Thuốc Didalbendazole

(3.74) - 88 đánh giá

Hoạt chất: Albendazole

Tên biệt dược: Didalbendazole

Tác dụng của thuốc Didalbendazole

Thuốc Didalbendazole có tác dụng gì?

Didalbendazole có hiệu lực tác dụng trên các dạng ấu trùng và con trưởng thành của phần lớn lớp giun và một số sán lãi. Thuốc tác động bằng cách can thiệp vào quá trình thu nạp glucose của giun sán.

Didalbendazole được dùng để điều trị bệnh giun đũa, bệnh giun kim, giun móc, giun tóc, giun móc Mỹ, giun lươn.

Liều dùng của thuốc Didalbendazole

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Didalbendazole cho người lớn như thế nào?

Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi: dùng liều duy nhất 400mg.

Trường hợp nhiễm giun lươn: uống 400mg mỗi ngày, trong 3 ngày liên tiếp.

Liều dùng thuốc Didalbendazole cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ em trên 2 tuổi mắc phải giun kim: dùng một liều duy nhất 200mg, lặp lại sau 7 ngày.

Cách dùng thuốc Didalbendazole

Bạn nên dùng thuốc Didalbendazole như thế nào?

Bạn có thể nuốt hoặc nhai viên thuốc nếu muốn và không cần phải ăn kiêng hay tẩy xổ. Nếu kết quả trị liệu không đạt, bạn nên tiến hành đợt điều trị thứ hai sau 3 tuần.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều hay quên một liều?

Thông thường chỉ sử dụng một liều thuốc Didalbendazole duy nhất để điều trị các bệnh giun sán nên ít có khả năng bạn bị quên liều hay quá liều.

Tác dụng phụ của thuốc Didalbendazole

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Didalbendazole?

Một vài tác dụng phụ xuất hiện khi sử dụng Didalbendazole là rối loạn dạ dày – ruột như đau bụng thoáng qua, nôn mửa, tiêu chảy; đau đầu, rụng tóc, giảm bạch cầu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Didalbendazole

Trước khi dùng thuốc Didalbendazole, bạn nên lưu ý những gì?

Trong thuốc Didalbendazole có chứa chất làm ngọt nhân tạo aspartame và sẽ được cơ thể chuyển hóa thành phenylalanin. Vì vậy, người bị mắc chứng phenylceton niệu cần tránh sử dụng thuốc này.

Ngoài ra, cũng cần cân nhắc và theo dõi cẩn thận khi dùng thuốc ở người suy yếu chức năng gan và có bệnh về máu. Khi dùng thuốc có thể bị sốt nhẹ, da bị mẩn đỏ, ngứa.

Didalbendazole chống chỉ định cho:

  • Đã từng nhạy cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Suy yếu chức năng gan
  • Trẻ em dưới 2 tuổi
  • Phụ nữ mang thai hay có thể sắp mang thai

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Didalbendazole trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Hiện nay vẫn chưa rõ albendazole có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Để đảm bảo an toàn, bạn không nên sử dụng Didalbendazole trong thời gian mang thai hay cho con bú.

Tương tác có thể xảy ra với Didalbendazole

Thuốc Didalbendazole có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Didalbendazole có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Chẳng hạn như dùng praziquantel sẽ làm tăng mức độ chuyển hóa của albendazole trong máu.

Thuốc Didalbendazole có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Didalbendazole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Didalbendazole

Bạn nên bảo quản thuốc Didalbendazole như thế nào?

Bảo quản trong bao bì kín, ở nhiệt độ phòng. Để thuốc xa tầm tay của trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Didalbendazole

Thuốc Didalbendazole có dạng và hàm lượng như thế nào?

Didalbendazole có dạng viên nén bao phim thuôn dài, màu cam. Mỗi viên nén chứa 400mg hoạt chất albendazole.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Dicloxacillin

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dicloxacillin là gì?Thuốc dicloxacillin được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Đây là một kháng ... [xem thêm]

Flexsa® 1500

(25)
Tên gốc: glucosamine sulfateTên biệt dược: Flexsa® 1500Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Flexsa® 1500 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Optive® UD

(94)
Tên gốc: natri carboxymethylcelluloseTên biệt dược: Optive® UDPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Optive® UD là gì?Thuốc Optive® UD ... [xem thêm]

Anastrozole

(18)
Tác dụngTác dụng của anastrozole là gì?Thuốc này được dùng để điều trị ung thư vú ở những phụ nữ đã trải qua giai đoạn mãn kinh. Anastrozole hoạt động ... [xem thêm]

Đại tràng Tâm Bình

(66)
Tên hoạt chất: Bạch truật, bạch linh, đẳng sâm, trần bì, mộc hương bắc, hoài sơn, nhục đậu khấu, mạch nha, sơn tra, sa nhân, hoàng liên, cam thảoTên thương ... [xem thêm]

Taxotere®

(79)
Tên gốc: docetaxelPhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc Taxotere® là gì?Taxotere® (docetaxel) là một loại thuốc chống ung thư, có tác ... [xem thêm]

Follitropin alfa

(80)
Tác dụngTác dụng của follitropin alfa là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị các vấn đề nhất định liên quan đến khả năng sinh sản ở phụ nữ. ... [xem thêm]

Thuốc tacrine

(83)
Tên gốc: tacrineTên biệt dược: Cognex®Phân nhóm: thuốc trị bệnh thoái hóa thần kinhTác dụngTác dụng của thuốc tacrine là gì?Thuốc tacrine được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN