Taxotere®

(4.28) - 79 đánh giá

Tên gốc: docetaxel

Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bào

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Taxotere® là gì?

Taxotere® (docetaxel) là một loại thuốc chống ung thư, có tác dụng ngăn cản sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư trong cơ thể. Taxotere® được sử dụng để điều trị ung thư vú, ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư dạ dày và ung thư đầu/cổ.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Taxotere® như thế nào?

Bác sĩ sẽ truyền tĩnh mạch cho bạn 100mg/m² trong 1 giờ. Trước khi truyền 1 ngày, bạn nên dùng examethasone 8mg, 2 lần/ngày trong 3-5 ngày. Nếu bạch cầu trung tính giảm kèm sốt hoặc bạch cầu trung tính giảm xuống thấp hơn 500/mm³ trong hơn 1 tuần hoặc có bệnh lý thần kinh ngoại biên trầm trọng, bác sĩ sẽ giảm liều đến 75mg/m², nếu các phản ứng trên vẫn còn, giảm đến 55mg/m² hoặc ngưng điều trị.

Cách dùng

Bạn nên dùng Taxotere® như thế nào?

Bạn nên sử dụng Taxotere® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bác sĩ sẽ truyền Taxotere® vào tĩnh mạch cho bạn, Taxotere® có thể có hại khi tiêm vào tĩnh mạch. Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn cảm thấy như bị bỏng, đau hoặc sưng xung quanh khi được tiêm tĩnh mạch.

Bạn có thể được dùng thuốc steroid để giúp ngăn ngừa các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng dị ứng, bạn nên tiếp tục sử dụng steroid theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Bạn hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu quên một liều tiêm hoặc thuốc steroid để được hướng dẫn.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Taxotere®?

Gọi cấp cứu ngay nếu bạn có các triệu chứng như phát ban, khó thở, sưng mặt/môi/lưỡi/cổ họng.

Bạn hãy đi bác sĩ ngay nếu có các triệu chứng xảy ra như các vấn đề về thị lực, đỏ/sưng/lột da khi tiêm, yếu, nôn mửa nặng, tiêu chảy, tê rát/ngứa ran ở bàn tay/bàn chân, lượng tế bào máu thấp, sốt, ớn lạnh và các triệu chứng như cảm cúm, lở loét miệng/da, dễ bầm tím, chảy máu bất thường, da nhợt nhạt, khó thở.

Bạn hãy thông báo với bác sĩ ngay nếu tiểu cầu trong máu thấp, phù nề, các vấn đề về gan (như đau bụng trên, chán ăn, nước tiểu đậm màu, vàng da/mắt).

Các tác dụng khác có thể xảy ra như đau miệng, thay đổi vị giác, đỏ mắt, chảy nước mắt, khó thở, táo bón, tiêu chảy, rụng tóc, đau cơ/khớp.

Các tác dụng phụ có thể có nhiều khả năng xảy ra ở người lớn tuổi hơn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Taxotere®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh gan, bệnh tim, phù nề.
  • Bạn đã từng bị ung thư phổi và được điều trị trong quá khứ với hóa trị liệu có chứa platinum (cisplatin, carboplatin, oxaliplatin).

Taxotere® có thể làm giảm suy nghĩ và khả năng phản ứng của bạn trong một thời gian ngắn sau mỗi lần tiêm. Bạn nên cẩn thận khi lái xe hoặc làm bất cứ điều gì cần sự chú ý.

Trong thời kỳ mang thai, bạn không nên sử dụng thuốc Taxotere®, vì có thể gây hại cho thai nhi. Bạn nên sử dụng biện pháp ngừa thai trong khi sử dụng thuốc này và thông báo cho bác sĩ nếu bạn có thai.

Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Bạn không nên sử dụng Taxotere® nếu số lượng bạch cầu trong máu thấp hoặc đã từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với docetaxel hoặc bất kỳ loại thuốc nào chứa polysorbate.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng Taxotere® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Taxotere® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Taxotere® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Taxotere® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Taxotere®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Taxotere® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Taxotere® có những dạng và hàm lượng nào?

Taxotere® có ở các dạng như sau:

  • Dung dịch tiêm.
  • Dạng cô đặc.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ketoconazole là thuốc gì?

(94)
Tác dụngTác dụng của ketoconazole là gì?Ketoconazole được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm nấm nghiêm trọng trong cơ thể. Ketoconazole là một thuốc ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ninh Tâm Vương có công dụng gì?

(63)
Tên hoạt chất: Cao Khổ sâm bắc, cao Natto, cao Đan sâm, cao Hoàng đằng, Taurine, L–Carnitine fumarate, MagiePhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ ... [xem thêm]

Clavulanate + Ticarcillin Là Gì?

(78)
Tác dụngTác dụng của clavulanate + ticarcillin là gì?Clavulanate + ticarcillin giúp điều trị các nhiễm trùng do một số vi khuẩn nhất định.Clavulanate + ticarcillin là ... [xem thêm]

Lamictal®

(46)
Tên gốc: lamotriginePhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Lamictal®Tác dụngTác dụng của thuốc Lamictal® là gì?Thuốc Lamictal® là một thuốc chống ... [xem thêm]

Propofol

(28)
Hoạt chất: PropofolTên biệt dược: Diprivan®, Propoven®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc propofol là gì?Propofol có tác dụng làm chậm hoạt động của não và hệ ... [xem thêm]

Gelatin

(75)
Gelatin là gì?Tác dụng của gelatinGelatin là một loại bột được dùng để giảm cân và điều trị viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và xương giòn (loãng ... [xem thêm]

Doxorubicin

(70)
Tác dụngTác dụng của doxorubicin là gì?Doxorubicin là một loại anthracycline hóa trị được sử dụng đơn độc hoặc kết với phương pháp điều trị hoặc các ... [xem thêm]

Thuốc tropisetron

(55)
Tên gốc: tropisetronTên biệt dược: Nabovan®, Navoban®, Di Ou Ping®, Hensetron®, Luo Ting®, XinBei®, Yandi®Phân nhóm: trị liệu chăm sóc nâng đỡTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN