Thuốc Alumina

(4.12) - 97 đánh giá

Tên hoạt chất: Aluminum hydroxide, Calcium carbonate, magnesium carbonate, Atropine sulfate

Tên thương hiệu: Alumina

Phân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loét

Công dụng thuốc Alumina

Công dụng thuốc Alumina là gì?

Thuốc Alumina được dùng để trị viêm loét dạ dày tá tràng, dư axit trong dạ dày.

Liều dùng thuốc Alumina

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Alumina cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1–2 viên, ngay khi đau hoặc sau khi ăn, lúc đi ngủ.

Liều dùng thuốc Alumina cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều bằng nửa liều người lớn.

Cách dùng thuốc Alumina

Bạn nên dùng thuốc Alumina như thế nào?

Bạn không được uống quá 6 viên trong 24 giờ. Nhai kỹ trước khi nuốt. Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ khi dùng thuốc Alumina

Thuốc Alumina có thể gây ra tác dụng phụ gì?

Các tác dụng phụ có thể xảy ra gồm táo bón và ăn mất ngon.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng thuốc Alumina

Trước khi dùng thuốc Alumina, bạn nên lưu ý những gì?

Một số lưu ý khi dùng thuốc này:

  • Cần dùng thận trọng khi dùng cho người bị suy tim sung huyết, suy thận, phù, xơ gan và chế độ ăn ít natri và với người mới bị chảy máu đường tiêu hóa.
  • Người cao tuổi, do bệnh tật hoặc do điều trị thuốc có thể bị táo bón và phân rắn. Cần thận trọng về tương tác thuốc.
  • Kiểm tra định kỳ nồng độ phosphat trong quá trình điều trị lâu dài.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Phụ nữ mang thai: thuốc này có thể an toàn cho phụ nữ mang thai, nhưng nên tránh dùng liều cao kéo dài.

Phụ nữ cho con bú: mặc dù một lượng nhỏ nhôm bài tiết qua sữa, nhưng nồng độ không đủ để gây tác hại đến trẻ bú mẹ.

Tương tác thuốc Alumina

Thuốc Alumina có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Vì thuốc có chứa aluminum hydroxide và magie, nên nó có thể làm giảm sự hấp thu của tetracyclin, digoxin, indomethacin, muối sắt, isoniazid, allopurinol, benzodiazepin, corticosteroid, penicilamin, phenothiazin, ranitidin, ketoconazol, itraconazol. Vì thế, bạn cần uống các thuốc này cách xa thuốc kháng axit ít nhất là 2 giờ.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Alumina

Bạn nên bảo quản thuốc Alumina như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế thuốc Alumina

Thuốc Alumina có những dạng nào?

Thuốc Alumina có dạng viên nén.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Sinuflex-D®

(85)
Tên gốc: paracetamol 500 mg, phenylephrine 10 mg, loratadine 5 mgTên biệt dược: Sinuflex-D® – dạng thuốc uống với giới hạn hàm lượng gồm (tính theo dạng base): ... [xem thêm]

Bleomycin

(36)
Tên gốc: bleomycinPhân nhóm: Hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: Bleocin®Tác dụngTác dụng của bleomycin là gì?Bleomycin thường được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Thuốc probenecid

(58)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc probenecid là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc probenecid để ngăn chặn bệnh gút và viêm khớp gút cấp. Thuốc sẽ không thể ... [xem thêm]

Thuốc Diben Drink Vanilla®

(28)
Tên gốc: đạm, vitamin, chất khoáng và các chất dinh dưỡngTên biệt dược: Diben Drink Vanilla®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng / dùng qua đường tiêu hóaTác ... [xem thêm]

Kem đánh răng Kin Gingival

(94)
Thành phần: Clohexidin digluconate, natri fluoridTên thương hiệu: Kin GingivalTác dụng của kem đánh răng Kin GingivalTác dụng của kem đánh răng Kin gingival là ... [xem thêm]

Thuốc Normacol Enema®

(62)
Tên gốc: gôm sterculia, mononatri phosphate, dinatri phosphatTên biệt dược: Normacol Enema®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổ:Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Lithi carbonat

(66)
Tên gốc: lithi carbonatPhân nhóm: thuốc chống trầm cảmTên biệt dược: Eskalith®, Lithobid®, Lithonate®, Lithotabs®, Eskalith-CR®Tác dụngTác dụng của thuốc lithi ... [xem thêm]

Cyclopentolate Là Gì?

(86)
Tác dụngTác dụng của cyclopentolate là gì?Thuốc này được sử dụng trước khi khám mắt (như kiểm tra khúc xạ). Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng giao ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN