Flexsa® 1500

(4.49) - 25 đánh giá

Tên gốc: glucosamine sulfate

Tên biệt dược: Flexsa® 1500

Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xương

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Flexsa® 1500 là gì?

Thuốc Flexsa® 1500 có tác dụng phòng ngừa và điều trị các tình trạng thoái hóa khớp, ví dụ như viêm khớp, viêm quanh khớp, đau lưng, gãy xương, loạn dưỡng xương khớp, viêm khớp mạn tính và bán cấp.

Ngoài ra, thuốc Flexsa® 1500 có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Flexsa® 1500 cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm xương khớp

Bạn dùng 1500 mg thuốc mỗi ngày. Bạn hòa tan 1 gói thuốc trong một ly nước và nên uống sau bữa ăn. Đối với bệnh nhân béo phì (cân nặng > 75 kg): liều thông thường hàng ngày là 20 mg/kg cân nặng cơ thể. Bệnh nhân dùng thuốc lợi tiểu cũng có thể cần dùng liều thuốc cao hơn.

Các tác động đầy đủ của thuốc thường diễn ra sau 4-6 tuần sử dụng. Trong trường hợp bị đau dữ dội, bạn có thể được khuyến cáo uống thuốc chống viêm trong giai đoạn khởi đầu điều trị.

Liều dùng thuốc Flexsa® 1500 cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Flexsa® 1500 như thế nào?

Khi dùng thuốc Flexsa® 1500, bạn nên:

  • Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc;
  • Bạn nên hòa tan 1 gói thuốc trong một ly nước và uống sau bữa ăn;
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Flexsa® 1500?

Thuốc Flexsa® 1500 có thể gây một số tác dụng phụ như sau:

  • Khó chịu đường tiêu hóa bao gồm: khó chịu dạ dày, ợ nóng, tiêu chảy, buồn nôn và khó tiêu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Flexsa® 1500, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Flexsa® 1500;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: đái tháo đường tuýp 2, béo phì, có vấn đề về dung nạp glucose. Bệnh nhân đái tháo đường sử dụng glucosamine cần phải theo dõi đường huyết và có thể cần điều chỉnh liều thuốc để kiểm soát mức đường huyết. Điều này cần được thực hiện dưới sự giám sát của nhân viên y tế.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Flexsa® 1500 trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng Flexsa® 1500 nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Flexsa® 1500 có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Flexsa® 1500 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Flexsa® 1500 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Flexsa® 1500?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Flexsa® 1500 như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Flexsa® 1500 có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Flexsa® 1500 có dạng bột pha dung dịch uống và hàm lượng 1500 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Artreil

(17)
Tên gốc: diacerein 50mgTên biệt dược: ArtreilPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Artreil là gì?Thuốc Artreil được ... [xem thêm]

Nitrofurantoin là gì?

(35)
Nitrofurantoin là một loại kháng sinh, thường ở dạng viên nén với hàm lượng 100mg. Vậy công dụng của thuốc là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau.Tác ... [xem thêm]

Natri Cromolyn (Thuốc Xịt Mũi) Là Gì?

(85)
Tác dụngTác dụng của natri cromolyn (thuốc xịt mũi) là gì?Natri cromolyn dùng để phòng ngừa những triệu chứng dị ứng liên quan đến mũi. Thuốc có ... [xem thêm]

Bifonazole

(45)
Tác dụngTác dụng của bifonazole là gì?Bifonazole được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da như bệnh nấm chân, ngứa vùng bẹn và đùi trên, nấm ngoài da, ... [xem thêm]

Ferrovit®

(20)
Thuốc Ferrovit có chứa các thành phần sắt fumarat, axit folic, vitamin B12 dùng để bổ sung sắt cho người bị thiếu máu. Vậy công dụng thuốc Ferrovit là gì? Mời ... [xem thêm]

Thuốc flurbiprofen

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc flurbiprofen làgì?Bạn có thể sử dụng flurbiprofen để giảm đau, sưng, cứng khớp do viêm khớp. Flurbiprofen là một loại thuốc ... [xem thêm]

Allegra-D®

(63)
Tên gốc: fexofenadine, pseudoephedrinePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng, thuốc ho & cảmTên biệt dược: Allegra®-D Antihistamin + DecongestantTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Zidovudine

(35)
Tác dụngTác dụng của zidovudine là gì?Zidovudine thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn, phân nhóm thuốc kháng retrovirus.Zidovudine được dùng chung với các loại thuốc trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN