Iloperidone

(3.98) - 73 đánh giá

Tên gốc: iloperidone

Phân nhóm: nhóm thuốc chống loạn thần

Tên biệt dược: Fanapt, Fanapta, Zomaril

Tác dụng

Tác dụng của iloperidone là gì?

Iloperidone là loại thuốc thường được dùng để điều trị các chứng rối loạn tâm thần/tâm trạng (như chứng tâm thần phân liệt). Hơn nữa, iloperidone còn có thể giúp giảm lo lắng, giảm chứng ảo giác (nghe/thấy những điều không tồn tại). Iloperidone cũng có thể được dùng kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị chứng trầm cảm.

Ngoài ra, iloperidone còn được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc iloperidone cho người lớnnhư thế nào?

Đối với người mắc tâm thần phân liệt: bạn cho người bệnh dùng từ 1-2mg thuốc mỗi ngày và theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thuốc iloperidone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc iloperidone như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất. Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng iloperidone?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ khi sử dụng thuốc iloperidone như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi và họng.

Bạn cần lập tức ngừng dùng thuốc này và báo với bác sĩ nếu mắc một trong các tác dụng phụ nghiệm trọng như:

  • Đau đầu kèm với tức ngực và choáng váng, ngất xỉu hoặc nhịp tim đập nhanh;
  • Cứng cơ, sốt cao, đổ mồ hôi, run rấy hoặc cảm thấy muốn ngất xỉu;
  • Co giật mắt, môi, lưỡi, mặt, cánh tay hoặc chân;
  • Đường huyết cao;
  • Có suy nghĩ tự làm tổn thương hoặc muốn tự tử;
  • Đau nhức cơ thể, loét miệng và cổ họng;
  • Co giật (động kinh);
  • Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện;
  • Khó nuốt;
  • Đau khi cương cứng dương vật.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng iloperidone bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như tiểu đường.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc iloperidone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Iloperidone có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Bạn hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số loại thuốc có thể tương tác với iloperidone như:

  • Một số loại thuốc chống loạn nhịp tim ví dụ như amiodarone, procainamide, quinidine, sotalol, methadone, pentamidine, phenothiazines;
  • Một số kháng sinh nhóm quinolone ví dụ như gatifloxacin, moxifloxacin;
  • Clarithromycin, itraconazole, ketoconazole.

Thuốc iloperidone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến iloperidone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Vì vậy, bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản iloperidone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vào đó, bạn nên vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc iloperidone có những dạng và hàm lượng nào?

Iloperidone được bào chế dưới dạng viên nén hàm lượng 1mg/2mg/4mg/6mg/8mg/10mg/12mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Toplexil®

(66)
Tên gốc: oxomemazine + guaiphenesin + paracetamol + natri benzoateTên biệt dược: Toplexil®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Toplexil® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Tiền Liệt Vương

(27)
Thành phần: Dầu hạt bí đỏ, chiết xuất Saw palmetto, cao trinh nữ hoàng cung, nhựa dầu gừng, dầu tỏiTên thương hiệu: Tiền Liệt VươngCông dụng của Tiền ... [xem thêm]

Thuốc vinorelbine tartrate

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vinorelbine tartrate là gì?Vinorelbine tartrate là thuốc chống ung thư ngăn sự tăng trưởng của tế bào ung thư và làm chậm sự lây ... [xem thêm]

Refresh® Eye Itch Relief

(88)
Tên gốc: ketotifenPhân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Refresh® Eye Itch ReliefTác dụngTác dụng của thuốc Refresh® Eye Itch Relief là gì?Refresh® ... [xem thêm]

Dexcholoramine®

(86)
Tên gốc: dexchlorpheniramine maleatePhân nhóm: thuốc khánh histaminTên biệt dược: Dexcholoramine®Tác dụngTác dụng của thuốc Dexcholoramine® là gì?Dexchloramine® thường ... [xem thêm]

Pyrazinamide

(49)
Tên gốc: pyrazinamideTên biệt dược: Prazide®Phân nhóm: thuốc kháng laoTác dụngTác dụng của pyrazinamide là gì?Pyrazinamide được sử dụng với các loại thuốc ... [xem thêm]

Meprasac®

(15)
Tên gốc: omeprazolPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Meprasac®Tác dụngTác dụng của thuốc Meprasac® là gì?Meprasac® được ... [xem thêm]

Ciprofibrate Là Gì?

(41)
Tác dụngTác dụng của ciprofibrate là gì?Ciprofibrate được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống ít chất béo và các phương pháp điều trị không dùng thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN