Thuốc lutein

(4.25) - 30 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc lutein là gì?

Thuốc lutein thường được sử dụng như một thuốc thay thế để điều trị bệnh về mắt.

Lutein cũng được biết đến như một loại vitamin cho mắt bởi vì nó mang lại nhiều lợi ích cho những người mắc các chứng bệnh về mắt như thoái hóa điểm vàng (AMD), đục thủy tinh thể, viêm sắc tố võng mạc.

Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng thuốc này để phòng ngừa ung thư ruột kết, ung thư vú, đái tháo đường tuýp 2, bệnh tim vì nó chứa nhiều beta-caroten và vitamin A.

Bạn nên sử dụng thuốc lutein như thế nào?

Bạn hãy sử dụng thuốc lutein theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn ghi trên nhãn.

Bạn nên bảo quản thuốc lutein như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc lutein ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc lutein cho người lớn như thế nào?

Theo nghiên cứu, liều lutein khuyến cáo như sau:

Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm nguy cơ đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng:

Bạn nên uống 6 mg lutein mỗi ngày, có thể dùng thực phẩm bổ sung hoặc bổ sung thông qua chế độ ăn. Những người sử dụng liều lutein từ 6,9 đến 11,7 mg mỗi ngày được bổ sung bằng chế độ ăn có nguy cơ mắc thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể thấp.

Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm triệu chứng của thoái hóa điểm vàng:

Bạn nên uống 10 mg thực phẩm bổ sung lutein mỗi ngày.

Bên cạnh đó, bạn có thể bổ sung 44 mg lutein trong mỗi cốc cải xoăn nấu chín, 26 mg trong mỗi chén rau bina nấu chín và 3 mg trong mỗi chén bông cải xanh.

Liều lutein khuyến cáo cho người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên:

  • Bạn uống 2 viên nén 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ;
  • Đối với Hội chứng ruột kích thích (IBS), bác sĩ có thể cho bạn sử dụng liều khởi đầu thấp 1 viên 3 lần mỗi ngày, sau đó tăng liều từ từ

Liều dùng thuốc lutein cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ để giảm nguy cơ đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng:

Bạn cho trẻ uống 6 mg lutein mỗi ngày, có thể dùng thực phẩm bổ sung hoặc bổ sung thông qua chế độ ăn. Những người sử dụng liều lutein từ 6,9 đến 11,7 mg mỗi ngày được bổ sung bằng chế độ ăn có nguy cơ mắc thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể thấp.

Liều dùng thông thường cho trẻ để giảm triệu chứng của thoái hóa điểm vàng:

Bạn cho trẻ uống 10 mg thực phẩm bổ sung lutein mỗi ngày.

Thuốc lutein có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc lutein có những dạng và hàm lượng sau:

  • Cải xoăn kale (1 cốc) 23.8 mg;
  • Rau bina (1 cốc) 20.4 mg;
  • Cải rổ (1 cốc) 14.6 mg;
  • Rau củ cải (1 cốc) 12.2 mg;
  • Ngô (1 cốc) 2.2 mg;
  • Bông cải xanh (1 cốc) 1.6 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc lutein?

Theo một nghiên cứu, thuốc lutein khá an toàn nếu được sử dụng hợp lý. Liều lutein từ 6,9–11,7 mg mỗi ngày được xem như liều an toàn không gây tác dụng phụ. Thực phẩm bổ sung lutein được sử dụng trong nghiên cứu một cách an toàn có liều lên đến 15 mg mỗi ngày trong 2 năm. Tuy nhiên, quá liều lutein có thể làm da hơi vàng. Nghiên cứu cho thấy liều lutein 20 mg mỗi ngày vẫn khá an toàn.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc lutein bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc lutein, bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kì loại tá dược trong chế phẩm mà bạn sử dụng. Những thành phần này được trình bày chi tiết trong tờ thông tin thuốc.
  • Báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, bao gồm thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản và động vật.
  • Tránh sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ;
  • Thận trọng khi dùng lutein cho người lớn tuổi;
  • Thận trọng khi dùng thuốc lutein cho những đối tượng mắc bất kì vấn đề về y khoa nào, phẫu thuật;
  • Thận trọng khi dùng thuốc lutein khi bạn đang sử dụng các thuốc khác.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú?

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc lutein có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc lutein không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với lutein, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với lutein. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ của bạn hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng lutein.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc lutein?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này, nó có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của lutein hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn. Bạn hãy báo cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt trong bữa ăn kế tiếp hoặc trong bữa ăn nhẹ. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Feburic®

(83)
Tên gốc: febuxostatPhân nhóm: nhóm thuốc trị tăng axit uric máu và bệnh gútTên biệt dược: Uloric®, Feburic®Tác dụngTác dụng của thuốc Feburic® là gì?Febuxostat ... [xem thêm]

Rovacor®

(21)
Tên gốc: lovastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Rovacor®Tác dụngTác dụng của thuốc Rovacor® là gì?Rovacor® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc secnidazole

(32)
Tên hoạt chất: secnidazolePhân nhóm: thuốc diệt amibTác dụng của thuốc secnidazoleCông dụng của thuốc secnidazole là gì?Secnidazole được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Allatoin

(96)
Tác dụng của thuốc allantoinTác dụng của thuốc allantoin là gì?Allatoin là hoạt chất được dùng trong nhiều thuốc trị nứt da.Cách dùng của thuốc allantoinBạn ... [xem thêm]

Clear eyes® Natural Tears Lubricant là thuốc gì?

(98)
Tên gốc: polyvinyl alcohol/povidoneTên biệt dược: Clear Eyes® Natural TearsPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Clear eyes® Natural Tears ... [xem thêm]

Resveratrol

(47)
Tác dụngResveratrol dùng để làm gì?Resveratrol là chất được tìm thấy trong rượu vang đỏ, vỏ nho đỏ, nước ép nho tím, mulberries và trong đậu phộng với số ... [xem thêm]

Didanosine

(78)
Tác dụngTác dụng của didanosine là gì?Didanosine được sử dụng kèm với các thuốc trị HIV khác để giúp kiểm soát nhiễm trùng HIV. Thuốc giúp giảm lượng ... [xem thêm]

Cobanzyme®

(11)
Tên gốc: vitamin B12 (cobamamide)Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTên biệt dược: Cobanzyme®Tác dụngTác dụng của thuốc Cobanzyme® là gì?Cobanzyme® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN