Covapril®

(4.28) - 62 đánh giá

Tên gốc: perindopril

Phân nhóm: nhóm thuốc tim

Tên biệt dược: Covapril®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Covapril® là gì?

Covapril® thường được sử dụng để phối hợp điều trị huyết áp cao. Thuốc cũng được sử dụng để giảm nguy cơ đau tim hoặc tử vong do các vấn đề về tim ở người có bệnh mạch vành.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Covapril® cho người lớn như thế nào?

Đối với bệnh tăng huyết áp: bạn cho người bệnh dùng 4mg thuốc mỗi ngày hoặc theo sự chỉ định của bác sĩ.

Đối với bệnh suy tim nặng: bạn cho người bệnh dùng 2mg và tăng đến 4mg một ngày nếu bệnh nhân có biểu hiện dung nạp thuốc hoặc dùng theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Covapril® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng không được xác định ở bệnh nhân nhi. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Covapril® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Covapril®?

Các tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Cảm giác nóng rát da;
  • Rối loạn thị giác;
  • Ù tai;
  • Huyết áp thấp;
  • Ho;
  • Chứng khó thở;
  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Phát ban;
  • Ngứa;
  • Chuột rút;
  • Suyễn.

Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Covapril® bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Covapril® hoặc các loại thuốc khác;
  • Bạn có các rối loạn hoặc các tình trạng bệnh lý khác;
  • Bạn có tiền sử phù mạch (sưng tay, mặt, môi, mắt, cổ họng, lưỡi, khó nuốt hoặc thở, hoặc khàn giọng), kể cả phù mạch do dùng thuốc ức chế men chuyển (ví dụ như lisinopril).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Covapril ® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các sản phẩm có thể tương tác với thuốc này, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu;
  • Lithium;
  • Chất lợi tiểu giữ Kali;
  • NSAIDs;
  • Thuốc giãn mạch;
  • Thuốc hạ huyết áp;
  • TCAs (thuốc chống trầm cảm 3 vòng);
  • Thuốc chống loạn thần.

Thuốc Covapril® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Covapril®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Covapril ® như thế nào?

Thuốc Covapril® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Covapril® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Covapril® được bào chế dưới dạng viên nén 4mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bepridil là gì?

(19)
Tác dụngTác dụng của bepridil là gì?Bepridil là một thuốc ức chế kênh canxi. Bepridil làm giãn các mạch máu (tĩnh mạch và động mạch), giúp tim bơm máu đi dễ ... [xem thêm]

Rizatriptan là gì?

(90)
Tác dụngTác dụng của Rizatriptan là gì?Rizatriptan được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu. Nó giúp giảm nhức đầu, đau và các triệu chứng đau ... [xem thêm]

Amphotericin B

(45)
Tác dụngTác dụng của amphotericin B là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, có thể gây tử vong. Thuốc ... [xem thêm]

Liverstad

(70)
Thành phần: silymarin (dưới dạng cao cardus marianus) 70mgPhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTên biệt dược: LiverstadTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Teofilin®

(40)
Tên gốc: theophylinPhân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTên biệt dược: Teofilin®Tác dụngTác dụng của thuốc Teofilin® là gì?Thuốc Teofilin® ... [xem thêm]

Cetirizine + pseudoephedrine

(99)
Tác dụngTác dụng của cetirizine + pseudoephedrine là gì?Cetirizine và pseudoephedrine được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, sổ ... [xem thêm]

Indomethacin Flamingo®

(97)
Tên gốc: indomethacinTên biệt dược: Indomethacin Flamingo®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Indomethacin Flamingo® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Clexane®

(435)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN