Luminal®

(4.14) - 14 đánh giá

Tên gốc: phenobarbital

Phân nhóm: thuốc chống co giật

Tên biệt dược: Luminal®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Luminal® là gì?

Luminal® là thuốc điều trị tạm thời các triệu chứng mất ngủ, giúp giảm căng thẳng, sợ hãi và điều trị một số loại cơn động kinh đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp.

Ngoài ra, Luminal® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc để điều trị khi có sự chỉ định từ bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Luminal® cho người lớn như thế nào?

Để kiểm soát khẩn cấp các cơn co giật cấp tính hoặc động kinh liên tục: bạn cho người bệnh dùng 200mg-600mg thuốc hoặc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ. Người lớn tuổi cần dùng liều giảm nhẹ hơn.

Liều dùng thuốc Luminal® cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Luminal®như thế nào?

Bạn nên dùng Luminal® tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và hướng dẫn trên nhãn thuốc. Phenobarbital dạng tiêm thường dùng tại phòng mạch bác sĩ, bệnh viện hoặc phòng khám và tuân theo mọi chỉ dẫn của bác sĩ/dược sĩ.

Bạn không được ngừng sử dụng phenobarbital đột ngột hoặc thay đổi liều mà không hỏi ý kiến bác sĩ.

Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về cách dùng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Triệu chứng quá liều bao gồm: buồn ngủ, rối loạn tâm thần, mất ngủ, giảm trí nhớ, hạ huyết áp, hạ thân nhiệt, ngưng tim, suy hô hấp và trầm cảm, sốc dẫn đến thất suy thận, hôn mê kéo dài.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như chỉ dẫn, không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Luminal®?

Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng Luminal®:

  • Tâm trạng kích động;
  • Chóng mặt;
  • Ngủ ngày;
  • Đau đầu;
  • Phản ứng dị ứng tại chỗ tiêm;
  • Lâng lâng;
  • Huyết áp thấp;
  • Buồn nôn;
  • Nhịp tim chậm;
  • Chậm thở;
  • Nôn.

Một số tác dụng phụ có thể không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Luminal® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng loại thuốc này, bạn hãy nói với bác sĩ nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú do trong thời kì này, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm tất cả những thuốc mua không cần toa bác sĩ, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm chức năng;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần hoạt tính hoặc tá dược nào của Luminal® hoặc các thuốc khác;
  • Bạn bị trầm cảm, có xu hướng tự tử, có tiền sử lạm dụng chất gây nghiện;
  • Bạn có vấn đề về gan hoặc bệnh đường hô hấp hoặc các bệnh lý khác.

Thuốc này có an toàn đối với phụ nữ mang thai và cho con bú?

Không có nghiên cứu đầy đủ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Luminal® có thể tương tác với thuốc nào?

Luminal® có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc và tăng nguy cơ bị các tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tránh bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra, bạn nên ghi lại một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (kể cả thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Vì sự an toàn của bản thân, bạn không nên bắt đầu, dừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm:

  • Natri oxybate (GHB), stiripentol hoặc acid valproic;
  • Methoxyflurane;
  • Llozapine, corticoid, digitoxin, doxycycline, estrogens, imatinib và metronidazole;
  • Quinidine, theophyllines, voriconazole và warfarin.

Thuốc Luminal® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu có thể tương tác với Luminal® làm thay đổi hoạt tính hoặc dược động học của thuốc, hay gia tăng tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc rượu.

Thuốc Luminal® có thể tương tác với tình trạng sức khỏe nào?

Luminal® có thể tương tác với tình trạng sức khoẻ của bạn. Sự tương tác này có thể làm tồi tệ thêm tình trạng sức khoẻ của bạn hoặc thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Bạn cần báo bác sĩ hoặc dược sĩ ngay nếu có bất cứ vấn đề đặc biệt nào về sức khoẻ.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Luminal® như thế nào?

Luminal® được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ 20-25oC, tránh xa ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Để tránh thuốc bị hư hỏng, bạn không nên bảo quản Luminal® trong phòng tắm hoặc tủ đá. Mỗi loại thuốc Luminal® có thể cần điều kiện bảo quản khác nhau. Điều quan trọng là bạn phải luôn kiểm tra nhãn sản phẩm để được hướng dẫn về cách bảo quản hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Để an toàn, bạn nên giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

Bạn nên tham khảo ý kiến ​​dược sĩ để biết cách loại bỏ sản phẩm một cách an toàn khi thuốc hết hạn hoặc không còn dùng nữa.

Dạng bào chế

Thuốc Luminal® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Luminal® có dạng viên nén hàm lượng 16,2 mg, 32,4 mg, 64,8 mg và 97,2 mg hoặc dạng tiêm truyền.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Elomet®

(29)
Tên gốc: mometasoneTên biệt dược: Elomet®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Elomet® là gì?Thuốc Elomet® thường được dùng để giảm ... [xem thêm]

Thuốc toremifene

(58)
Tên gốc: toremifeneTên biệt dược: Fareston®Phân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc toremifene là gì?Toremifene là thuốc ... [xem thêm]

Thuốc SPREGAL®

(72)
Tên gốc: esdepallethrin, piperonyl butoxideTên biệt dược: Spregal®Phân nhóm: thuốc diệt nấm và kí sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc SPREGAL® là ... [xem thêm]

Lamivudine

(58)
Tác dụngTác dụng của lamivudine là gì?Thuốc này được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc giúp làm giảm lượng HIV ... [xem thêm]

Polygelin®

(99)
Tên gốc: poligelina, polygelinPhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch và các dung dịch vô trùng khácTên biệt dược: Emagel®, Polygelin®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Ampicillin + Sulbactam

(45)
Tác dụngTác dụng của ampicillin + sulbactam là gì?Hỗn hợp thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó được ... [xem thêm]

Vắc xin 3 trong 1 MMR

(68)
Tìm hiểu chungTác dụng của vắc xin 3 trong 1 MMR là gì?Vắc xin 3 trong 1 MMR là một vắc xin sống, giảm độc lực. Vắc xin được tiêm để phòng ngừa 3 bệnh ... [xem thêm]

Thuốc acitretin

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acitretin là gì?Thuốc acitretin là một retinoid được sử dụng trong điều trị bệnh vảy nến nặng và các rối loạn da khác ở ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN