Thuốc natri phenylacetat + natri benzoat

(3.69) - 18 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc natri phenylacetat + natri benzoat là gì?

Thuốc kết hợp natri benzoat và natri phenylacetat được dùng để điều trị tình trạng gây bởi nhiều amoniac trong máu (tăng ammoniac máu). Thuốc này hoạt động bằng cách làm cơ thể tạo ra ít amoniac hơn.

Amoniac được hình thành từ sự phân hủy protein trong cơ thể. Nếu amoniac không được đào thải khỏi cơ thể mà tích tụ lại có thể gây ra các ảnh hưởng không mong muốn nghiêm trọng.

Thuốc kết hợp natri benzoat và natri phenylacetat chỉ được sử dụng theo toa thuốc của bác sĩ.

Bạn nên dùng thuốc natri phenylacetat + natri benzoat như thế nào?

Bác sĩ sẽ tiêm thuốc này hoặc giám sát trực tiếp việc tiêm thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên nặng hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc natri phenylacetat + natri benzoat như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc natri phenylacetat + natri benzoat cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị thiếu hụt Carbamyl Phosphate Synthetase (CPS) và Ornithine Transcarbamylase (OTC):

Nếu nặng dưới 20 kg, bạn tiêm tĩnh mạch liều nạp và liều duy trì là 2,5 ml + kg thuốc kết hợp natri benzoat và natri phenylacetat và tiêm 2 ml + kg arginin 10% .

Nếu nặng từ 20 kg trở lên, bạn tiêm tĩnh mạch liều nạp và liều duy trì: 55 ml + m2 thuốc kết hợp natri benzoat và natri phenylacetat và tiêm 2 ml + kg arginin 10% .

Liều thông thường cho người lớn bị thiếu hụt Arginosuccinate Synthetase (ASS) và ArginosuccinateLyase (ASL):

Nếu nặng dưới 20 kg, bạn tiêm tĩnh mạch liều nạp và liều duy trì là 2,5 ml + kg thuốc kết hợp natri benzoat và natri phenylacetat và tiêm 6 ml + kg arginin 10%. Nếu nặng từ 20 kg trở lên, bạn tiêm tĩnh mạch liều nạp và liều duy trì là 55 ml + m2 thuốc kết hợp natri benzoat và natri phenylacetat và tiêm 6 ml + kg arginin 10% .

Liều thông thường cho người lớn bị nghi ngờ thiếu hụt ASS:

Bạn tiêm tĩnh mạch thuốc kết hợp natri benzoat và natri phenylacetat cho bệnh nhân nghi ngờ mắc ASS và 600 mg + kg arginin như liều nạp trong khoảng thời gian tiêm 6 giờ. Nếu bệnh nhân được xác nhận thiếu hụt ASS, liều nạp sau đó được tiêm trong 90 phút.

Liều dùng thuốc natri phenylacetat + natri benzoat cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc natri phenylacetat + natri benzoat có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc kết hợp natri benzoat và natri phenylacetat có những dạng và hàm lượng sau: thuốc tiêm 100 mg natri benzoat + 100 mg natri phenylacetat.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc natri phenylacetat + natri benzoat ?

Ngưng dùng thuốc này và đến bệnh viện cấp cứu ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng nào sau đây xảy ra:

  • Lú lẫn;
  • Co giật;
  • Giảm tiểu tiện;
  • Khô miệng;
  • Đau đầu;
  • Tăng tần suất co giật;
  • Tăng nước nước;
  • Nhịp tim không đều;
  • Chán ăn ;
  • Tâm trạng thay đổi;
  • Đau cơ ;
  • Chuột rút;
  • Buồn nôn ;
  • Tê hoặc ngứa ran ở bàn tay, bàn chân hoặc môi;
  • Khó khăn khi chuyển động, đi bộ hoặc nói;
  • Khó thở ;
  • Sưng mặt;
  • Mệt mỏi bất thường hoặc suy nhược;
  • Nôn mửa;
  • Vàng mắt hoặc da.

Một số tác dụng phụ xảy ra nhưng thường không cần phải điều trị. Tác dụng phụ có thể biến mất trong quá trình điều trị vì cơ thể bạn sẽ tự điều chỉnh với thuốc. Ngoài ra, bác sĩ có thể tư vấn cho bạn cách ngăn ngừa hoặc làm giảm một số tác dụng phụ. Kiểm tra với bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây tiếp tục tồn tại, gây khó chịu hoặc nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chúng:

  • Thay đổi màu da;
  • Lạnh bàn tay và bàn chân;
  • Lú lẫn hoặc bị kích động ;
  • Ho hay khàn giọng;
  • Khô miệng;
  • Sốt hoặc ớn lạnh;
  • Đỏ ửng da, khô da;
  • Hơi thở có mùi trái cây;
  • Tăng đói bụng;
  • Tăng khát nước;
  • Tăng tiểu tiện;
  • Đau lưng dưới hoặc đau bên hông;
  • Trầm cảm hoặc lo âu;
  • Gặp ác mộng hay giấc mơ bất thường;
  • Tiểu đau hoặc khó tiểu;
  • Đau, đỏ hoặc sưng ở cánh tay hoặc chân;
  • Rối về loạn da;
  • Đổ mồ hôi;
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân;

Không phải ai cũng gặp biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc natri phenylacetat + natri benzoat bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng natri phenylacetat + natri benzoat cho bác sĩ biết nếu:

  • Bạn bị dị ứng với natri phenylacetat + natri benzoat hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, bao gồm cả thảo dược và chất bổ sung tự nhiên.
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc natri phenylacetat + natri benzoat có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới thuốc natri phenylacetat + natri benzoat không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc natri phenylacetat + natri benzoat?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Ung thư – việc sử dụng natri benzoat và natri phenylacetat có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ;
  • Phù (sưng);
  • Bệnh tim – việc tăng giữ dịch có thể tình trạng này tồi tệ hơn;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan – làm tăng lượng thuốc trong cơ thể.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Indomethacin Flamingo®

(97)
Tên gốc: indomethacinTên biệt dược: Indomethacin Flamingo®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Indomethacin Flamingo® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Iyafin Junior®

(22)
Tên gốc: dextromethorphan + pseudoephedrine + chlorpheniramine maleate + glyceryl guaiacolateTên biệt dược: Iyafin Junior – dạng siro uống với giới hạn Pseudoephedrin như sau ... [xem thêm]

Thuốc Actadol Codeine®

(75)
Tên gốc: paracetamol, codein phosphateTên biệt dược: Actadol Codeine®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Actadol Codeine® là ... [xem thêm]

Thuốc meropenem là gì?

(93)
Tên gốc: meropenemTên biệt dược: Alpenam®Phân nhóm: các beta-lactam khác Tác dụng của thuốc meropenemTác dụng của thuốc meropenem là gì?Thuốc meropenem được ... [xem thêm]

Thuốc Smart-Air

(67)
Tên hoạt chất: MontelukastTên biệt dược: Smart-AirTác dụng của thuốc Smart-AirTác dụng của thuốc Smart-Air là gì?Thuốc Smart-Air được chỉ định để:Dự phòng ... [xem thêm]

Tetracaine là gì?

(65)
Tác dụngTác dụng của tetracaine là gì?Tetracaine là một loại thuốc gây tê cục bộ. Tetracaine hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu thần kinh trong cơ ... [xem thêm]

Enterogermina®

(30)
Thành phần của Enterogemina 5ml dạng ống gồm 2 tỷ bào tử Bacillus clausii kháng đa kháng sinh.Tìm hiểu chungTác dụng của men vi sinh Enterogermina là gì?Men vi sinh ... [xem thêm]

Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin

(56)
Tác dụngTác dụng của Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin là gì?Methyl Salicylate + Menthol + Mamphor + Capsaicin được sử dụng để điều trị các cơn đau và ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN