Gadofosveset trisodium

(3.96) - 68 đánh giá

Tên gốc: gadofosveset trisodium

Tên biệt dược: Ablavar®, Vasovist®

Phân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khác

Tác dụng

Tác dụng của gadofosveset trisodium là gì?

Gadofosveset trisodium là một chất tương phản sản sinh ra tác dụng từ. Gadofosveset trisodium được dùng kết hợp với phương pháp chụp cộng hưởng từ mạch máu (MRA) để cho các mạch máu, các cơ quan và mô được nhìn thấy rõ ràng hơn trên màn hình MRA.

Gadofosveset trisodium được dùng để giúp chẩn đoán một số chứng rối loạn ở tim và mạch máu.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng gadofosveset trisodium cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường trong phương pháp chụp cộng hưởng từ mạch máu dành cho người lớn

Bạn sẽ được tiêm truyền tĩnh mạch 0,12ml/kg cân nặng cơ thể (0,03mmol/kg) trong khoảng thời gian lên đến 30 giây, tiếp theo sau là truyền dung dịch muối đẳng trương bình thường từ 25-30ml. Quá trình chụp ảnh được chia thành 2 giai đoạn, giai đoạn động lực bắt đầu ngay sau khi tiêm và giai đoạn ổn định, bắt đầu sau giai đoạn động lực, thường từ 5 đến 7 phút sau khi tiêm.

Liều dùng gadofosveset trisodium cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng gadofosveset trisodium như thế nào?

Gadofosveset trisodium được tiêm vào tĩnh mạch thông qua ống truyền tĩnh mạch. Bạn sẽ được tiêm thuốc này ở bệnh viện hoặc phòng khám y tế trong quá trình xét nghiệm bằng phương pháp chụp cộng hưởng từ mạch máu (MRA).

Bác sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ theo dõi bạn trong một khoảng thời gian ngắn sau khi chấm dứt quá trình xét nghiệm để đảm bảo rằng bạn không mắc phải bất kỳ tác dụng phụ hoặc phản ứng chậm không mong muốn nào.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng gadofosveset trisodium?

Bạn gọi cấp cứu ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng tấy ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Bạn đi khám bác sĩ ngay nếu mắc phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện;
  • Buồn ngủ, lú lẫn, thay đổi tâm trạng, khát nước nhiều hơn, biếng ăn;
  • Sưng tấy, tăng cân, cảm giác thở hụt hơi;
  • Nhịp tim đập nhanh, không đều.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Đau đầu, choáng váng;
  • Buồn nôn;
  • Đỏ da (ấm người, mẫn đỏ hoặc cảm giác ngứa ran);
  • Ngứa nhẹ;
  • Tê cóng;
  • Mẫn đỏ, cảm giác lạnh, ấm, đau, nóng hoặc thâm tím ở vị trí tiêm thuốc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng gadofosveset trisodium bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng gadofosveset trisodium, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của gadofosveset trisodium;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh thận và đang trong quá trình thẩm tách máu, tiểu đường, cao huyết áp, bệnh gan, rối loạn nhịp tim, tiền sử cá nhân hoặc gia đình đã từng mắc hội chứng QT kéo dài, hen suyễn, chấn thương, nhiễm trùng nặng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng gadofosveset trisodium trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Gadofosveset trisodium có thể tương tác với thuốc nào?

Gadofosveset trisodium có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn có thể cần phải điều chỉnh liều lượng thuốc hoặc thực hiện các xét nghiệm đặc biệt nếu bạn vừa mới sử dụng bất kỳ loại thuốc nào sau đây:

  • Lithium (Eskalith®, Lithobid®);
  • Methotrexate (Rheumatrex®, Trexall®);
  • Thuốc trị đau nhức hoặc viêm khớp như aspirin (Anacin®, Excedrin®), acetaminophen (Tylenol®), ibuprofen (Advil®, Motrin®), naproxen (Aleve®, Naprosyn®, Naprelan®, Treximet®), celecoxib (Celebrex®), diclofenac (Arthrotec®, Cambia®, Cataflam®, Voltaren®, Flector Patch®, Pennsaid®, Solareze®), indomethacin (Indocin®), meloxicam (Mobic®);
  • Thuốc trị chứng viêm loét ruột kết như mesalamine (Pentasa®) hoặc sulfasalazine (Azulfidine®);
  • Thuốc ngăn ngừa tình trạng đào thải của cơ quan cấy ghép như cyclosporine (Gengraf®, Neoral®, Sandimmune®), sirolimus (Rapamune®) hoặc tacrolimus (Prograf®);
  • Thuốc kháng sinh truyền tĩnh mạch như amphotericin B (Amphotec®, AmBisome®, Abelcet®), amikacin (Amikin®), bacitracin (Baci® IM), capreomycin (Capastat®), gentamicin (Garamycin®), kanamycin (Kantrex®), streptomycin hoặc vancomycin (Vancocin®, Vancoled®);
  • Thuốc kháng virus như acyclovir (Zovirax®), adefovir (Hepsera®), cidofovir (Vistide®), foscarnet (Foscavir®), ganciclovir (Cytovene®), valacyclovir (Valtrex®) hoặc valganciclovir (Valcyte®);
  • Thuốc trị ung thư như aldesleukin (Proleukin®), carmustine (BiCNU®, Gliadel®), cisplatin (Platinol®), ifosfamide (Ifex®), oxaliplatin (Eloxatin®), streptozocin (Zanosar®) hoặc tretinoin (Vesanoid®).

Gadofosveset trisodium có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến gadofosveset trisodium?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hen suyễn hoặc dị ứng;
  • Bệnh tim mạch;
  • Các bệnh lý về nhịp tim (ví dụ như hội chứng QT kéo dài);
  • Bệnh thận;
  • Tiểu đường;
  • Tăng huyết áp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản gadofosveset trisodium như thế nào?

Thuốc được bảo quản bởi bác sĩ và chuyên viên y tế ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng.

Dạng bào chế

Gadofosveset trisodium có những dạng và hàm lượng nào?

Gadofosveset trisodium có dạng dung dịch tiêm với hàm lượng 244mg/ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Fortrans®

(34)
Tên gốc: macrogol 4000 64 g + KCl 0,75 g + saccharin Na 0,1 g + Na bicarbonate 1,68 g + NaCl 1,46 g + Na sulphate khan 5,7 g Tên biệt dược: Fortrans® Phân nhóm: thuốc nhuận trường, ... [xem thêm]

Thuốc Allopurinol-Lesinurad

(14)
Tên hoạt chất: Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-Lesinurad là gì?Allopurinol-Lesinurad là thuốc kết hợp, hoạt động ... [xem thêm]

Brotizolam

(86)
Tác dụngTác dụng của brotizolam là gì?Brotizolam được sử dụng để điều trị lo âu, phản ứng cai rượu cấp tính, và co giật. Thuốc này cũng được sử ... [xem thêm]

Tidocol®

(80)
Tên gốc: mesalamine, mesalazineTên biệt dược: Tidocol®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Tidocol® là ... [xem thêm]

Thuốc Toclase®

(77)
Tên gốc: pentoxyverineTên biệt dược: Toclase®Phân nhóm: thuốc trị ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Toclase® là gì?Thuốc Toclase® thường được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc milrinone

(88)
Tên gốc: milrinoneTên biệt dược: Primacor®, Primacor® I.VPhân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc milrinone là gì?Thuốc milrinone dùng để điều trị ngắn ... [xem thêm]

Thuốc macrogol

(43)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc macrogol là gì?Macrogol thuộc nhóm thuốc nhuận tràng, thuốc xổ. Bạn có thể sử dụng thuốc macrogol để điền trị chứng táo ... [xem thêm]

Thuốc Panangin®

(68)
Tên biệt dược: thuốc PananginTên gốc: mỗi viên: Mg aspartat khan 140 mg, K aspartat khan 158 mg. Mỗi 10 ml dung dịch tiêm: Mg aspartat khan 400 mg, K aspartat khan 452 mg.Phân ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN