Thuốc hypromellose

(4.09) - 32 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc hypromellose là gì?

Bạn có thể dùng thuốc hypromellose để nhỏ mắt điều trị khô mắt. Thuốc thường được dùng khi điều trị bằng các thuốc nhỏ mắt nhân tạo không hiệu quả. Thuốc này cũng có thể được dùng để điều trị một số rối loạn khác về mắt (viêm giác mạc, giác mạc giảm nhạy cảm). Thuốc hoạt động bằng cách giữ ẩm mắt, giúp bảo vệ mắt khỏi tổn thương, nhiễm trùng và làm giảm các triệu chứng khô mắt như rát, ngứa và cảm giác có vật thể lạ trong mắt.

Bạn nên dùng thuốc hypromellose như thế nào?

Hãy rửa tay sạch trước khi nhỏ thuốc. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào ống nhỏ mắt hoặc để cho nó chạm vào bất cứ bề mặt nào khác.

Nếu bạn đeo kính áp tròng, hãy tháo kính trước khi sử dụng thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ khi bạn nào có thể đeo lại kính áp tròng.

Bạn sử dụng ống nhỏ mắt kèm theo để nhỏ thuốc vào mắt, thường nhỏ 1-2 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Khi dùng, bạn rửa sạch ống nhỏ mắt bằng dòng nước nóng sau khi sử dụng. Rũ sạch nước và sau đó đặt ống nhỏ mắt vào hộp bảo quản.

Tránh dụi mắt khi sử dụng thuốc này. Nếu nhỏ thuốc ra khỏi mắt, bạn có thể nhỏ lại.

Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn dùng thuốc nhỏ mắt nhân tạo hoặc nước muối sinh lí kèm thuốc này. Bạn luôn nhớ dùng thuốc đúng theo quy định và đều đặn để có hiệu quả tốt nhất. Để tránh quên liều, dùng thuốc trong cùng thời điểm mỗi ngày.

Bạn có thể mất vài tuần để thấy thuốc phát huy đủ tác dụng. Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nặng hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc hypromellose như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc hypromellose cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn để hỗ trợ trong phẫu thuật mắt:

Bạn dùng dạng dung dịch nhỏ mắt 2%.

Liều dùng thông thường cho người lớn để bảo vệ giác mạc trong thủ thuật soi góc tiền phòng (gonioscopy):

Bạn dùng thuốc nhỏ mắt dung dịch 2,5%.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị khô mắt:

Bạn dùng dung dịch 0,3-1% nhỏ 1-2 giọt vào mắt bị bệnh khi cần thiết

Liều dùng thuốc hypromellose cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc hypromellose có những dạng và hàm lượng nào?

Hypromellose có dạng và hàm lượng là: dung dịch 3,2 mg/ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc hypromellose?

Các tác dụng phụ bao gồm:

Kiểm tra với bác sĩ hoặc điều dưỡng ngay nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng phụ phổ biến sau đây:

  • Nhìn mờ;
  • Thay đổi tầm nhìn;
  • Giảm thị lực;
  • Mất thị lực.

Bên cạnh đó, một số tác dụng phụ ít phổ biến hơn cso thể xảy ra bao gồm:

  • Đau mắt;
  • Đỏ tròng trắng hoặc bên trong mí mắt;
  • Mắt nhạy cảm với ánh sáng;
  • Chảy nước mắt;
  • Đau thốn mắt;

Tình trạng ghèn mắt như chất lỏng màu trắng là tác dụng phụ rất hiếm khi xảy ra.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc hypromellose bạn nên biết những gì?

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng mắc bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ bệnh dị ứng khác chẳng hạn như với các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, bạn cần đọc kỹ thành phần ghi trên nhãn thuốc hoặc bao bì thuốc.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc hypromellose có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc hypromellose không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc hypromellose?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đái tháo đường – có thể làm các tác dụng phụ của thuốc bệnh trầm trọng hơn;
  • Tiền sử bị tăng nhãn áp – có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một lieu?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Actadol Codeine®

(75)
Tên gốc: paracetamol, codein phosphateTên biệt dược: Actadol Codeine®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Actadol Codeine® là ... [xem thêm]

Phenol

(20)
Tác dụngTác dụng của phenol là gì?Phenol được dùng để điều trị đau họng, đau miệng, đau kèm theo viêm loét miệng và kích ứng nhỏ vùng miệng. Phenol cũng ... [xem thêm]

Paliperidone

(40)
Tác dụngTác dụng của paliperidone là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số rối loạn tâm thần/cảm xúc (như tâm thần phân liệt, rối loạn ... [xem thêm]

Vitamin E là gì?

(61)
Tác dụngTác dụng của vitamin E là gì?Vitamin E là chất chống oxy hóa có trong thực phẩm cũng như các loại đậu, hạt và các loại rau lá xanh. Đây là một loại ... [xem thêm]

Air-x

(60)
Tên gốc: simethiconePhân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTên biệt dược: Air-xTác dụng của thuốc Air-xTác dụng của thuốc Air-x là ... [xem thêm]

Covapril®

(62)
Tên gốc: perindoprilPhân nhóm: nhóm thuốc timTên biệt dược: Covapril®Tác dụngTác dụng của thuốc Covapril® là gì?Covapril® thường được sử dụng để phối ... [xem thêm]

Thuốc calcitriol

(97)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc calcitriol là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc calcitriol để kiểm soát một số bệnh lý gây ra do mất cân bằng hàm lượng ... [xem thêm]

Thuốc hydrocortisone + axit fusidic

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrocortisone + axit fusidic là gì?Bạn có thể dùng hydrocortisone + axit fusidic để điều trị các bệnh ngoài da (viêm da dị ứng ). ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN