Vinacode®

(4.03) - 62 đánh giá

Tên gốc: Codein + terpin hydrat

Tên biệt dược: Vinacode®

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Vinacode® là gì?

Vinacode® được dùng để điều trị chứng ho khan gây mất ngủ, ho do viêm nhiễm đường hô hấp như viêm phế quản – phổi cấp và mạn tính, viêm khí quản co thắt, khan tiếng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng của Vinacode® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên/lần, 2-3 lần mỗi ngày

Liều dùng của Vinacode® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em trên 30 tháng tuổi nên dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Vẫn chưa có thông tin đầy đủ về việc dùng thuốc này cho trẻ dưới 30 tháng tuổi, vì vậy bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Vinacode® như thế nào?

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Vinacode® có những tác dụng phụ nào?

Một số tác dụng phụ của thuốc có thể xảy ra như:

  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Khát, có cảm giấc bất thường
  • Buồn nôn, nôn
  • Táo bón, bí tiểu, tiểu ít
  • Mạch nhanh, mạch chậm, hồi hộp, yếu mệt
  • Hạ huyết áp thế đứng,
  • Ngứa, mề đay….

Nếu dùng thuốc với liều từ 240 -540mg/ngày trong thời gian dài sẽ gây nghiện thuốc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng

Trước khi dùng thuốc Vinacode®, bạn cần lưu ý gì?

Thuốc Vinacode® chống chỉ định với các trường hợp sau:

  • Ho do hen suyễn
  • Suy hô hấp
  • Trẻ em dưới 30 tháng tuổi

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này nếu nằm trong những trường hợp sau:

  • Các bệnh đường hô hấp như hen, khí phế thũng
  • Suy giảm chức năng gan, thận
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Thuốc Vinacode® có thể gây buồn ngủ, vì vậy bạn không nên vận hành máy móc hay lái xe khi đang dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Vinacode® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Vinacode® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn tránh kết hợp Vinacode® với các thuốc chống ho khác cụng như các thuốc có tác dụng làm khô dịch tiết loại atropin.

Các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác (gây tăng ức chế thần kinh trung ương), các dẫn xuất khác của morphin (gây ức chế hô hấp) cũng có thể tương tác với Vinacode®.

Thuốc Vinacode® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Bạn không nên uống rượu khi đang dùng thuốc này.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Vinacode®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Vinacode® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Vinacode® có những dạng và hàm lượng nào?

Vinacode® có dạng viên nén bao phim và hàm lượng:

  • Terpin hydrat: 100mg
  • Codein photphat: 10mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Oxyboldine®

(88)
Tên gốc: boldineTên biệt dược: Oxyboldine®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc Oxyboldine® là gì?Thuốc Oxyboldine® ... [xem thêm]

Plan B One Step®

(46)
Tên gốc: levonorgestrelPhân nhóm: Estrogen, progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Plan B One Step®Tác dụngTác dụng của thuốc Plan B One Step® ... [xem thêm]

Accupril®

(69)
Tên gốc: quinaprilTên biệt dược: Accupril®Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTác dụngTác dụng của thuốc Accupril®là ... [xem thêm]

Thuốc Digoxine Nativelle®

(53)
Tên gốc: digoxineTên biệt dược: Digoxine Nativelle®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc Digoxine Nativelle® là gì?Thuốc Digoxine Nativelle® có tác dụng ... [xem thêm]

Sensodyne®

(21)
Tên gốc: kali nitrate 5% + natri fluorideTên biệt dược: Sensodyne®Phân nhóm: sản phẩm chăm sóc răng miệngTác dụngTác dụng của sản phẩm Sensodyne® là gì?Sản ... [xem thêm]

Chlortetracycline

(77)
Tác dụngTác dụng của chlortetracycline là gì?Chlortetracycline ngăn cản sự gắn kết của aminoacyl chuyển thành RNA, nhờ đó ức chế tổng hợp protein và tăng ... [xem thêm]

Clozapine là gì?

(69)
Clozapine thường ở dạng viên nén giúp kiểm soát các tình trạng tâm thần phân liệt ở một số đối tượng. Vậy công dụng cụ thể của thuốc là gì? Mời ... [xem thêm]

Mannitol

(28)
Tên gốc: mannitolTên biệt dược: Osmitrol®, Resectisol®, Aridol®Phân nhóm: thuốc lợi tiểuTác dụngTác dụng của thuốc Mannitol là gì?Mannitol là một thuốc gây lợi ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN