Thuốc nitrofural

(4.14) - 85 đánh giá

Tên gốc: nitrofural (nitrofurazone, furacilin)

Tên biệt dược: Furacin®

Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc nitrofural là gì?

Thuốc nitrofurazone có tác dụng để điều trị vết bỏng đã bị nhiễm trùng, nhiễm trùng da do phẫu thuật ghép da. Nitrofural hoạt động bằng cách giết chết các vi khuẩn hoặc ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Bạn có thể bôi thuốc trực tiếp lên da hoặc đặt trên một miếng gạc bao phủ da và chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nitrofural cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị bỏng hoặc bị nhiễm trùng

Bạn bôi thuốc trực tiếp lên vết thương hoặc bôi lên băng gạc phủ lên vết thương, mỗi ngày một lần hoặc mỗi vài ngày, tùy thuộc vào các kỹ thuật băng bó thông thường lên vùng bị thương.

Liều dùng thuốc nitrofural cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em bị bỏng hoặc bị nhiễm trùng

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc nitrofural như thế nào?

Bạn chỉ được sử dụng thuốc này ngoài da, làm sạch và lau khô vùng da bị bệnh. Bạn thoa một lớp thuốc mỏng lên trên và xung quanh các khu vực da bị bệnh, thường là một đến hai lần mỗi ngày theo chỉ dẫn trên bao bì thuốc. Bạn nên rửa tay sau khi sử dụng thuốc, trừ khi đang dùng thuốc để trị các bệnh trên vùng da bàn tay. Đặc biệt, bạn không bọc, che phủ hoặc băng vùng bôi thuốc, trừ khi bác sĩ chỉ định làm như vậy. Đừng bôi thuốc vào mắt, mũi hay miệng hoặc bên trong âm đạo. Nếu bạn dính thuốc ở những khu vực này, hãy rửa lại với nhiều nước.

Bên cạnh đó, bạn không bôi thường xuyên hoặc sử dụng lâu hơn chỉ dẫn của bác sĩ, như vậy có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ của thuốc. Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi hết thời gian điều trị, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nitrofural?

Đến bác sĩ càng sớm càng tốt nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây xảy ra:

  • Ngứa;
  • Phát ban;
  • Sưng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc nitrofural, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc nitrofural;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc nitrofural trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc nitrofural có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc nitrofural có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết.

Thuốc nitrofural có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nitrofural?

Các vấn đề y tế khác có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là bệnh thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc nitrofural như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc nitrofural có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc nitrofural có những dạng dung dịch và hàm lượng 2 mg/ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Buflomedil là gì?

(36)
Tác dụngTác dụng của Buflomedil là gì?Buflomedil thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa ... [xem thêm]

Clear eyes® Natural Tears Lubricant là thuốc gì?

(98)
Tên gốc: polyvinyl alcohol/povidoneTên biệt dược: Clear Eyes® Natural TearsPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Clear eyes® Natural Tears ... [xem thêm]

Thuốc bexarotene

(93)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bexarotene là gì?Bexarotene được dùng để trị các bệnh lý về da do một loại bệnh ung thư gây ra (ung thư tế bào lympho T ở ... [xem thêm]

Thuốc Zetia®

(33)
Tên gốc: ezetimibePhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Zetia®Tác dụngTác dụng của thuốc Zetia® là gì?Zetia® giúp làm giảm hấp thụ ... [xem thêm]

Chloroquine

(89)
Tác dụngTác dụng của chloroquine là gì?Chloroquine được dùng để ngăn chặn hoặc điều trị sốt rét do muỗi đốt ở các quốc gia nơi có bệnh sốt rét phổ ... [xem thêm]

Thuốc Wobenzym N®

(94)
Tên gốc: pancreatin, papain, bromelain, trypsin, chymotrypsin, rutinTên biệt dược: Wobenzym N®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Wobenzym ... [xem thêm]

Coldcalm®

(99)
Tên gốc: Allium cepa/ Apis mellifica/ Belladonna/ Eupatorium perfoliatum/ Gelsemium sempervirens/ Kali bichromicum/ Nux vomica/ Phytolacca decandra/ PulsatillaPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên ... [xem thêm]

Thuốc iloprost

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc iloprost là gì?Iloprost được sử dụng để điều trị một loại bệnh tăng huyết áp ở phổi (tăng huyết áp động mạch ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN