Thuốc Fexostad®

(4.41) - 86 đánh giá

Tên gốc: fexofenadine hydrochloride

Tên biệt dược: Fexostad®

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Fexostad® là gì?

Thuốc Fexostad® thường được dùng để điều trị viêm mũi dị ứng ở người lớn và trẻ từ 6 tuổi trở lên, mề đay vô căn mạn tính.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Fexostad® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 60 mg thuốc mỗi lần, 2 lần mỗi ngày. Đối với người suy thận, bạn uống liều khởi đầu 60 mg mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Fexostad® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 60 mg thuốc mỗi lần, 2 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 6 đến 11 tuổi, bạn cho trẻ uống 30 mg thuốc mỗi lần, 2 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ bị suy thận, bạn cho trẻ uống 30 mg thuốc mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Fexostad® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được uống nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ. Bạn có thể uống thuốc lúc đói hoặc lúc no.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Fexostad®?

Thuốc Fexostad® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Buồn ngủ;
  • Buồn nôn;
  • Suy nhược, đau bụng kinh, đau lưng, khó chịu dạ dày, tiêu chảy, nhiễm trùng đường hô hấp trên, sốt, viêm tai giữa;
  • Quá mẫn;
  • Nổi mề đay;
  • Ngứa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Fexostad® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Fexostad® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn định dùng thuốc này cho trẻ dưới 6 tuổi và người lớn tuổi;

Fexofenadine® có liên quan đến việc tăng khoảng QT, ngất xỉu và loạn nhịp tâm thất trên bệnh nhân có nguy cơ tim mạch trước đó. Khi phối hợp chế phẩm chứa fexofenadine hydrochlorid với pseudoephedrine hydrochloride, bạn không được vượt quá liều quy định. Nếu bạn bị lo lắng, chóng mặt hoặc buồn ngủ thì nên ngưng thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Fexostad® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Fexostad® khi dùng chung bao gồm:

  • Thuốc kháng axit chứa nhôm hydroxid, magie hydroxid;
  • Erythromycin;
  • Ketoconazole.

Thuốc Fexostad® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Bạn không nên uống thuốc kèm nước ép trái cây.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Fexostad®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng nhạy cảm;
  • Suy gan;
  • Suy thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Fexostad® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Fexostad® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Fexostad® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Fexostad® có dạng viên nén bao phim hàm lượng 60 mg, 120 mg, 180 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Calcitonin

(88)
Tác dụngTác dụng của calcitonin là gì?Calcitonin có tác dụng điều trị các vấn đề về xương (ví dụ như bệnh Paget, bệnh loãng xương sau mãn kinh) và hạ ... [xem thêm]

Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin

(56)
Tác dụngTác dụng của Methyl Salicylate + Menthol + Camphor + Capsaicin là gì?Methyl Salicylate + Menthol + Mamphor + Capsaicin được sử dụng để điều trị các cơn đau và ... [xem thêm]

Thuốc luliconazole là gì?

(100)
Tên gốc: luliconazoleTên biệt dược:Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ.Tác dụngTác dụng của thuốc luliconazole là gì?Thuốc luliconazole ... [xem thêm]

Mezacosid

(77)
Thành phần: thiocolchicoside 4mgPhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: MezacosidTác dụngTác dụng của thuốc Mezacosid là gì?Thuốc Mezacosid có thành phần chính là ... [xem thêm]

Rovamycine®

(34)
Tên gốc: spiramycinPhân nhóm: thuốc kháng sinh macrolidTên biệt dược: Rovamycine®Tác dụngTác dụng của thuốc Rovamycine® là gì?Rovamycine® là loại thuốc thường ... [xem thêm]

Digoxin Immune FAB

(30)
Tác dụngTác dụng của digoxin immune FAB là gì?Digoxin immune FAB được sử dụng như một thuốc giải độc để điều trị tình trạng quá liều digoxin hoặc digitoxin ... [xem thêm]

Terramycin®

(52)
Tên gốc: oxytetracycline hydrochloridePhân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắtTên biệt dược: Terramycin®Tác dụngNhững thông tin được cung cấp không thể thay ... [xem thêm]

Trientine

(24)
Tên gốc: trientineTên biệt dược: Syprine®Phân nhóm: thuốc giải độc và khử độcTác dụngTác dụng của thuốc trientine là gì?Trientine là một tác nhân tạo ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN