Calcitonin

(3.99) - 88 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của calcitonin là gì?

Calcitonin có tác dụng điều trị các vấn đề về xương (ví dụ như bệnh Paget, bệnh loãng xương sau mãn kinh) và hạ nồng độ canxi huyết nặng.

Calcitonin là một hormone nhân tạo hoạt động bằng cách làm chậm sự mất canxi trong xương và duy trì nồng độ canxi trong máu bình thường. Thuốc cũng có thể giúp giảm đau xương ở những người mắc bệnh Paget.

Bạn nên uống calcitonin như thế nào?

Thuốc này được tiêm dưới da hoặc vào bắp thịt. Để điều trị lượng canxi cao, bạn sẽ thường sử dụng thuốc này mỗi 12 giờ. Đối với việc điều trị loãng xương, bạn sẽ thường sử dụng thuốc này vào mỗi ngày khác nhau. Để điều trị bệnh Paget, bạn sẽ thường sử dụng thuốc này hàng ngày hoặc mỗi ngày khác nhau hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang sử dụng hơn 2 ml thuốc vào cùng một thời điểm, các bác sĩ khuyến cáo rằng bạn tiêm thuốc vào bắp. Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn có thắc mắc nào về việc sử dụng các thuốc này, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh và khả năng đáp ứng điều trị. Để điều trị lượng canxi cao, liều lượng cũng được dựa trên cân nặng. Bác sĩ khuyến cáo nên dùng thuốc này ở liều lượng thấp nhất có ghi nhận hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất có thể để điều trị tình trạng của bạn. Điều trị lâu dài với thuốc này đã cho thấy nguy cơ mắc ung thư. Thảo luận với bác sĩ của bạn những lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định điều trị lâu dài với thuốc này.

Trước khi tiêm mỗi liều, kiểm tra sản phẩm này một cách trực quan về màu sắc và dung dịch. Nếu có đổi màu hoặc vón cục, không sử dụng thuốc nữa. Ngoài ra, sát trùng chỗ tiêm bằng cồn trước khi tiêm. Điều quan trọng là bạn nên thay đổi vị trí tiêm mỗi lần để tránh các vấn đề khu vực dưới da hoặc ở các cơ bắp.

Dùng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, sử dụng cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này theo một lịch trình không phải hằng ngày (ví dụ, cách ngày), bạn nên đánh dấu lịch của bạn với một lời nhắc nhở.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản calcitonin như thế nào?

Bảo quản trong tủ lạnh. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng calcitonin cho người lớn là gì?

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị bệnh Paget

50 – 100 IU được tiêm dưới da hoặc tiêm bắp một lần một ngày. Liều lượng có thể được giảm đến 50 đến 100 IU tiêm dưới da hoặc tiêm bắp ba lần một tuần khi có cải thiện (lâm sàng hay xét nghiệm sinh hóa). Calcitonin thường không được sử dụng dài hơn 6 tháng, trừ khi có những triệu chứng thần kinh hoặc tổn thương sâu ở những xương đang tăng trưởng. Bệnh thường cải thiện thường dưới sáu tháng. Nếu cần thiết phải điều trị lại, liều khởi đầu và duy trì thường được dùng lại. Calcitonin là một loại thuốc đơn trị mà có thể được sử dụng ở những bệnh nhân đã đề kháng hoặc dị ứng với calcitionin của cá hồi.

– hoặc –

Nếu hiệu quả chưa đủ cũng có thể sử dụng 200 – 400 IU một lần một ngày (liều 400 IU thuốc khí dung so với liều 100 IU tiêm bắp) để giảm tác dụng phụ toàn thân. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng các chế phẩm khí dung làm giảm lượng xương bằng 30% đến 40%, so với 50% đối với các chế phẩm tiêm dưới da hay tiêm bắp.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị tăng canxi huyết

4 IU/kg (làm tròn đến chẵn 5 IU) tiêm dưới da hoặc tiêm bắp mỗi 12 giờ. Liều tối đa không được vượt quá 545 IU mỗi lần. Nếu không quan sát thấy đáp ứng với liều 4 IU/kg trong 1 – 2 ngày, 8 IU/kg (làm tròn đến chẵn 5 IU) có thể được tiêm dưới da hoặc tiêm bắp mỗi 12 giờ. Khoảng cách liều có thể được tăng lên đến 6 giờ, nếu cần thiết. Liều tối đa không được vượt quá 1090 IU mỗi liều. Điều trị thường kéo dài tối đa 5 ngày. Thường ghi nhận giảm nồng độ canxi huyết đi 2mg/dl và duy trì trong 2 – 4 ngày. Sau đó, tác dụng sẽ giảm bớt.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị Loãng xương

100 IU dùng cách ngày hoặc 50 IU cho một lần một ngày hoặc tiêm dưới da hoặc tiêm bắp. Liều tiêm có thể được tăng lên đến 200 hoặc 400 IU một lần mỗi ngày, theo yêu cầu.

– hoặc –

200 IU mỗi ngày một lần, luân phiên hai bên mũi hàng ngày, thay cho xịt vào mũi.

Điều trị thường là dài hạn, nhiều tháng hoặc nhiều năm.

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị bệnh xương dễ gãy

50 IU tiêm dưới da ba lần một tuần. Liều dùng có thể được tăng lên đến 100 IU tùy thuộc vào khả năng chịu tác dụng phụ và hiệu quả của liều 50 IU.

Liều dùng calcitonin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Calcitonin có những hàm lượng nào?

Calcitonin có những dạng và hàm lượng sau:

Dung dịch, thuốc tiêm: 100 units/mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng calcitonin?

Bạn có thể bị đau xương trong vài tháng đầu điều trị với calcitonin. Đây không phải là một dấu hiệu cho thấy thuốc không có hiệu quả.

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Cảm giác mê sảng, ngất xỉu;
  • Cứng cơ.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Nóng, đỏ, ngứa hoặc ngứa ran dưới da;
  • Buồn nôn, chán ăn, đau dạ dày;
  • Nôn;
  • Phát ban hoặc ngứa da;
  • Đi tiểu nhiều, đặc biệt là vào ban đêm;
  • Đau mắt;
  • Sưng ở bàn chân;
  • Sưng hoặc kích ứng da nơi tiêm.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng calcitonin bạn nên biết những gì?

Không dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với Calcitonin, báo với bác sĩ:

Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với Calcitonin hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.

Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.

Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Calcitonin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới calcitonin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến calcitonin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Giảm canxi máu – Sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm cho tình trạng bệnh tồi tệ hơn.
  • Thiếu hụt vitamin D – Phải được điều trị trước khi sử dụng thuốc này.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Đau dạ dày;
  • Nôn.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dolmatil®

(83)
Tên gốc: sulpiridePhân nhóm: nhóm thuốc giải lo âu.Tên biệt dược: Dolmatil®, Dogmatil®, Modal®.Tác dụngTác dụng của thuốc Dolmatil® là gì?Dolmatil® thường ... [xem thêm]

Procaine penicillin

(45)
Tên gốc: procaine penicillinPhân nhóm: thuốc kháng sinh penicillinTên biệt dược: Wycillin®Tác dụngTác dụng của thuốc procaine penicillin là gì?Procaine penicillin được ... [xem thêm]

Forxiga®

(65)
Tên gốc: dapagliflozinPhân nhóm: nhóm thuốc trị bệnh tiểu đườngTên biệt dược: Farxiga®, Forxiga®Tác dụngTác dụng của thuốc Forxiga® là gì?Thuốc thường ... [xem thêm]

Everolimus

(30)
Tên gốc: everolimusTên biệt dược: Afinitor®, Zortress®Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đíchTác dụngTác dụng của thuốc everolimus là ... [xem thêm]

Zyrtec-D®

(887)
... [xem thêm]

Sữa Enfamil® A+1

(18)
Tên gốc: các chất dinh dưỡng cần thiết như vitamin, khoáng chất,v.v.Tên biệt dược: Enfamil® A+1Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Tanakan®

(29)
Biệt dược: TanakanHoạt chất: Chiết xuất lá Ginkgo biloba 40mgDạng bào chế: Viên nén bao phimTìm hiểu chungTác dụng của thuốc Tanakan là gì?Thuốc Tanakan chứa ... [xem thêm]

Tylenol® Cold Max Daytime Caplets

(36)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, phenylephrinePhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Tylenol® Cold Max Daytime CapletsTác dụngTác dụng của thuốc Tylenol® Cold ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN