Mezacosid

(3.7) - 77 đánh giá

Thành phần: thiocolchicoside 4mg

Phân nhóm: thuốc giãn cơ

Tên biệt dược: Mezacosid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Mezacosid là gì?

Thuốc Mezacosid có thành phần chính là thiocolchicoside, đây là chất giãn cơ, giúp loại bỏ và làm giảm đáng kể sự co thắt có nguồn gốc trung ương.

Thuốc Mezacosid được dùng để điều trị hỗ trợ các cơn co thắt gây đau trong các bệnh lý như thoái hóa đốt sống và các rối loạn tư thế cột sống (như vẹo cổ, đau lưng, đau thắt lưng), đau bụng kinh, các bệnh lý chấn thương, thần kinh (với sự co cứng) và trong phục hồi chức năng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mezacosid cho người lớn như thế nào?

Thuốc Mezacosid chỉ dành cho người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên.

Liều khởi đầu: bạn dùng 4 viên/ngày.

Liều dùng cho dạng cấp tính: bạn có thể tăng từ từ nửa liều mỗi 2 ngày cho đến gấp đôi liều khởi đầu hay ngoại lệ tăng gấp ba (điều trị ngắn hạn).

Liều dùng thuốc Mezacosid cho trẻ em như thế nào?

Thuốc không được chỉ định dùng cho trẻ em. Bạn vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Mezacosid như thế nào?

Bạn nên sử dụng Mezacosid đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn nên uống thuốc Mezacosid ngay sau bữa ăn với 1 ly nước đun sôi để nguội. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mezacosid?

Các tác dụng phụ mà bạn có thể gặp khi dùng thuốc Mezacosid bao gồm:

  • Tiêu chảy, buồn nôn, táo bón
  • Khó tiêu, đầy hơi
  • Dị ứng, mề đay, nổi mẩn

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Mezacosid, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như động kinh/co giật, tiêu chảy, đau dạ dày.

Nếu bạn mắc phải các bệnh lý như tăng galactose máu bẩm sinh, không dung nạp fructose, hội chứng kém hấp thu glucose và galactose, thiếu lactase, sucrase-isomaltase thì không được dùng thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Mezacosid trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Đối với phụ nữ mang thai: việc sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai phải được cân nhắc với những nguy cơ có thể xảy ra cho bào thai, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

Đối với phụ nữ đang cho con bú: bạn không nên dùng thuốc Mezacosid khi đang cho con bú, do thiocolchicoside có trong thuốc được bài tiết qua sữa mẹ.

Tương tác thuốc

Thuốc Mezacosid có thể tương tác với những thuốc nào?

Nếu bạn dùng đồng thời Mezacosid với các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) hoặc paracetamol sẽ làm tăng nguy cơ dẫn đến viêm gan cấp.

Ngoài ra, thuốc Mezacosid cũng có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của các thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mezacosid có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mezacosid?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Mezacosid như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Mezacosid có những dạng và hàm lượng nào?

Mezacosid có ở dạng viên nén.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Nitroprussid Sodium®

(88)
Tên gốc: nitroprussidePhân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khácTên biệt dược: Nitropress®, Nitroprussid Sodium®Tác dụngTác dụng của thuốc Nitroprussid Sodium® là ... [xem thêm]

Cetrorelix là gi?

(27)
Tác dụngTác dụng của cetrorelix là gì?Cetrorelix được dùng ở những phụ nữ đang điều trị hỗ trợ khả năng sinh sản (kiểm soát sự rụng trứng). Thuốc ... [xem thêm]

Fexofenadin

(63)
Tên hoạt chất:Fexofenadin 60: fexofenadin hydroclorid 60mg, tá dượcFenxofenadin 120: fexofenadin hydroclorid 120mg, tá dượcTên thương mại: FexofenadinPhân nhóm: thuốc kháng ... [xem thêm]

Atovaquone

(31)
Tác dụngTác dụng của atovaquone là gì?Atovaquone được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị viêm phổi do Pneumocystis jiroveci (trước đây được gọi là viêm ... [xem thêm]

Gonadotropin

(72)
Tên gốc: gonadotropinTên biệt dược: Novarel®, Ovidrel®, Pregnyl®Phân nhóm: hormone dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Scopolamine

(36)
Tên gốc: scopolamineTên biệt dược: Scopace®, Transderm Scop®Phân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụngTác dụng của thuốc scopolamine là gì?Thuốc scopolamine là một ... [xem thêm]

Drimy

(41)
Thành phần: vitamin A 1.000 IU, vitamin D3 (400IU), vitamin B1 (2mg), vitamin B2 (3mg), vitamin B6 (1mg), sắt (1,65mg), magie (6mg), canxi (21,42mg)Tên biệt dược: DrimyTác dụng của ... [xem thêm]

Refresh® Eye Itch Relief

(88)
Tên gốc: ketotifenPhân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Refresh® Eye Itch ReliefTác dụngTác dụng của thuốc Refresh® Eye Itch Relief là gì?Refresh® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN