Thuốc Mobic®

(3.73) - 96 đánh giá

Tên gốc: meloxicam

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tên biệt dược: Mobic

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Mobic là gì?

Mobic (meloxicam) là thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Meloxicam hoạt động bằng cách làm giảm các hormone gây viêm và đau trong cơ thể.

Mobic được sử dụng để điều trị tình trạng đau hoặc viêm do viêm thấp khớp và viêm xương khớp ở người lớn. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp ở trẻ nhỏ ít nhất 2 tuổi.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mobic cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp

  • Liều khởi đầu: bạn dùng Mobic 7.5mg, uống 1 lần mỗi ngày
  • Liều duy trì: bạn dùng 7.5mg, uống một lần mỗi ngày
  • Liều tối đa: bạn dùng 15mg/ngày.

Liều dùng thuốc Mobic cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp:

Trẻ lớn hơn hoặc bằng 2 tuổi: bạn cho trẻ dùng 0,125mg/kg uống một lần mỗi ngày.

Liều tối đa là 7,5 mg/ngày.

Liều dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Mobic như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc theo đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ và các hướng trên nhãn thuốc. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều dùng để đảm bảo bạn nhận được kết quả tốt nhất. Bạn không dùng thuốc này với lượng lớn hơn hoặc lâu hơn mức khuyến cáo. Việc sử dụng liều thấp nhất sẽ có hiệu quả trong điều trị tình trạng của bạn.

Bạn nên lắc dung dịch và đo liều ngay trước khi uống bằng ống tiêm có chia liều hoặc với muỗng đo liều đặc biệt có trong hộp thuốc. Nếu bạn không có dụng cụ đo liều, hãy hỏi dược sĩ.

Nếu trẻ đang dùng thuốc này, bạn hãy báo với bác sĩ nếu trẻ có thay đổi về trọng lượng vì liều sử dụng thuốc dựa trên trọng lượng trẻ em.

Nếu bạn sử dụng thuốc này lâu dài, bạn có thể cần các xét nghiệm y khoa thường xuyên.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mobic?

Bạn cần đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng như phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Phát ban da, bất kể triệu chứng nhẹ như thế nào;
  • Thở hụt hơi (ngay cả khi có gắng sức nhẹ);
  • Sưng hoặc tăng cân nhanh;
  • Dấu hiệu bị chảy máu dạ dày, phân có máu, ho ra máu hoặc nôn trông giống như màu cà phê;
  • Vấn đề về gan – buồn nôn, đau dạ dày, ngứa, cảm giác mệt mỏi, triệu chứng giống cúm, ăn mất ngon, nước tiểu sẫm màu, phân màu sét, vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Các vấn đề về thận – ít hoặc không tiểu tiện, đau đớn hoặc khó đi tiểu, sưng ở bàn chân hay mắt cá chân, cảm thấy mệt mỏi hoặc thở ngắn;
  • Tế bào hồng cầu thấp (thiếu máu), da nhợt nhạt, cảm thấy thở khó hoặc thở ngắn, nhịp tim nhanh, khó tập trung;
  • Phản ứng trên da nghiêm trọng: sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, đỏ mắt, đau da, tiếp đến là da đỏ hoặc tím phát ban (đặc biệt là ở mặt hoặc phần trên cơ thể) và gây phồng rộp.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Mobic, bạn nên lưu ý những gì?

Thuốc có thể làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ gây tử vong, đặc biệt nếu bạn sử dụng thuốc lâu dài hoặc dùng liều cao hay nếu bạn mắc bệnh tim. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc này ngay trước hoặc sau khi phẫu thuật tim (ghép động mạch vành hoặc CABG). Bạn cần cấp cứu ngay nếu bị đau ngực, suy nhược, thở dốc hoặc có vấn đề về thị giác hoặc giữ cân bằng.

Mobic cũng có thể gây chảy máu dạ dày hoặc đường ruột, dẫn đến tử vong. Những tình trạng này có thể xảy ra mà không có cảnh báo trong khi bạn đang sử dụng thuốc này, đặc biệt là ở người lớn tuổi.

Bạn cần đi khám bác sĩ ngay nếu có các triệu chứng xuất huyết dạ dày như tá tràng đẫm máu đen hoặc đi phân đen, ho ra máu hay nôn trông giống màu cà phê.

Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc cảm lạnh, dị ứng hoặc giảm đau khác. Các loại thuốc tương tự Mobic có trong nhiều loại thuốc kết hợp. Vì vậy, bạn nên kiểm tra nhãn để xem thuốc có chứa NSAID (thuốc kháng viêm không steroid) như aspirin, ibuprofen, ketoprofen hay naproxen hay không.

Bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ các tình trạng sức khỏe sau đây:

  • Bệnh tim, huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường;
  • Bạn hút thuốc;
  • Tiền sử đau tim, đột quỵ hoặc bệnh máu đông;
  • Tiền sử loét dạ dày hoặc chảy máu;
  • Hen suyễn;
  • Bệnh thận (hoặc nếu bạn đang chạy thận);
  • Bệnh gan;
  • Phù.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Mobic® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Mobic có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Mobic bao gồm:

  • Cyclosporine;
  • Lithium;
  • Methotrexate;
  • Polystyrene sulfonat natri (Kayexalate);
  • Chất làm đông máu (warfarin, Coumadin, Jantoven);
  • Thuốc trị đau tim hoặc huyết áp, kể cả thuốc lợi tiểu;
  • Thuốc steroid (như prednisone).

Thuốc Mobic có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mobic?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào đặc biệt là:

  • Thiếu máu;
  • Hen suyễn;
  • Vấn đề chảy máu;
  • Suy tim sung huyết;
  • Mất nước;
  • Phù (cơ thể giữ nước hay sưng tấy);
  • Tiền sử nhồi máu cơ tim;
  • Bệnh tim hoặc mạch máu;
  • Tăng huyết áp (cao huyết áp);
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Tiền sử loét hoặc chảy máu dạ dày;
  • Tiền sử đột qụy – Bạn cần sử dụng thận trọng vì thuốc này có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn;
  • Bệnh hen suyễn nhạy cảm với aspirin;
  • Tiền sử nhạy cảm với aspirin;
  • Phẫu thuật tim (ví dụ như bắc cầu động mạch vành [CABG]) – Bạn không nên dùng meloxicam để giảm đau ngay trước hoặc sau khi phẫu thuật.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Mobic có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc này có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 7,5mg và 15mg;
  • Dạng chích: 15mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bevitine®

(14)
Tên gốc: thiamine hydrochlorideTên biệt dược: Bevitine®Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của Bevitine® là gì?Bevitine® thường ... [xem thêm]

Dyskinebyl®

(12)
Tên gốc: dihydroxydibutyletherPhân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTên biệt dược: Dyskinebyl®Tác dụngTác dụng của thuốc Dyskinebyl ® ... [xem thêm]

Axit Carglumic

(11)
Tác dụngTác dụng của axit carglumic là gì?Axit carglumic là một dạng nhân tạo của một loại enzyme hình thành trong gan. Enzyme này cần để xử lý lượng nitơ dư ... [xem thêm]

Carmustine

(62)
Tác dụngTác dụng của carmustine là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (ví dụ, đa u tủy, u não, bệnh Hodgkin, ung thư hạch không ... [xem thêm]

Cabozantinib là gì?

(25)
Tác dụngTác dụng của Cabozantinib là gì?Cabozantinib được dùng để điều trị bệnh ung thư tuyến giáp (dạng tủy) trong giai đoạn di căn sang các bộ phận khác ... [xem thêm]

Flexsa® 1500

(25)
Tên gốc: glucosamine sulfateTên biệt dược: Flexsa® 1500Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Flexsa® 1500 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc lutein

(30)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lutein là gì?Thuốc lutein thường được sử dụng như một thuốc thay thế để điều trị bệnh về mắt.Lutein cũng được ... [xem thêm]

Thuốc lindane

(97)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lindane là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc lindane để điều trị ghẻ chỉ sau khi dùng các thuốc an toàn khác (như permethrin ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN