Thuốc Actadol Codeine®

(3.56) - 75 đánh giá

Tên gốc: paracetamol, codein phosphate

Tên biệt dược: Actadol Codeine®

Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Actadol Codeine® là gì?

Thuốc Actadol Codeine® thường được dùng để giảm đau trong các trường hợp đau vừa và nặng như nhức đầu, nhức răng, đau nhức cơ bắp, đau bụng kinh, đau do chấn thương hoặc phẫu thuật, đau do viêm khớp, phụ trị trong viêm khớp dạng thấp và các bệnh khớp. Thuốc còn có tác dụng hạ sốt, giảm cảm.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Actadol Codeine® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 đến 2 viên mỗi lần, 3 đến 4 lần mỗi ngày, cách khoảng 4 đến 6 giờ, không quá 8 viên mỗi ngày.

Đối với bệnh nhân suy thận nặng, khoảng cách giữa 2 lần uống thuốc phải trên 8 giờ.

Liều dùng thuốc Actadol Codeine® cho trẻ em như thế nào?

Thuốc chỉ dùng cho trẻ em khi có chỉ định của bác sĩ. Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn. Liều dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Actadol Codeine® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn;
  • Chán ăn;
  • Xanh xao;
  • Đau bụng;
  • Ức chế cấp tính trung tâm hô hấp (tím xanh, giảm tần số hô hấp);
  • Buồn ngủ;
  • Phát ban.

Cách xử trí các triệu chứng trên bao gồm:

  • Rửa dạ dày, tốt nhất trong vòng 4 giờ sau khi uống;
  • Uống hoặc tiêm tĩnh mạch N-acetylcystein, tốt nhất là trong vòng 10 giờ sau khi ngộ độc;
  • Dùng than hoạt, methionine và/hoặc thuốc tẩy muối;
  • Hồi phục hô hấp bằng cách cung cấp dưỡng khí và hô hấp hỗ trợ có kiểm soát. Chỉ định naloxone ngay bằng đường tiêm tĩnh mạch trong trường hợp nặng.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Actadol Codeine®?

Thuốc Actadol Codeine® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Chóng mặt;
  • Thở nông;
  • Phản ứng quá mẫn: ngứa mề đay, phát ban;
  • Co thắt phế quản;
  • Đau bụng;
  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Ngứa;
  • Ngủ gà;
  • Suy hô hấp;
  • Buồn nôn, nôn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Actadol Codeine® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Actadol Codeine® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.

Thuốc có thể gây buồn ngủ, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi uống thuốc. Bạn cũng cần thường xuyên làm xét nghiệm máu trong thời gian dùng thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Actadol Codeine® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Actadol Codeine® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Actadol Codeine® khi dùng chung bao gồm:

  • Thuốc giảm đau;
  • Thuốc an thần, giải lo âu;
  • Thuốc ngủ;
  • Thuốc kháng tiết choline;
  • Thuốc chống đông như warfarin.

Thuốc Actadol Codeine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Actadol Codeine®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Chấn thương sọ não;
  • Tổn thương não;
  • Tăng áp lực nội sọ;
  • Suy gan, thận;
  • Thiểu năng tuyến giáp;
  • Bệnh Addison;
  • Phì đại tuyến tiền liệt hoặc hẹp niệu đạo.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Actadol Codeine® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Actadol Codeine® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Actadol Codeine® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Actadol Codeine® có dạng viên nén chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Paracetamol 500 mg;
  • Codein phosphate 8 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Miconazole

(77)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc miconazole là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc miconazole để điều trị nhiễm nấm trong miệng hoặc cổ họng. Miconazole là một ... [xem thêm]

Thuốc Symbicort Tubuhaler®

(83)
Tên gốc: budesonide, formoterolTên biệt dược: Symbicort Tubuhaler®Phân nhóm: thuốc trị hen suyễnTác dụngTác dụng của thuốc Symbicort Tubuhaler® là gì?Thuốc Symbicort ... [xem thêm]

Thuốc Movicol®

(57)
Tên gốc: macrogol, natri bicarbonate, kali chloride, natri chlorideTên biệt dược: Movicol®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Movicol® ... [xem thêm]

Clebopride là gì?

(69)
Tác dụngTác dụng của clebopride là gì?Clebopride được sử dụng trong điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa. Clebopride là một thuốc chống nôn mửa.Bạn nên ... [xem thêm]

Thuốc nelfinavir là gì?

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nelfinavir là gì?Thuốc này được sử dụng chung với các loại thuốc cho bệnh HIV khác để giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV. ... [xem thêm]

Alvityl® Comprimé

(21)
Tên gốc: vitamin A, Bi, B2, B5, B6, B8, B12, axit folic, C, D3, E, PP.Tên biệt dược: Alvityl® CompriméPhân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Ambien®

(12)
Tên gốc: zolpidemPhân nhóm: thuốc ngủ & thuốc an thầnTên biệt dược: Ambien®Tác dụngTác dụng của thuốc Ambien® là gì?Ambien® là một loại thuốc an thần, ... [xem thêm]

Insulin isophane

(71)
Tên hoạt chất: Insulin isophanePhân nhóm: InsulinTác dụngTác dụng của insulin isophane là gì?Insulin isophane, hay insulin NPH, là loại insulin có tác dụng trung gian dùng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN