Amiloride

(3.64) - 41 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của amiloride là gì?

Amiloride là loại thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali giúp ngăn ngừa cơ thể hấp thụ quá nhiều muối và giữ cho nồng độ kali trong cơ thể không xuống quá thấp.

Amiloride được dùng để điều trị hoặc ngăn ngừa hạ kali huyết (nồng độ kali trong máu thấp).

Amiloride có thể được dùng cho các mục đích khác không được liệt kê trong tài liệu này.

Bạn nên dùng amiloride như thế nào?

Dùng amiloride theo đúng đơn thuốc được kê của bác sĩ. Không dùng thuốc này với lượng lớn hơn, hoặc kéo dài hơn chỉ định của bác sĩ. Đọc kỹ các hướng dẫn trên nhãn thuốc và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều lượng thuốc của bạn để bảo đảm bạn nhận được hiệu quả tốt nhất từ thuốc.

Dùng mỗi liều kèm theo một ly nước đầy.

Dùng amiloride chung với thức ăn.

Để bảo đảm rằng loại thuốc này không gây ra các tác dụng có hại, bạn cần được xét nghiệm máu thường xuyên. Chức năng thận cũng cần được kiểm tra. Quan trọng là bạn không bỏ lỡ bất kỳ đợt thăm khám nào với bác sĩ.

Amiloride có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm glucose. Ngừng sử dụng thuốc này ít nhất 3 ngày trước khi bạn được tiến hành xét nghiệm. Thông báo với bác sĩ điều trị của bạn về việc bạn đang dùng amiloride.

Bạn nên bảo quản amiloride như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amiloride cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh cổ trướng

Liều khởi đầu: uống 5 mg một lần một ngày.

Liều duy trì: 5-10 mg một lần một ngày.

Liều lượng thông thường cho người lớn mắc bệnh suy tim sung huyết

Liều khởi đầu: uống 5 mg một lần một ngày.

Liều duy trì: 5-10 mg một lần một ngày.

Liều lượng thông thường cho người lớn mắc bệnh phù nề

Liều khởi đầu: uống 5 mg một lần một ngày.

Liều duy trì: 5-10 mg một lần một ngày.

Liều lượng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp

Liều khởi đầu: uống 5 mg một lần một ngày.

Liều duy trì: 5-10 mg một lần một ngày.

Liều dùng amiloride cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Amiloride có những dạng và hàm lượng nào?

Amiloride có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén, thuốc uống: 5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amiloride?

Gọi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ các dấu hiệu dị ứng nào sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Ngừng sử dụng thuốc này và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Cảm giác tê cứng hoặc ngứa ngáy.
  • Đau cơ hoặc suy nhược.
  • Nhịp tim chậm, nhanh hoặc không đều.
  • Cảm giác buồn ngủ, mệt mỏi, hoặc đau đầu nhẹ.
  • Tiểu khó hoặc bí tiểu.
  • Khô miệng, tăng khát nước, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa.
  • Thở nông.
  • Run rẩy, lú lẫn.
  • Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu có màu sậm, phân có màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Đau đầu.
  • Buồn nôn nhẹ, chán ăn.
  • Đầy hơi, đau bụng.
  • Phát ban da.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amiloride bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng amiloride, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với amiloride hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, kể cả các loại vitamin.
  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng amiloride, hãy liên hệ với bác sĩ.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị bệnh thận, các vấn đề về tiểu tiện, nồng độ kali trong máu cao.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị bệnh tim hoặc gan, hoặc rối loạn hô hấp.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.

Hiện vẫn chưa xác định được amiloride có đi vào sữa mẹ hay không hoặc nó có gây hại cho em bé hay không. Không sử dụng thuốc này nếu không có sự cho phép của bác sĩ nếu bạn đang cho con bú.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Amiloride có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Cyclosporine (Neoral, Sandimmune, Gengraf).
  • Tacrolimus (Prograf).
  • Thuốc ức chế men chuyển như benazepril (Lotensin), captopril (Capoten), enalapril (Vasotec), lisinopril (Prinivil, Zestril), ramipril (Altace) và các thuốc khác.
  • Indomethacin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) khác như aspirin, ibuprofen (Motrin, Advil), diclofenac (Voltaren), naproxen (Aleve, Naprosyn), piroxicam (Feldene), nabumetone (Relafen), etodolac (Lodine), và các thuốc khác.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amiloride không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

  • Thức ăn có chứa kali.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amiloride?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiểu đường.
  • Tăng kali huyết (nồng độ kali trong máu cao).
  • Bệnh thận (như khó tiểu hoặc bệnh thận tiểu đường) – Không nên sử dụng thuốc ở những bệnh nhân mắc các tình trạng này.
  • Bệnh tim.
  • Bệnh gan nặng (như xơ gan hoặc bệnh não gan).
  • Bệnh phổi – Sử dụng thuốc thận trọng. Vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm chóng mặt, khát nước, đau đầu nhẹ, nhịp tim chậm, hoặc ngất xỉu.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Tadimax

(55)
Tên hoạt chất: Cao khô alkaloid trinh nữ hoàng cung; nhục quế; cao khô hỗn hợp gồm tri mẫu, hoàng bá, ích mẫu, đào nhân, trạch tả, xích thượcPhân nhóm: Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc axitinib

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axitinib là gì?Thuốc axitinib được dùng để điều trị bệnh ung thư thận tiến triển khi các điều trị trước đây không có ... [xem thêm]

Penciclovir

(47)
Tác dụngTác dụng của penciclovir là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị “lở miệng/rộp môi” (rộp môi do vi-rút herpes). Nó có thể tăng tốc độ ... [xem thêm]

Thuốc letrozole

(33)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc letrozole là gì?Bạn có thể dùng thuốc letrozole để điều trị một số loại ung thư vú (như ung thư vú liên quan đến thụ ... [xem thêm]

Naphazoline là gì?

(64)
Naphazoline (thuốc naphazolin) là một hoạt chất có tác dụng co mạch, thuộc loại thuốc tản huyết, chống sung huyết mũi, mắt.Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Cloxacillin là gì?

(13)
Tác dụngTác dụng của cloxacillin là gì?Cloxacillin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này là một loại kháng sinh nhóm ... [xem thêm]

Parafin

(19)
Tên gốc: parafinTên biệt dược: Diprobase®, E45®, Oilatum®, Oilatum Junior®, Cetraben®, Zerocream®, Ultrabase®, Lacri-Lube®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo ... [xem thêm]

Thuốc adefovir

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc adefovir là gì?Thuốc này được dùng để điều trị nhiễm virus mãn tính ở gan (viêm gan B) ở những người từ 12 tuổi trở ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN