Trientine

(3.87) - 24 đánh giá

Tên gốc: trientine

Tên biệt dược: Syprine®

Phân nhóm: thuốc giải độc và khử độc

Tác dụng

Tác dụng của thuốc trientine là gì?

Trientine là một tác nhân tạo phức hợp chelat hoạt động bằng cách loại bỏ kim loại nặng (như chì, thủy ngân hoặc đồng) từ máu.

Bệnh Wilson là một khiếm khuyết trao đổi chất di truyền gây ra dư thừa đồng tích tụ trong cơ thể. Trientine được sử dụng để điều trị bệnh lý di truyền ở những người không thể dùng penicillamine.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc trientine cho người lớn như thế nào?

Liều khởi đầu: bạn dùng 750 – 1.250mg uống mỗi ngày, khi dạ dày trống, trong 2 – 4 liều bằng nhau.

Liều tối đa: bạn dùng 2.000mg uống mỗi ngày.

Liều dùng thuốc trientine cho trẻ em như thế nào?

Liều khởi đầu (trẻ từ 12 tuổi trở xuống): bạn cho trẻ dùng 500 – 750mg, khi dạ dày trống, trong 2 – 4 liều bằng nhau.

Liều tối đa (trẻ từ 12 tuổi trở xuống): bạn cho trẻ dùng 1.500mg uống mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc trientine như thế nào?

Bạn dùng thuốc trientine khi dạ dày trống, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.

Bạn không uống sữa, ăn thức ăn hoặc dùng bất cứ loại thuốc khác ít nhất 1 giờ sau khi bạn dùng trientine và phải nuốt nguyên viên thuốc.

Thuốc từ viên thuốc hỏng có thể gây kích ứng trên da nên bạn phải rửa sạch da bằng nước ngay lập tức nếu dính thuốc. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về cách xử lý và bỏ viên nang vỡ một cách an toàn.

Bác sĩ có thể cho bạn uống thêm thuốc sắt, trong khi đang dùng trientine. Báo cho bác sĩ nếu bạn bị sốt hoặc nổi mẩn da khi dùng thuốc này. Bạn có thể cần đo nhiệt độ mỗi đêm trong tháng đầu tiên điều trị với trientine.

Trong khi sử dụng trientine, bạn có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên và kiểm tra nước tiểu. Bạn nên được bác sĩ theo dõi trong quá trình điều trị.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc trientine?

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Ho, khó thở;
  • Da nhợt nhạt, dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, suy nhược;
  • Cảm giác mệt mỏi, cơ bắp hoặc đau khớp, sưng hạch;
  • Co giật;
  • Yếu cơ, giảm mí mắt, nhìn đôi;
  • Vấn đề với giọng nói, cân bằng, đi bộ, nâng, nhai hoặc nuốt;

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng bao gồm:

  • Nổi mẩn trên da;
  • Co thắt hoặc co rút;
  • Ợ nóng;
  • Đau bụng;
  • Ăn mất ngon;
  • Da bong, nứt hoặc dày.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc trientine, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc trientine có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến trientine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là: thiếu sắt – trientine có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc trientine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc trientine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc trientine có dạng viên nang với hàm lượng 250mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc propofol

(27)
Hoạt chất: PropofolTên biệt dược: Diprivan®, Propoven®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc propofol là gì?Propofol có tác dụng làm chậm hoạt động của não và hệ ... [xem thêm]

Beano®

(27)
Tên gốc: alpha-d-galactosidaseTên biệt dược: Beano®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Beano® là ... [xem thêm]

Canxi Gluconate

(12)
Tác dụngTác dụng của canxi gluconate là gì?Canxi gluconate được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị nồng độ canxi huyết thấp ở những người không hấp ... [xem thêm]

Durasal CR®

(34)
Tên gốc: salbutamolPhân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTên biệt dược: Durasal CR®Tác dụngTác dụng của thuốc Durasal CR® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thioserin

(22)
Tên gốc: thymomodulin 60mgPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTên biệt dược: ThioserinTác dụng của thuốc ThioserinTác dụng của thuốc Thioserin là ... [xem thêm]

Vắc-xin quai bị là gì?

(92)
Tác dụngTác dụng của Vắc xin quai bị là gì?Vắc-xin quai bị thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn ... [xem thêm]

Chenodeoxycholic acid

(98)
Tác dụngTác dụng của chenodeoxycholic acid là gì?Chenodiol được dùng để làm tan một số loại sỏi mật (không bị vôi hóa). Chenodiol là một loại axit mật. ... [xem thêm]

Axit Aminobutyric (GABA)

(89)
Tác dụngTác dụng của axit aminobutyric là gì?GABA hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu não (dẫn truyền thần kinh). Thuốc này được dùng để điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN