Thuốc Vitamin PP 500mg

(4.12) - 51 đánh giá

Tên hoạt chất: Nicotinamid

Tên biệt dược: Vitamin PP 500mg

Tác dụng của Vitamin PP 500mg

Tác dụng Vitamin PP 500mg là gì?

Nicotinamid là một vitamin nhóm B, chuyển hóa trong cơ thể tạo thành các chất để xúc tác phản ứng oxy hóa – khử, cần thiết cho hô hấp tế bào, phân giải glycogen và chuyển hóa lipid.

Thuốc Vitamin PP 500mg được chỉ định trong các trường hợp cơ thể thiếu nicotinamid (vitamin B3) như bệnh Pellagra…

Liều dùng thuốc Vitamin PP 500mg

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Vitamin PP 500mg cho người lớn như thế nào?

Người lớn: uống 1 viên/lần, ngày uống 1–3 lần. Không uống quá 3 viên/ngày.

Liều dùng thuốc Vitamin PP 500mg cho trẻ em như thế nào?

Không có liều khuyến cáo dành cho trẻ em, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu muốn sử dụng Vitamin PP 500mg cho trẻ em.

Cách dùng thuốc Vitamin PP 500mg

Bạn nên dùng thuốc Vitamin PP 500mg như thế nào?

Bạn chỉ dùng thuốc Vitamin PP 500mg theo chỉ định của bác sĩ. Khi uống, nên uống thuốc với một ly nước đầy.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Vitamin PP 500mg

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Vitamin PP 500mg?

Liều thấp nicotinamid thường không gây độc.

Liều cao có thể xảy ra một số tác dụng phụ sau (những tác dụng phụ này sẽ hết sau khi ngừng thuốc):

  • Thường gặp: buồn nôn, đỏ bừng mặt và cổ, ngứa, cảm giác rát bỏng, buốt hoặc đau nhói ở da.
  • Ít gặp: loét dạ dày tiến triển, nôn, chán ăn, đau khi đói, đầy hơi, tiêu chảy, khô da, tăng sắc tố, vàng da, suy gan, giảm dung nạp glucose, tăng tiết tuyến bã nhờn, tăng glucose huyết, tăng uric huyết, đau đầu và nhìn mờ, hạ huyết áp, tim đập nhanh, ngất, chóng mặt…
  • Hiếm gặp: lo lắng, glucose niệu, chức năng gan bất thường, thời gian prothrombin bất thường, hạ albumin huyết, choáng phản vệ,…

Vitamin PP 500mg có chứa chất tạo màu sunset yellow, có thể gây ra các phản ứng dị ứng ở một số người có cơ địa nhạy cảm rõ ràng như đỏ bừng, mề đay, khó thở, uể oải hoặc hạ huyết áp.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Vitamin PP 500mg

Trước khi dùng thuốc Vitamin PP 500mg, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên làm xét nghiệm về chức năng gan và glucose huyết trước khi điều trị bằng nicotinamid cho người bệnh trong thời gian dài với liều cao vượt quá nhu cầu sinh lý, cứ 6–12 tuần 1 lần trong năm đầu và định kỳ ở các năm sau.

Thận trọng khi sử dụng nicotinamid với liều cao cho những trường hợp sau:

  • Tiền sử loét đường tiêu hóa;
  • Hội chứng bệnh mạch vành cấp tính;
  • Bệnh túi mật;
  • Tiền sử vàng da hoặc bệnh gan;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gout, viêm khớp do gout;
  • Bệnh đái tháo đường

Thuốc Vitamin PP 500mg có chứa lactose, dùng thận trọng ở người bệnh mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp về dung nạp galactose, chứng thiếu hụt lactase Lapp hoặc rối loạn hấp thu glucose–galactose.

Thận trọng khi sử dụng thuốc này cho người lái tàu xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây chóng mặt, đau đầu, nhìn mờ.

Chống chỉ định dùng thuốc Vitamin PP 500mg cho những đối tượng sau:

  • Quá mẫn với nicotinamid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bệnh gan nặng;
  • Loét dạ dày tiến triển;
  • Xuất huyết động mạch;
  • Hạ huyết áp nặng

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Vitamin PP 500mg trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Không sử dụng thuốc Vitamin PP 500mg cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.

Tương tác với thuốc Vitamin PP 500mg

Thuốc Vitamin PP 500mg có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Vitamin PP 500mg có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể xảy ra tương tác với thuốc Vitamin PP 500mg gồm:

  • Chất ức chế enzyme HMG–CoA reductase
  • Thuốc chẹn alpha-adrenergic trị tăng huyết áp
  • Thuốc có độc tính trên gan
  • Carbamazepin

Thuốc Vitamin PP 500mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Khẩu phần và/hoặc liều lượng thuốc uống hạ đường huyết hoặc insulin có thể được điều chỉnh lại khi sử dụng đồng thời với Vitamin PP 500mg.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Vitamin PP 500mg?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Vitamin PP 500mg

Bạn nên bảo quản thuốc Vitamin PP 500mg như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30ºC.

Dạng bào chế của Vitamin PP 500mg

Thuốc Vitamin PP 500mg có dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Vitamin PP 500mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, màu cam với một mặt có vạch ngang. Trong mỗi viên chứa 500mg nicotinamid (vitamin B3).

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Butizide là gì?

(43)
Tác dụngTác dụng của Butizide là gì?Butizide là một thuốc lợi tiểu thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazide.Bạn nên dùng Butizide như thế nào?Làm theo hướng dẫn ... [xem thêm]

Thuốc Rigevidon® 21+7

(23)
Tên gốc: d – norgestrel, ethinylestradiolTên biệt dược: Rigevidon® 21+7Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Rigevidon® 21+7 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc empagliflozin + linagliptin

(71)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc empagliflozin + linagliptin là gì?Sự kết hợp hai loại thuốc empagliflozin và linagliptin giúp kiểm soát lượng đường trong máu cao ... [xem thêm]

Isradipin

(70)
Tên gốc: isradipinPhân nhóm: thuốc đối kháng canxiTên biệt dược: Dynacirc®Tác dụngTác dụng của thuốc isradipin là gì?Thuốc isradipin là thuốc điều trị cao ... [xem thêm]

Nuvapine®

(23)
Tên gốc: nuvapinePhân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaTên biệt dược: Nuvapine®Tác dụngTác dụng của thuốc Nuvapine® là gì?Nuvapine® được sử dụng điều trị cho sức ... [xem thêm]

Thuốc Neurobion® 5000

(50)
Tên gốc: vitamin B1, B6, B12Tên biệt dược: Neurobion® 5000Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của thuốc Neurobion® 5000 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Refresh® Eye Itch Relief

(88)
Tên gốc: ketotifenPhân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Refresh® Eye Itch ReliefTác dụngTác dụng của thuốc Refresh® Eye Itch Relief là gì?Refresh® ... [xem thêm]

Thuốc ertapenem

(17)
Tên thành phần: ertapenemTên biệt dược: Invanz®Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn, phân nhóm các beta và lactam khác.Tác dụngTác dụng của thuốc ertapenem là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN