Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván là gì?

(4.24) - 14 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ là gì?

Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ gây miễn dịch chủ động với kháng nguyên uốn ván bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch sản xuất các kháng độc tố riêng biệt. Thuốc không được chỉ định để điều trị nhiễm trùng uốn ván chủ động.

Bạn nên dùng Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ như thế nào?

Đọc thông tin hướng dẫn sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc và mỗi lần sử dụng lại thuốc. Nếu có bất kì thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên bảo quản Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ từ 2 đến 8°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ cho người lớn như thế nào?

Tạo miễn dịch chủ động ngăn ngừa bệnh uốn ván:

Người lớn: Tiêm chủng ban đầu (sử dụng giải độc tố uốn ván hấp phụ qua đường tiêm bắp sâu): tiêm 3 liều, mỗi liều 0,5 ml; liều thứ hai được tiêm sau liều thứ nhất 4-8 tuần và liều thứ ba được tiêm sau liều thứ hai 6-12 tháng. Liều tăng cường (sử dụng giải độc tố uốn ván qua đường tiêm tĩnh mạch/tiêm dưới da hoặc sử dụng giải độc tố uốn ván hấp phụ qua đường tiêm bắp sâu): liều 0,5 ml mỗi 10 năm. Phụ nữ mang thai không hoàn thành tiêm chủng ban đầu ngăn ngừa uốn ván: nếu không đủ thời gian, tiêm 2 liều, mỗi liều cách nhau ít nhất 4 tuần (đợi đến ba tháng thứ hai để giảm nguy cơ cho thai nhi), và liều thứ hai cách ít nhất 2 tuần trước khi sinh.

Dùng đường tiêm.

Dự phòng sau khi phơi nhiễm uốn ván:

Người lớn: Liều tăng cường khẩn cấp 0,5 ml giải độc tố uốn ván (tiêm bắp/tiêm dưới da) hoặc hấp phụ giải độc tố uốn ván (tiềm bắp sâu): nếu trước đó đã được tiêm ít hơn 3 liều chế phẩm chứa giải độc tố uốn ván. Cần thiết dùng liều khẩn cấp nếu vết thương sạch, nhỏ và đã trên 10 năm kể từ khi tiêm chủng ban đầu hoặc liều tăng cường cuối cùng của chế phẩm chứa giải độc tố uốn ván. Đối với tất cả các vết thương khác, cần thiết dùng liều khẩn cấp nếu đã trên 5 năm kể từ khi tiêm chủng ban đầu hoặc liều tăng cường cuối cùng của chế phẩm chứa giải độc tố uốn ván

Liều dùng Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em từ 7 tuổi trở lên: Tiêm chủng ban đầu (sử dụng giải độc tố uốn ván hấp phụ qua đường tiêm bắp sâu): tiêm 3 liều, mỗi liều 0,5 ml; liều thứ hai được tiêm sau liều thứ nhất 4-8 tuần và liều thứ ba được tiêm sau liều thứ hai 6-12 tháng. Liều tăng cường (sử dụng giải độc tố uốn ván qua đường tiêm tĩnh mạch/tiêm dưới da hoặc sử dụng giải độc tố uốn ván hấp phụ qua đường tiêm bắp sâu): liều 0,5 ml mỗi 10 năm.

Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ có những hàm lượng nào?

Vắc-xin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Hỗn dịch tiêm: 0,5 ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ?

Các phản ứng nhẹ tại chỗ tiêm như:

  • sưng nhẹ;
  • phát ban;
  • sốt, khó chịu;
  • mệt mỏi;
  • buồn nôn, nôn mửa;
  • đau khớp;
  • ngứa;
  • chóng mặt.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ bạn nên biết những điều gì?

Không dùng đường tiêm tĩnh mạch. Sử dụng đường tiêm dưới da đối với những người bị rối loạn chảy máu. Ngưng tiêm chủng đối với trường hợp bệnh sốt vừa hoặc nặng. Trường hợp mang thai, cho con bú, tiền sử mắc hội chứng Guillian-Barre.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Vắc-xin chứa giải độc tố uốn ván, giải độc tố uốn ván hấp phụ?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc metadoxine

(70)
Tên gốc: MetadoxineTên biệt dược: Abrixone®, Alcotel®, Metadoxil®, Viboliv®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Carbocisteine

(69)
Tác dụngTác dụng của carbocisteine là gì?Thuốc làm tiêu nhầy, như carbocisteine, có thể hữu ích cho những người mắc các bệnh đường hô hấp trong thời gian ... [xem thêm]

Polarax®

(98)
Tên gốc: dexchlorpheniramineTên biệt dược: Polarax®Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Polarax® là gì?Polarax® được dùng ... [xem thêm]

Thuốc trifluridine

(63)
Tên gốc: trifluridineTên biệt dược: Viroptic®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc trifluridine là gì?Thuốc trifluridine có ... [xem thêm]

Colchicine 1mg

(87)
Tên gốc: colchicine 1mgPhân nhóm: thuốc trị tăng acid uric máu & bệnh goutTác dụng của colchicineTác dụng của colchicine 1mg là gì?Colchicine 1mg được sử dụng để ... [xem thêm]

Siro ho cảm Center có công dụng gì?

(90)
Thành phần: Mật ong, lá thường xuân, xuyên bối mãu, gừng, quất, eucalyptol, menthol…Phân nhóm: Thực phẩm bảo vệ sức khỏeTên thương hiệu: Siro ho cảm ... [xem thêm]

Gliquidone

(100)
Tên gốc: gliquidoneTên biệt dược: Glurenorm®Phân nhóm: thuốc trị tiểu đườngTác dụngTác dụng của thuốc gliquidone là gì?Thuốc gliquidone là một thuốc trị ... [xem thêm]

Atovaquone

(31)
Tác dụngTác dụng của atovaquone là gì?Atovaquone được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci (trước đây được gọi là viêm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN