tiêm tesamorelin.
Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tesamorelin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Tesamorelin có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc tesamorelin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các thuốc tương tác với tesamorelin gồm thuốc chống co giật (ví dụ phenytoin), các thuốc corticosteroid (ví dụ prednisone), cyclosporine hoặc các hormone sinh dục (ví dụ estradiol, testosterone) vì tesamorelin có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ của các loại thuốc này.
Thực phẩm nào ảnh hưởng tới thuốc tesamorelin?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đếnthuốc tesamorelin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Tiền sử ung thư;
- Tình trạng tăng trưởng không phải ung thư;
- Tiểu đường;
- Các bệnh lý hô hấp nghiêm trọng (ví dụ suy hô hấp);
- Một bệnh lý nặng do biến chứng của phẫu thuật, tổn thương hoặc chấn thương;
- Bệnh gan hoặc bệnh thận.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản thuốc tesamorelin như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Tesamorelin có những dạng và hàm lượng nào?
Tesamorelin có dạng thuốc tiêm, bột đông khô để pha dung dịch và hàm lượng 1mg.